partenaire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ partenaire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ partenaire trong Tiếng pháp.
Từ partenaire trong Tiếng pháp có các nghĩa là người cùng bên, người cùng nhảy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ partenaire
người cùng bênnoun (đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên) |
người cùng nhảynoun (người cùng nhảy (khiêu vũ) |
Xem thêm ví dụ
Les Partenaires ne sont pas autorisés, directement ou via un tiers, à (i) mettre en place un suivi des clics sur les annonces ni à (ii) stocker ou mettre en cache de manière durable les données relatives aux annonces diffusées via les Options de monétisation de Google. Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google. |
Mais si les partenaires s'autorisaient un changement de posture l'espace d'un instant ? Nhưng sẽ thế nào nếu các đôi thực hiện được một động tác chuyển trong một giây thôi? |
Nombre de vues de contenu vidéo partagé par les partenaires. Số lần xem video từ nội dung chia sẻ của đối tác. |
Que vous souhaitiez accroître vos revenus publicitaires ou établir des stratégies de configuration, d'optimisation ou de maintenance, ces partenaires sont en mesure de vous aider à tous les niveaux. Họ sẽ giúp bạn trong mọi việc, từ việc tăng doanh thu quảng cáo đến việc lập chiến lược trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả việc thiết lập, tối ưu hóa và duy trì. |
Comment chaque partenaire définit-il ce qui est « assez bien » ? Và thế nào để mỗi đối tác được " vừa đủ"? |
Outre nos partenaires du Réseau de Recherche, le Réseau de Recherche comprend également des sites Google, tels que la recherche Google, Google Maps, Google Shopping et Google Images. Ngoài các đối tác tìm kiếm của chúng tôi, Mạng tìm kiếm cũng bao gồm các trang web của Google như Google Tìm kiếm, Google Maps, Google Mua sắm và Google Hình ảnh. |
Je finirais en disant qu'il y a un million d'années, nous avons développé trois besoins fondamentaux : le besoin sexuel, l'amour et l'attachement pour un partenaire à long terme. Nhưng tôi sẽ kết thúc bằng cách nói rằng hàng triệu năm trước, chúng ta tiến hóa cùng với ba ham muốn: ham muốn tình dục, tình yêu lãng mạn và sự gắn bó với một người bạn đời. |
Les partenaires possédant un plus petit catalogue (quand les titres ne figurent que sur un seul album) peuvent choisir de combiner les flux et de diffuser un seul flux d'album audio. Những đối tác có danh mục nhỏ hơn, trong đó các bản nhạc xuất hiện trên một album duy nhất có thể chọn kết hợp nguồn cấp dữ liệu và cung cấp nguồn cấp dữ liệu Album âm thanh đơn lẻ. |
Après avoir acheté votre domaine, passez en revue les partenaires d'hébergement Web dans l'onglet "Site Web" pour trouver celui qui répond le mieux à vos besoins. Sau khi bạn mua miền, hãy nghiên cứu các đối tác lưu trữ web trên Trang web để xem đối tác nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
Afin de mieux indiquer aux utilisateurs comment les identifiants publicitaires seront utilisés depuis leur appareil, nous demandons aux éditeurs qui utilisent des identifiants publicitaires pour mobile de respecter les termes de la section "Remarketing via des annonces intégrées dans les applications" des Consignes aux partenaires Google Ad Manager. Để thông báo rõ hơn cho đối tượng của bạn về cách sử dụng ID quảng cáo từ thiết bị của họ, chúng tôi yêu cầu các nhà xuất bản đang sử dụng ID quảng cáo trên thiết bị di động tuân theo yêu cầu về tiết lộ trong quy định "Tiếp thị lại quảng cáo trong ứng dụng" của Nguyên tắc dành cho đối tác của Google Ad Manager. |
Certains partenaires ont signalé qu'ils ne parvenaient pas à activer plusieurs blocs d'annonces dans l'outil Multiple Customer Management (MCM). Một số đối tác đã báo cáo rằng có vấn đề khi thao tác với nhiều đơn vị quảng cáo trong công cụ Quản lý nhiều khách hàng (MCM). |
