come to an end trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ come to an end trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ come to an end trong Tiếng Anh.
Từ come to an end trong Tiếng Anh có các nghĩa là chấm dứt, hết, làm xong. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ come to an end
chấm dứtverb |
hếtverb |
làm xongverb |
Xem thêm ví dụ
Meaning, his second term has now come to an end. Có nghĩa là, nhiệm kỳ hai của hắn sẽ sớm kết thúc ngay bây giờ. |
U.S. involvement in the war comes to an end. Chiến tranh ở Mỹ theo đó coi như tới hồi kết. |
My search had come to an end. Tôi không cần phải tìm kiếm gì nữa. |
The earth, however, will never come to an end. Tuy nhiên, trái đất sẽ không bao giờ bị tiêu hủy. |
Persecution may come to an end. Sự bắt bớ có thể chấm dứt. |
But if in that relationship you are hurting me, and I'm hurting you, it comes to an end. Nhưng nếu trong sự liên hệ đó bạn đang gây tổn thương cho tôi, tôi đang gây tổn thương cho bạn, nó kết thúc. |
Is it possible for the mind to cease completely, for the thought process to come to an end? Liệu cái trí có thể kết thúc hoàn toàn, liệu qui trình của tư tưởng có thể kết thúc? |
The nearly 20-year term of communist leader Erich Honecker comes to an end in East Germany. 18 tháng 10: Gần 20 năm cầm quyền của nhà lãnh đạo cộng sản Erich Honecker chấm dứt tại Đông Đức. |
"The notion of a 'Great Cycle' coming to an end is completely a modern invention." Khái niệm về một 'Đại Chu Kỳ' sắp kết thúc hoàn toàn là phát minh của người hiện đại". |
(Matthew 24:14) It gives us God’s unfailing word that our earth will never come to an end! Kinh Thánh quả có tin tốt lành cho chúng ta (Ma-thi-ơ 24:14). |
The Babylonian “earth,” the subjects of those ruling powers, will gradually come to an end. “Đất” Ba-by-lôn, tức thần dân của các quyền lực cai trị đó, sẽ dần dần đi đến chỗ chấm dứt. |
Christendom’s close association with political leaders will soon come to an end (See paragraph 13) Mối quan hệ liên minh giữa khối Ki-tô giáo với giới lãnh đạo chính trị sắp chấm dứt (Xem đoạn 13) |
And as every relationship comes to an end, ours went too. Mối quan hệ nào cũng sẽ phải đi tới hồi kết và chúng tôi cũng vậy. |
(Isaiah 47:9) Yes, Babylon’s supremacy as a world power will suddenly come to an end. (Ê-sai 47:9) Đúng vậy, quyền bá chủ của Ba-by-lôn với tư cách là cường quốc thế giới sẽ đi đến chỗ chấm dứt bất thình lình. |
At that moment it felt as if our world had come to an end. Vào lúc ấy, chúng tôi có cảm tưởng như là ý nghĩa và mục đích của cuộc sống chúng tôi đã kết thúc. |
Sadly, our visit has come to an end. Tiếc là đã đến lúc chúng tôi đã phải chia tay anh Ronald. |
I want to assure all of you that this crime wave will come to an end. Tôi muốn khẳng định là làn sóng tội phạm này Sẽ kết thúc. |
Now all this activity and the responsibility of raising a family suddenly come to an end. Giờ đây tất cả những hoạt động này và trách nhiệm nuôi nấng gia đình bỗng dưng kết thúc. |
It appears our time inside God's thoughts has come to an end. Có vẻ thời đại của chúng ta trong suy nghĩ của Thượng đế đã chấm dứt. |
And now, one way or the other, this war is coming to an end. Và giờ... dù cách này hay cách khác... cuộc chiến này đã sắp tới hồi kết. |
One way or another this war is gonna to come to an end. Cách này hay cách khác, cuộc chiến này đang đến hồi kết. |
With or without human survivors, the planet’s latest extinction will come to an end. Loài người có tồn tại hay không tồn tại, thì sự tuyệt chủng gần nhất của hành tinh cũng sẽ đi tới hồi kết. |
Frightened of coming to an end - and that is what death is. Sợ hãi đến một sự kết thúc – và đó là chết có nghĩa gì. |
My time whispering in the ears of kings has come to an end. Thời gian tôi thì thầm bên tai các vị vua đã chấm dứt. |
The world is about to come to an end. Sắp tận thế rồi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ come to an end trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới come to an end
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.