fag trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fag trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fag trong Tiếng Anh.
Từ fag trong Tiếng Anh có các nghĩa là pê đê, bóng, làm đầu sai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fag
pê đêadjective (homosexual) |
bóngnoun adjective (homosexual) |
làm đầu saiverb |
Xem thêm ví dụ
Gay man having a fag hag cover for him with his friends. Đam mỹ nhờ bách hợp làm bình phong để che mắt bạn bè. |
He's a fucking fag. Thằng đó đồng tính. |
Stay away from me, you fucking fag! Tránh xa tao ra, thằng bóng khốn kiếp! |
I'm a tri-racial cisgendered girl-fag. Tôi là gái lai thích vu có trái. |
During the recording of "Baby, You're a Rich Man", he sang altered choruses of "Baby, you're a rich fag Jew". Trong quá trình thu âm ca khúc "Baby, You're a Rich Man", anh từng hát chế phần lời thành "Baby, you're a rich fag Jew". |
It's great not to have any fags here. Quá tuyệt vời vì không có ai đồng dâm! |
Anytime, anytime, fag. Bất kỳ, bất kỳ lúc nào cũng được |
Get yourself a fag rag. Mua thứ tả tơi đó. |
Your present is you're not in jail, fag-hag. Quà của anh là không phải đón giáng sinh trong tù, thằng đượi ạ. |
You let fags in your bar now? Anh đang phục vụ cho dân gay trong quán bar của mình hả? |
Give us a fag, would you mate? Có tôi ở đây rồi. |
Listen up, you bald-headed fag. Nghe này thằng trọc mất dạy. |
You know, booze and fags and... Nãy giờ uống rượu rồi lại hút thuốc lá và còn... |
These fags. Lũ bóng lộ. |
So long, fags. Tạm biệt, công việc mà. |
So, fuck you, you fucking fag with your fucking little faggy gloves. Đồ khốn nạn, đồ đồng tính... với cái găng tay cũng khốn nạn. |
Then I pick up these two fags. Rồi tôi đón 2 gã lại cái. |
I don't need no tricks to deal with a pee-wee shrimp fag like you. Tôi không cần trò gì... để chơi với mấy thằng hói như anh. |
Toast, fag. Bánh mì, đồ bóng. |
Just give me my fags, for fuck' s sake Vì Chúa, cứ đưa thuốc đây |
Are you trying to tell me you speak fag? Câu 1⁄2 ang cê gØng nÍi vå pã 1⁄2 ã ¿? |
If you don't watch out, I might turn into a fag or worse. Nếu con không quan tâm, ta có thể biến thành đồng tính hay tệ hơn nữa. |
Just give me my fags, for fuck's sake. Vì Chúa, cứ đưa thuốc đây. |
Always thought you were a fag. Cứ tưởng cậu bóng chứ. |
In 2008 they released a second series of the radio show O-fag and also a new TV show based on their Ylvis møter veggen stage show on TVNorge, a game show concept inspired by the "Brain Wall", a feature in the Japanese game show Tonneruzu no Minasan no Okage deshita on Fuji TV. Năm 2008 họ phát hành mùa thứ hai của chương trình radio O-fag và một chương trình truyền hình mới Ylvis møter veggen (Ylvis đối mặt bức tường) trên TVNorge, được lấy cảm hứng từ Brain Wall, phần đặc biệt của một trò chơi truyền hình Nhật Bản Tonneruzu no Minasan no Okage deshita trên Fuji TV. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fag trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fag
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.