Vous pouvez créer deux attributions de suivi pour le même partenaire, chacune reflétant le partage des revenus et ciblant l'inventaire associé. Bạn có thể tạo hai hoạt động phân công theo dõi cho cùng một đối tác, mỗi hoạt động phản ánh sự chia sẻ doanh thu và tiêu chí nhắm mục tiêu khoảng không quảng cáo được liên kết. |
Dois-je faire partie du Programme Partenaire YouTube pour que ma chaîne ou mes vidéos soient recommandées ? Tôi có cần tham gia Chương trình Đối tác YouTube để kênh hoặc video của tôi được đề xuất không? |
Cette stratégie d'accouplement, où les femelles monopolisent un site et maximisent le nombre disponible de partenaires, semble être unique parmi les carnivores. Chiến lược giao phối này, theo đó fossa cái độc quyền một vị trí và tối đa hóa số lượng bạn tình có sẵn, dường như độc nhất trong số loài ăn thịt. |
Vous pouvez utiliser des listes de remarketing pour vos campagnes vidéo afin de diffuser des annonces personnalisées auprès des utilisateurs sur YouTube, les sites vidéo partenaires de Google et la Recherche Google. Bạn có thể sử dụng danh sách tiếp thị lại cho các chiến dịch video để hiển thị quảng cáo được cá nhân hóa cho người xem trên YouTube, trang web đối tác video của Google và Tìm kiếm. |
VIOLENCES DOMESTIQUES ET AGRESSIONS SEXUELLES : L’OMS rapporte qu’« une femme sur trois a été victime de violence physique ou sexuelle exercée par un partenaire intime à un moment de sa vie ». BẠO HÀNH GIA ĐÌNH VÀ TÌNH DỤC: Liên Hiệp Quốc cho biết: “Cứ ba phụ nữ thì có một người bị bạn tình bạo hành thể xác hoặc tình dục vào một thời điểm nào đó trong đời”. |
Nous avons la technologie qui peut évoluer, et notre réseau de partenaires à travers le monde s'est agrandi et peut s'agrandir très vite, donc nous sommes confiants pour que cette tâche puisse être accomplie. Chúng tôi có đủ kĩ thuật cần thiết có thể đo đạt được, và mạng lưới cộng sự của chúng tôi trên khắp thế giới đang được mở rộng và có thể mở rộng nữa với tốc độ rất nhanh, vì thế chúng tôi tự tin cho rằng dự án này có thể được hoàn thành. |
L'université travaille au même moment avec d'autres partenaires autour du projet du campus Condorcet dans le but d'ouvrir un nouveau campus au nord de Paris. Trường Paris I cũng cộng tác cùng nhiều trường đại học khác trong dự án Campus Condorcet nhằm mở rộng cơ sở lên phía bắc Paris. |
Je ne serai plus partenaire! Nếu điều đó diễn ra, tìm người khác đi. |
Votre nouveau partenaire commercial peut bien vous serrer la main, fêter l'évènement, sortir diner avec vous et laisser ensuite passer une expression de colère. Đối tác liên doanh mới của bạn có thể bắt tay, ăn mừng, ra ngoài ăn tối với bạn và sau đó lộ ra sự giận dữ. |
Type de partenaire de rendement Loại đối tác lợi nhuận |
Et avec nos partenaires du secteur social, tels que ACLU, PBS, Nhưng với các đối tác ban xã hội của chúng tôi, như là ACLU và PBS và |
Qu'il pourrait être de ton partenaire. Rằng con bé đã mất mẹ. |
Si vous préférez utiliser ce partenaire de rendement avec Open Bidding, sélectionnez Rendre disponible pour Open Bidding. Chọn Bật trong Đặt giá thầu mở nếu bạn muốn sử dụng đối tác lợi nhuận này với tính năng Đặt giá thầu mở. |
Le premier magasin Starbucks est ouvert à Seattle en 1971 par trois partenaires : Jerry Baldwin, un professeur d'anglais, Zev Siegel, un professeur d'histoire, et l'écrivain Gordon Bowker. Quán cà phê Starbucks đầu tiên được thành lập tại số 2000 Western Avenue (Seattle, Washington) vào ngày 30 tháng 3 năm 1971 bởi 3 người: Jerry Baldwin, giáo viên tiếng Anh, Zev Siegl, giáo viên lịch sử, và Gordon Bowker, nhà văn. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ partenaire trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới partenaire
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.