take a breath trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ take a breath trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ take a breath trong Tiếng Anh.
Từ take a breath trong Tiếng Anh có các nghĩa là thở, hô hấp, 呼吸, hít, Hô hấp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ take a breath
thở
|
hô hấp
|
呼吸
|
hít
|
Hô hấp
|
Xem thêm ví dụ
Now, take a breath. Giờ, hít thở đi nào. |
Joey, just take a breath. Joey, hít một hơi đi nào. |
Take a breath. Hít thật sâu |
You need to just take a breath. Cô cần phải thở đều. |
Just take a breath, okay? Cứ hít sâu một cái, được chứ? |
Take a breath right now of this clear air in this room. Bây giờ, chúng ta hãy hít bầu không khí trong lành trong căn phòng này. |
Fill your lungs when you take a breath, and speak slowly. Hãy hít không khí vào đầy phổi, rồi nói chậm rãi. |
Take a breath now. Hãy hít một hơi thở. |
Take a breath, Doug. Thư giãn chút đi, Doug. |
Now, take a breath, just try to relax. Giờ thì thở sâu và thư giãn nhé. |
Take a breath. hãy hít một hơi sâu. |
Take a breath, 25, and calm down. Chờ đã, 25, bình tĩnh. |
Take a breath, bro. Hít thở đều nào. |
Take a breath, Gordon. Bình tĩnh lại, Gordon. |
I ask you to take a breath steel your spine and proceed with the execution of Matthew Poncelet. Tôi yêu cầu các vị hãy hít thở sâu vào... ... cân nhắc cẩn trọng và tiến hành vụ hành xử Matthew Poncelet. |
Take a breath. Hít một hơi nào. |
Maybe we should all take a breath. Có lẽ chúng ta nên hít thở sâu một chút. |
Take a breath and count the stars Hít thật sâu và đếm các vì sao |
One I'm hoping will allow me to take a breath from the planet's earliest oxygen. Giờ đây quặng sắt này sẽ được dùng cho một thí nghiệm độc đáo nhất. |
Take a breath, Jess. Hãy hít thở, Jess. |
Don't tell me I can't stop, take a breath and enjoy life. Đừng nói tôi không có quyền nghỉ ngơi, tận hưởng cuộc sống. |
Take a breath, will you? Cứ thoải mái đi. |
And one day my coach had me do a drill where I had to swim to one end of a 25-meter pool without taking a breath. Ngày kia, ông ấy cho tôi một đợt rèn luyện bắt tôi bơi dọc bể hết 25m mà không lấy hơi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ take a breath trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới take a breath
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.