chiffon trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chiffon trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chiffon trong Tiếng Anh.
Từ chiffon trong Tiếng Anh có các nghĩa là the, sa, lượt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chiffon
thenoun |
saverb noun |
lượtnoun |
Xem thêm ví dụ
The silk chiffon Antoinette dress. Cái váy voan lụa Antoinette. |
Felt gave out, so we made them out of chiffon. Nước mía được rót vào muống, rồi nuồi được tháo ra cho mật chảy ra. |
In 1971, Bright Tunes sued Harrison for copyright infringement over "My Sweet Lord", owing to its similarity to the 1963 Chiffons hit "He's So Fine". Năm 1971, Bright Tunes kiện Harrison việc ca khúc này vi phạm bản quyền do nó có giai điệu gần giống với bản hit năm 1963 "He's So Fine" của ban nhạc The Chiffons. |
Finger rings were provided by Erickson Beamon and chiffon clothes by Thierry Mugler. Gaga cũng có ngón tay đeo nhẫn của Erickson Beamon và kỹ thuật trang trí được thiết kế bởi Thierry Mugler. |
These include chiffon, georgette, and gauze. Chúng bao gồm voan, georgette và gauze. |
Louis Guiyano Chiffone (born February 18, 1988 in Mauritius) is a Mauritian football player who currently plays for Savanne SC in the Mauritian League. Louis Guiyano Chiffone (sinh ngày 18 tháng 2 năm 1988 ở Mauritius) là một cầu thủ bóng đá người Mauritius hiện tại thi đấu cho Savanne SC ở Mauritian League. |
Later in the 1970s, "My Sweet Lord" was at the centre of a heavily publicised copyright infringement suit due to its similarity to the Ronnie Mack song "He's So Fine", a 1963 hit for the New York girl group the Chiffons. Sau đó, trong thập niên 1970, "My Sweet Lord" là trung tâm của một vụ án vi phạm bản quyền được tường thuật tỉ mỉ, do sự tương đồng với bài hát của Ronnie Mack "He's So Fine", một hit năm 1963 của nhóm nhạc nữ New York chiffons. |
I'll have the clam chowder, fried chicken and baked potato and a chocolate chiffon pie. Tôi dùng trai hầm với hành, gà chiên khoai tây bỏ lò và bánh kem chocolate. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chiffon trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chiffon
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.