chief officer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chief officer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chief officer trong Tiếng Anh.
Từ chief officer trong Tiếng Anh có nghĩa là thủ trưởng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chief officer
thủ trưởngnoun |
Xem thêm ví dụ
She served in senior management roles including as chief financial officer and as chief human resource officer. Bà phục vụ trong các vai trò quản lý cấp cao như là giám đốc tài chính và là giám đốc nhân sự. |
We' re working with the CBl chief, officer Khan Chúng ta làm việc với thanh tra CBI, ngài Khan |
I was told that it would probably be weeks before we could see the chief officer. Người ta bảo rằng, có lẽ tôi phải đợi vài tuần mới gặp được ông trưởng ban. |
Chief Officer Bevan, thank you very much. Uh, tổ trưởng Officer Bevan, Cám ơn ông |
Captain Bartlett and Chief Officer Hume were on the bridge at the time and the gravity of the situation was soon evident. Thuyền trưởng Bartlett và Sĩ quan Hume đang trên đài chỉ huy, và tính chất nghiêm trọng của vấn đề trở nên hiển nhiên liền sau đó. |
Local officials serving in this position are sometimes referred to as the chief executive officer (CEO) or chief administrative officer (CAO) in some municipalities. Các viên chức địa phương phục vụ trong chức vụ này đôi khi được xem như một tổng giám đốc (CEO) hay viên chức hành chính trưởng (CAO) tại một số khu tự quản. |
For example, Chief Audit Executive (CAE), Chief Procurement Officer (CPO) and Chief Risk Officer (CRO) positions are often found in many types of financial services companies. Ví dụ, các vị trí Giám đốc điều hành (CAE), Giám đốc thu mua (CPO) và Giám đốc quản lý rủi ro (CRO) thường được tìm thấy trong nhiều loại công ty dịch vụ tài chính. |
This recognises excellence in corporate governance, with five awards: Best Managed Board, Best Chief Executive Officer, Best Chief Financial Officer Award, Best Investor Relations Award and Best Annual Report Award. Giải ghi nhận thành tích xuất sắc trong quản trị doanh nghiệp với 5 giải thưởng: Ban điều hành tốt nhất (Best Managed Board), Giám đốc điều hành tốt nhất (Best Chief Executive Officer), Giải thưởng Giám đốc tài chính tốt nhất (Best Chief Financial Officer Award), Giải thưởng Quan hệ đầu tư tốt nhất (Best Investor Relations Award) và Giải thưởng Báo cáo thường niên tốt nhất (Best Annual Report Award). |
In December 1999, Lyn Kirby, formerly of Sears Circle of Beauty, became the President and Chief Executive Officer and Weber became Senior Executive Vice President, Chief Operating Officer and Chief Financial Officer. Tháng 12/1999, Lyn Kirby từng làm ở Sears Circle of Beauty giữ vị trí chủ tịch và CEO, còn Weber giữ vị trí phó chủ tịch, COO và CFO. |
We read: “So the chief officer of the prison put Joseph in charge of all the prisoners in the prison, and everything that they were doing there, he was the one having it done. Kinh Thánh nói: “Chủ ngục giao hết các kẻ tù trong tay Giô-sép, chẳng việc chi làm qua khỏi được chàng. |
He served as president and chief executive officer of Manhattan Cable Television in 1974. Ông nhận chức vụ Chủ tịch và Tổng giám đốc điều hành Công ty Truyền hình cáp Manhattan vào năm 1974. |
Is pekos oil chief executive officer Yuri Gretkov là Pekos Oil.Chủ tịch hội đồng quản trị là Yuri Gretkov |
“TARDINESS is a chronic problem among chief executive officers,” reports USA Today. “ĐI TRỄ là tật cố hữu của các nhân viên cấp cao. |
In November 2017, Rapelang was named Chief Digital Officer of BCX. Vào tháng 11 năm 2017, Rapelang được bổ nhiệm làm Giám đốc kỹ thuật số của BCX. |
She was Chief Science Officer of the Prometheus. Cô ấy là Đội trưởng Khoa học... trên tàu " Prometheus ". |
“They arrive late for six in 10 meetings,” it adds, citing a survey of 2,700 chief executive officers. Trong mười cuộc họp họ đến trễ hết sáu”, tờ USA Today bình luận, dựa trên cuộc thăm dò 2.700 nhân viên cấp cao. |
Qantas chief executive officer and Jetstar Asia chairman Geoff Dixon chaired the new company. Tổng giám đốc điều hành của Qantas và chủ tịch hội đồng quản trị của Jetstar Asia Geoff Dixon làm chủ tịch của công ty mới. |
Eric Salama is the current Chief Executive Officer. Eric Salama là Giám đốc điều hành hiện tại của công ty. |
Michael Tiemann, co-founder of Cygnus, served as the chief technical officer of Red Hat after the acquisition. Michael Tiemann, đồng sáng lập của Cygnus, phục vụ như giám đốc kỹ thuật của Red Hat sau khi mua lại. |
She has served as the Chief Executive Officer of the Kenya Association of Manufacturers, since 2015. Cô đã từng là Giám đốc điều hành của Hiệp hội các nhà sản xuất Kenya, kể từ năm 2015. |
Additionally, many companies now call their top diversity leadership position the chief diversity officer (CDO). Ngoài ra, nhiều công ty hiện gọi vị trí lãnh đạo đa dạng hàng đầu của họ là giám đốc đa dạng (CDO). |
In March 2015 she became the Chief Executive Officer of Consumer Healthcare. Vào tháng 3 năm 2015 bà trở thành Chủ tịch hội đồng quản trị của Người tiêu dùng chăm sóc sức khỏe. |
We received welcome news from the chief petty officer. Chúng tôi nhận được tin vui từ vị thượng sĩ. |
That's why I call for the " Chief Detail Officer. " Đó là lý do tôi thấy cần thiết có một " Giám đốc điều hành chi tiết " |
In April 2018, Sylvia Mulinge was named the chief executive officer-designate at Vodacom Tanzania, replacing Ian Ferrao. Vào tháng 4 năm 2018, Sylvia Mulinge được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành tại Vodacom Tanzania, thay thế cho Ian Ferrao. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chief officer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chief officer
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.