webbed trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ webbed trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ webbed trong Tiếng Anh.

Từ webbed trong Tiếng Anh có nghĩa là có màng chân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ webbed

có màng chân

adjective

Xem thêm ví dụ

The relationship management is situated in assorted media: web sites, newsletters, developer conferences, trade media, blogs and DVD distribution.
Việc quản lý các mối quan hệ nằm trong các phương diện sau: các trang web, bản tin, các hội nghị phát triển, phương tiện truyền thông, các trang blog và các bản phân phối DVD.
The moth referred to here is evidently the webbing clothes moth, particularly in its destructive larval stage.
Mối mọt nói đến ở đây rất có thể là con nhậy cắn quần áo, đặc biệt khi còn là ấu trùng thì rất tai hại.
It's an online tool that allows anyone to combine video with content pulled live directly from the web.
Nó là một công cụ trực tuyến cho phép bất cứ ai kết hợp video với nội dung lấy trực tiếp từ các trang web.
If you don't know about checkers, you can check the Web and Google it to find a little more information about checkers.
Nếu bạn không biết trò chơi checker, bạn có thể tra cứu nó bằng Google để tìm hiểu về trò checker
Prominence is also based on information that Google has about a business from across the web (such as links, articles and directories).
Sự nổi bật cũng được dựa trên thông tin Google có về một doanh nghiệp trên web (như các liên kết, bài viết và danh bạ).
The Oracle (Coldplay's web site Question and Answer section) responded on 9 June 2011 to a question raised concerning its inspiration and collaboration: I don't think people are quite understanding the song's composition.
The Oracle (chuyên mục Hỏi và Đáp trên trang web của Coldplay) đã phản hồi một câu hỏi vào ngày 9 tháng 6 năm 2011, tạo sự quan tâm dư luận về nguồn cảm hứng và quá trình hợp tác cho ra đời bài hát: Tôi không nghĩ rằng mọi người lại có thể hiểu rõ về quá trình sáng tác ca khúc này.
Many of the pads are reduced, as are the ungual tufts, but small interdigital webs are present.
Nhiều miếng đệm đã bị giảm thiểu, cũng như chùm móng, nhưng các màng nhỏ đã có mặt.
Companion ads allow you to link non-video display ad slots to the ads that play in a video player on the same web page.
Quảng cáo đồng hành cho phép bạn liên kết các vùng quảng cáo hiển thị hình ảnh không phải video với các quảng cáo phát trong trình phát video trên cùng trang web.
"Spanish Jennet: Living in the Past" The Gaited Horse web page accessed January 26, 2008.
"Spanish Jennet: Living in the Past" The Gaited Horse web page accessed ngày 26 tháng 1 năm 2008.
Spiders in this family are commonly known as sheet weavers (from the shape of their webs), or money spiders (in the United Kingdom, Ireland, Australia, New Zealand, and in Portugal, from the superstition that if such a spider is seen running on you, it has come to spin you new clothes, meaning financial good fortune).
Các loài nhện trong họ này trong tiếng Anh được gọi là "nhện dệt tấm" (từ hình dạng của lưới của họ), hoặc một số nước châu Âu gọi là nhện tiền (ở Vương quốc Anh, Ireland và Bồ Đào Nha, từ mê tín dị đoan rằng nếu như nhện này sa vào người, nó đã đến quay quần áo mới, có nghĩa là may mắn tài chính).
For example, if you currently have a Google Analytics tag for a Universal Analytics property implemented on your web page with a Measurement ID (Tracking ID) of UA-12345-1, and you connect Measurement ID G-987654321 to that property, data will be sent to both properties when the page loads.
Ví dụ: nếu hiện tại bạn đã triển khai thẻ Google Analytics cho thuộc tính Universal Analytics trên trang web có Mã đo lường là UA-12345-1 và bạn kết nối Mã đo lường G-987654321 với thuộc tính đó, hệ thống sẽ gửi dữ liệu đến cả hai thuộc tính khi trang đó tải.
Note: HTML5 ads can’t use "Tap Area" (in Google Web Designer) or JavaScript Exitapi.exit() to modify clickability.
Lưu ý: Quảng cáo HTML5 không được sử dụng "Tap Area" (trong Google Web Designer) hoặc Javascript Exitapi.exit() để sửa đổi khả năng nhấp.
