weekly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ weekly trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ weekly trong Tiếng Anh.
Từ weekly trong Tiếng Anh có các nghĩa là hàng tuần, báo hằng tuần, hằng tuần, kéo dài một tuần. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ weekly
hàng tuầnadverb They have weekly study groups, where teachers get together and talk about what's working. Họ có nhóm học tập hàng tuần, nơi giáo viên họp lại và nói về những kết quả. |
báo hằng tuầnadjective |
hằng tuầnadjective Maybe you also can schedule a weekly game or movie night . Bạn cũng có thể lên lịch chơi game hằng tuần hoặc xem phim vào buổi tối . |
kéo dài một tuầnadjective |
Xem thêm ví dụ
You’ll also see weekly reach estimates based on your settings, which reflect the additional traffic inventory available and potential impressions. Bạn cũng sẽ thấy thông tin ước tính phạm vi tiếp cận hằng tuần dựa trên tùy chọn cài đặt của bạn, phản ánh khoảng không quảng cáo lưu lượng truy cập bổ sung có sẵn và số lần hiển thị tiềm năng. |
They then gradually work toward holding all five weekly congregation meetings. Rồi họ dần dần sắp xếp để có cả năm buổi họp của hội thánh mỗi tuần. |
On 1 January 2008, Tech&U became a weekly publication, available with the New Straits Times every Monday with an increasing consumer slant while keeping the pulse on the enterprise scene. Kể từ ngày 01/01/2008, Tech&U trở thành tuần san, phát hành cùng với New Straits Times vào mỗi thứ hai, chú trọng hơn cho các thiên kiến của người tiêu dùng bên cạnh việc theo dõi sát sao thị trường doanh nghiệp. |
Before long, she was having a weekly Bible study on her doorstep. Cứ như thế, cô học mỗi tuần tại cửa nhà. |
Other popular seinen manga magazines include Young Magazine, Weekly Young Sunday, Big Comic Spirits, Business Jump, Ultra Jump, and Afternoon. Một số tạp chí seinen manga phổ biến khác gồm có Young Magazine, Weekly Young Sunday, Big Comic Spirits, Business Jump, Ultra Jump và Afternoon. |
By 1911, this magazine became known as The Alliance Weekly, then Alliance Life. Năm 1911, tạp chí này đổi tên thành Alliance Weekly, nay là Alliance Life, là tạp chí chính thức của Hội Truyền giáo Phúc âm Liên hiệp. |
The twice-weekly flight 883 had originated in Port-au-Prince in Haiti and stopped over in Santiago . Chuyến bay 883 bay hai lần một tuần khởi hành ở Port-au-Prince , Haiti và dừng ở Santiago . |
Entertainment Weekly named Jack Bauer one of The 20 All Time Coolest Heroes in Pop Culture. Entertainment Weekly gọi nhân vật Jack Bauer là một trong 20 anh hùng vĩ đại nhất mọi thời đại trong phim ảnh. |
I discovered this bar on Manhattan's Lower East Side that hosted a weekly poetry open Mic, and my bewildered, but supportive, parents took me to soak in every ounce of spoken word that I could. Tôi tìm thấy một quán bar ở phía Đông Manhattan có một chương trình trình diễn thơ nói tự do hàng tuần, và bố mẹ tôi, dù bất ngờ nhưng vẫn ủng hộ hết mình, đã đưa tôi đến đó để tận hưởng mọi thứ về thơ nói. |
How do you evaluate all the scientific data around a product, the data that's changing on a weekly, if not a daily, basis? Làm sao bạn có thể lượng hóa những dữ liệu khoa học về một sản phẩm, dữ liệu thay đổi hàng tuần, nếu không phải là trên cơ sở hàng ngày? |
In 2005, Happy Camp is " new weekly " as the 15 years of China's most influential one of the television program. Năm 2005 được "New Weekly" chọn là một trong các chương trình ti vi có giá trị nhất tại Trung Quốc 15 năm qua. |
