bot trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bot trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bot trong Tiếng Anh.
Từ bot trong Tiếng Anh có các nghĩa là người máy, Robot, Bot, xương, nút. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bot
người máy
|
Robot
|
Bot
|
xương
|
nút
|
Xem thêm ví dụ
They're already calling your bot " the people's champion. " Họ gọi robot của cháu là " nhà vô địch quốc dân. " |
The Agobot source code describes it as: “a modular IRC bot for Win32 / Linux”. Mã nguồn Agobot mô tả nó là: "bot IRC dạng mô-đun dành cho Win32/Linux". |
Bots provide a conversational way for you to connect to services in Hangouts Chat, such as looking up information, scheduling meetings, performing tasks and so on. Bot đem lại một phương thức trò chuyện giúp bạn kết nối với các dịch vụ trong Hangouts Chat, chẳng hạn như tra cứu thông tin, lên lịch họp, thực hiện các việc cần làm và nhiều việc khác nữa. |
Add the bot to Chat and send it direct messages or add it to a room. Thêm bot vào Chat và gửi tin nhắn trực tiếp cho bot này hoặc thêm bot vào một phòng. |
You can add the bot to your list of bots in Chat and send it direct messages. Bạn có thể thêm bot này vào danh sách các bot trong Chat và gửi tin nhắn trực tiếp tới bot này. |
Kenton working his bot with a trifecta of straight rights to the champ's dome! Kenton điểu khiển robot tung 1 cú đấm thẳng vào mặt nhà vô địch! |
Oh, the brain-bots certainly missed you, sir. Những con robot cũng rất nhớ ngài. |
In August 2017, Billboard reported that Swift would be using Ticketmaster's Verified Fan program to prevent bots and ticket scalpers from purchasing tickets. Tháng 8 năm 2017, tạp chí Billboard thông báo rằng Swift sẽ sử dụng chương trình Verified Fan của hệ thống bán vé trực tuyến Ticketmaster để bán vé nhằm ngăn ngừa tình trạng bot và những tổ chức mua vé rồi bán lại với giá cao hơn. |
However, commentators have rejected claims that the bot is able to predict natural disasters, as opposed to human-caused disasters like stock market crashes. Tuy nhiên, những bình luận viên đã bác bỏ tuyên bố của những lập trình viên cho rằng họ đã dự đoán thảm họa thiên nhiên thành công - điều mà những chương trình chat không thể nào dự báo được, trái với những thảm họa do con người gây ra như sự sụp đổ thị trường chứng khoán. |
Don't forget the part about you being raised by nanny-bots. Đừng quên phần cậu được nuôi bởi người máy bảo mẫu. |
Security researchers uncovered critical flaws in webOS , including a cross-site scripting issue that could be used to gain remote control of devices and possibly build a bot net . Các nhà nghiên cứu bảo mật đã khám phá ra các lỗ hổng nghiêm trọng trong HĐH WebOS bao gồm vấn đề tấn công kịch bản liên trang mà có thể được sử dụng để chiếm quyền điều khiển thiết bị từ xa và có thể xây dựng thành một mạng botnet . |
An additional role of IRC bots may be to lurk in the background of a conversation channel, commenting on certain phrases uttered by the participants (based on pattern matching). Một vai trò bổ sung của các IRC bot có thể ẩn sau nền của một kênh hội thoại, bình luận về một số cụm từ mà người tham gia thốt ra (dựa trên pattern matching). |
And once again, this impossibility of figuring out who's making this stuff -- like, this is a bot? Một lần nữa, việc không thể lần ra ai tạo ra những thứ này - liệu có phải là một phần mềm tự động? |
A study of the animal in Karroid Mountainveld (Eastern Cape Province, South Africa) revealed the presence of all the larval stages of the nasal bot flies Oestrus variolosus and Gedoelstia hässleri. Một nghiên cứu tại Karroid Mountainveld (Đông Cape, Nam Phi) cho thấy sự hiện diện tất cả giai đoạn ấu trùng loài ruồi ký sinh dưới mũi, Oestrus variolosus và Gedoelstia hässleri. |
By extending this policy to include captcha crackers, we aim to ensure a positive user experience and help advertisers protect their websites and web forms from spam and automated bots. Bằng cách mở rộng chính sách này để bao gồm tội phạm bẻ khoá hình ảnh xác thực (captcha), chúng tôi tập trung vào việc đảm bảo trải nghiệm người dùng tích cực và giúp các nhà quảng cáo bảo vệ trang web và biểu mẫu web của họ khỏi spam và các rôbôt tự động. |
Our little bot from the junkyard got a shot at a League fight. Con robot nhỏ của chúng tôi đã có cơ hội đấu 1 trận của hiệp hội. |
What fraudsters will do is deploy thousands of bots from untraceable IP addresses in a brute force attack as soon as a venue or ticket seller first makes them available for sale. Những kẻ lừa đảo sẽ làm gì là triển khai hàng ngàn bot từ các địa chỉ IP không thể truy cập được trong một cuộc tấn công thuật toán ngay khi một địa điểm hoặc người bán vé đầu tiên làm cho chúng có sẵn để bán. |
And as grandma- bot, she can now play, really play, with my sons, with her grandsons, in the real world with his real toys. Và thông qua robot- bà ngoại, bà có thể chơi, thật sự chơi với những đứa cháu của bà, trong thế giới thật, với những đồ chơi thật của chúng nó. |
Auction website eBay has been to court in an attempt to suppress a third-party company from using bots to traverse their site looking for bargains; this approach backfired on eBay and attracted the attention of further bots. Trang web bán đấu giá eBay đã ra tòa để cố gắng ngăn chặn một công ty bên thứ ba sử dụng bot duyệt trang của eBay để tìm các món hàng rẻ; sự việc này đã phản pháo lại eBay và thu hút sự chú ý của nhiều bot hơn nữa. |
The champ's handlers have agreed to fight outside the circle of well-known League bots, and have decided to give the people a true David versus Goliath spectacle. Những người sở hữu nhà vô địch đã đồng ý cho thi đấu ở một địa điểm nằm ngoài những sân đấu của hiệp hội, và ra quyết định cho mọi người mục kích cuộc đấu giữa chàng tí hon và người khổng lồ. |
New versions, or variants, of the worm appeared so rapidly that the Agobot family quickly grew larger than other bot families. Các phiên bản mới, hoặc biến thể mới phát triển nhanh đến nỗi họ sâu máy tính Agobot nhanh chóng lớn hơn các họ bot khác. |
Well, when the Row-bot has done its digestion, when it's taken the food in, it will sit there and it will wait until it has consumed all that food. Well, khi row-bot đã tiêu hóa xong, khi nó lấy thức ăn vào, nó sẽ đứng lại và đợi cho tới khi đã tiêu thụ hết thức ăn. |
FYI, five mini lion-bots come together to form one super-bot, so... Cho em biết, năm robot sư tử nhỏ hợp lại để tạo thành một siêu robot, nên... |
You and your G-2 sparring bot? Nhóc với con robot luyện tập G-2 à? |
Brain-bots! Cái nút hay thật. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bot trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới bot
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.