Ushahidi -- the name means " witness " or " testimony " in Swahili -- is a very simple way of taking reports from the field, whether it's from the web or, critically, via mobile phones and SMS, aggregating it and putting it on a map.
Ushahidi - cái tên có nghĩa " chứng kiến " hoặc " bằng chứng " ở Swahili là 1 cách thu thập báo cáo từ khu vực 1 cách đơn giản, kể cả từ web hay thông qua điện thoại di động và tin nhắn, tổng hợp và đặt nó lên bản đồ.
However, the Google Ads interface doesn't identify App + Web properties as such at this time.
Tuy nhiên, tại thời điểm này, giao diện Google Ads không nhận dạng các Thuộc tính web và ứng dụng như vậy.
So what we've been working on for the last year and a half is a new website -- it's called Duolingo -- where the basic idea is people learn a new language for free while simultaneously translating the web.
Vì vậy cái mà chúng tôi đang làm trong một năm rưỡi nay là một trang web mới -- nó được gọi là Duolingo -- với ý tưởng cơ bản là mọi nguwofi học một ngôn ngữ mới miễn phí trong khi dịch Web.
Contribution to the EU Multi-stakeholder Forum on CSR (Corporate Social Responsibility) Archived 2012-10-24 at the Wayback Machine, 10 February 2009; accessed on 9 November 2009 Information Partners, web site of the UNHCR, last updated 25 February 2010, 16:08 GMT (web retrieval 25 February 2010, 18:11 GMT) "UDHR film".
Contribution to the EU Multi-stakeholder Forum on CSR (Corporate Social Responsibility), ngày 10 tháng 2 năm 2009; accessed on ngày 9 tháng 11 năm 2009 Information Partners, web site of the UNHCR, last updated ngày 25 tháng 2 năm 2010, 16:08 GMT (web retrieval ngày 25 tháng 2 năm 2010, 18:11 GMT)
After you purchase your domain, look at the web hosting partners on the Website tab to see which best fit your needs.
Sau khi bạn mua miền, hãy nghiên cứu các đối tác lưu trữ web trên Trang web để xem đối tác nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Also included is Office SharePoint Server 2007, a major revision to the server platform for Office applications, which supports Excel Services, a client-server architecture for supporting Excel workbooks that are shared in real time between multiple machines, and are also viewable and editable through a web page.
Cùng được đóng gói là Office SharePoint Server 2007, một phiên bản lớn cho các nền tảng máy chủ để chạy các ứng dụng Office, hỗ trợ "Dịch vụ Excel", một kiến trúc client-server để hỗ trợ bảng tính Excel được chia sẻ trong thời gian thực giữa nhiều máy tính, và cũng có thể xem được và có thể chỉnh sửa thông qua một trang web.
Recommended that this match the video title displayed on the web page.
Bạn nên đặt tiêu đề khớp với tiêu đề video hiển thị trên trang web.
This is the silk that's used to make the frame and radii of an orb web, and also the safety trailing dragline.
Loại này dùng để tạo khung và đường bán kính của mạng nhện, và dây kéo bảo vệ.
A more recent paper from 2015 reviewed the prominent literature in the area and identified four common features unique to then-current social media services: Social media are Web 2.0 Internet-based applications.
Một bài báo năm 2015 đã xem xét lại tài liệu nổi bật trong khu vực và xác định bốn đặc điểm duy nhất cho các dịch vụ truyền thông xã hội hiện tại: phương tiện truyền thông xã hội là Web 2.
Some Google Web Designer components are not supported in AdMob.
Một số thành phần của Google Web Designer không được hỗ trợ trong AdMob.
Always spinning a new web.
Luôn giăng một cái bẫy mới.
Using a debugging tool, you can see the information sent between your web browser (also know as a client) and the server.
Khi sử dụng công cụ gỡ lỗi, bạn có thể xem thông tin được gửi giữa trình duyệt web (còn gọi là ứng dụng khách) và máy chủ.
Internet: Includes the Cunaguaro browser, a web browser based on Iceweasel and adapted especially for Canaima 3.0 and onwards.
Internet: Bao gồm trình duyệt Cunaguaro, một wtrinhf duyệt web dựa trên Iceweasel và phù hợp nhất cho Canaima 3.0 trở đi.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ webbed trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.