The Billboard charts tabulate the relative weekly popularity of songs and albums in the United States and elsewhere. Các bảng xếp hạng Billboard sắp thứ tự hàng tuần mức độ phổ biến của các bài hát và album ở Hoa Kỳ. |
In the Paris weekly Jeune Afrique history professor Ibrahima Baba Kaké of Guinea tells why so many Africans turn away from the churches of Christendom. Tờ New York Post có tường thuật như sau: “Một người đàn ông dùng dao đâm một người đàn bà 29 tuổi đang mang thai, làm chết đứa con trong bào thai của bà, nhưng không bị truy tố về tội giết người khi y bị bắt.” |
Top Model Ghana was a weekly one-hour reality television series produced by 702 Productions, Ltd., and was aired on GTV. Top Model Ghana là một trong những chương trình truyền hình thực tế hàng tuần được sản xuất bởi 702 Productions, Ltd. và được phát sóng trên GTV. |
For example, do we carefully prepare for the weekly Watchtower Study with a view to participating? Chẳng hạn, chúng ta có chuẩn bị kỹ cho Buổi Học Tháp Canh hàng tuần với mục tiêu tham gia không? |
I have to give Lincoln a weekly checkup now. Bây giờ tôi sẽ phải khám cho Lincoln Hàng tuần. |
Weekly and monthly cohort views count each visitor once, even if they visit multiple times. Chế độ xem nhóm thuần tập hàng tuần và hàng tháng sẽ tính mỗi khách truy cập một lần, ngay cả khi họ truy cập nhiều lần. |
You can monitor a campaign's performance data in the weekly Campaign Performance report. Bạn có thể theo dõi dữ liệu về hiệu suất của chiến dịch trong Báo cáo hiệu suất chiến dịch hàng tuần. |
Weekly Notun Khobor (in Bengali). Weekly Notun Khobor (bằng tiếng Bengali). |
Maybe you also can schedule a weekly game or movie night . Bạn cũng có thể lên lịch chơi game hằng tuần hoặc xem phim vào buổi tối . |
But since my family was not interested, it was only my weekly Church attendance for more than six months that made the missionaries feel confident enough to continue. Nhưng gia đình tôi đã không thích, nên việc tôi tham dự nhà thờ hàng tuần trong hơn sáu tháng đã làm cho những người truyền giáo cảm thấy đủ tự tin để tiếp tục. |
Nisekoi was first published as a one-shot manga in Shueisha's seasonal Jump NEXT! magazine before being serialized in Weekly Shōnen Jump. Nisekoi lần đầu tiên được xuất bản dưới dạng one-shot manga ở cuốn tạp chí Jump NEXT! của nhà xuất bản Shueisha trước khi được đăng lên Weekly Shōnen Jump. |
During this Memorial season, we can encourage them to have a personal Bible study and to attend the weekly congregation meetings. Trong mùa Lễ Tưởng Niệm, chúng ta có thể khuyến khích họ học hỏi Kinh Thánh và tham dự các buổi nhóm họp hàng tuần tại hội thánh. |
Holland was confirmed to appear in the film in July 2015, by Jonathan M. Goldstein, one of the writers of the solo Spider-Man film, and later by Entertainment Weekly from a set visit. Tom Holland được xác nhận sẽ xuất hiện trong Captain America: Nội chiến siêu anh hùng vào tháng 7 năm 2015 bởi Jonathan M. Goldstein, một trong các nhà biên kịch của bộ phim riêng về Người Nhện, và sau đó là tờ Entertainment Weekly sau một chuyến tham quan phim trường. |
This weekly ordinance became a favorite of the Aaronic Priesthood holders who participated. Giáo lễ hàng tuần này trở thành điều ưa thích cho những người nắm giữ Chức Tư Tế A Rôn tham dự. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ weekly trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới weekly
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.