tick trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tick trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tick trong Tiếng Anh.
Từ tick trong Tiếng Anh có các nghĩa là bọ chét, con bét, con ve. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ tick
bọ chétnoun (arachnid) Particularly because tick paralysis is usually accompanied by a tick. Nhất là khi liệt do bọ chét thường đi kèm với bọ chét. |
con bétverb |
con veverb The culprit is a type of bacterium carried by tiny deer ticks . Nguyên nhân là do loại vi khuẩn trong những con ve nhỏ . |
Xem thêm ví dụ
The series enlivened the country's political discourse in a way few others have, partly because it brought to life the ticking time-bomb threat that haunted the Cheney faction of the American government in the years after 9/11." Bộ phim sẽ giúp bài giảng chính trị của đất nước thêm sinh động theo một cách nào đó, một phần vì nó mang lại cho cuộc sống những mối đe dọa về quả bom hẹn giờ đã ám ảnh phe Cheney của chính phủ Mỹ trong những năm sau sự kiện 11/9". |
The clock is ticking. Đồng hồ đang đếm ngược kìa. |
Ticks, which are explosive mines that track enemies, for example, require 65% of the Titan meter filled. Chẳng hạn Ticks là những quả mìn để theo dõi kẻ thù, có thể kích hoạt khi 65% thanh Titan được lấp đầy. |
Finally, we spray ourselves, our clothes, and our shoes thoroughly with a tick repellent, as tick-borne encephalitis is common in the area. Cuối cùng, chúng tôi xịt lên người, quần áo và giày dép thuốc trừ bọ chét vì bệnh viêm não do chúng gây ra thường thấy ở vùng này. |
Parasites of this species include ticks of the family Ixodidae, and a feather mite, Metanalges elongatus, of the subspecies M. e. curtus. Cá ký sinh trùng sống trên loài gà nước này gồm các ve thuộc họ Ixodidae, và ve bét lông, Metanalges elongatus, của phân họ M. e. curtus. |
Well, if he's brain damaged, they might still be a little ticked. Nếu nó bị tổn thương não, họ vẫn sẽ khó chịu một chút. |
Representatives (Ronnie Schiatto, Ennis, Maria Barcelito and Tick Jefferson) from both groups converge on Eve's home, where his gang is staying along with Isaac and Miria. Đại diện của hai nhóm (Ronnie Schiatto, Ennis, Maria Barcelito và Tick Jefferson) gặp nhau tại nhà của Eve, nơi mà băng của cậu ở cùng với Isaac và Miria. |
But now, we can reverse engineer that and build worlds that expressly tick our evolutionary boxes. Nhưng bây giờ, chúng ta có thể thiết kế đối chiếu điều đó và xây dựng các thế giới mà có thể thỏa mãn các yêu cầu mà chúng ta đã sở hữu qua quá trình tiến hóa. |
[Tick mark] My costs are increasing, but my clicks aren't [Dấu kiểm] Chi phí của tôi đang tăng nhưng số lượt nhấp của tôi lại không tăng |
Using pesticides to reduce tick numbers may also be effective. Sử dụng thuốc chống côn trùng để giảm số vết cắn cũng có thể hiệu quả. |
You can put them in a box and shake the parts around and some might even fit into one another but it won’t make a watch that will tick.” Bạn có thể để những bộ phận đó vào một chiếc hộp và lắc hoài, rất có thể một vài bộ phận ráp vào với nhau được nhưng không có thể làm thành chiếc đồng hồ có tiếng tích tắc.” |
Ticking the box also indicates that, by allowing Google to access this information, you aren't violating any of your third-party agreements. Việc chọn hộp cũng cho biết rằng khi cho phép Google truy cập vào thông tin này, bạn không vi phạm bất kỳ thỏa thuận bên thứ ba nào. |
They are unaffected by tsetse flies but ticks may introduce parasitic protozoa such as Theileria parva, Anaplasma marginale and Baberia bigemina. Chúng không bị ảnh hưởng bởi ruồi xê xê nhưng bọ ve có thể sinh ra động vật nguyên sinh ký sinh như Theileria parva, Anaplasma marginale và Baberia bigemina. |
They're in Mexico with no criminal record and a ticking clock. Họ ở Mexico và không hề có tiền án phạm tội và thời gian sắp cạn. |
[Tick mark] I'm receiving more clicks than impressions on my keywords or ads [Dấu kiểm]Tôi đang nhận được nhiều lượt nhấp hơn so với số lượt hiển thị cho từ khóa hoặc quảng cáo |
The clock' s ticking, and so' s the bomb Đó là giờ hẹn của quả bom |
It takes a licking but keeps on ticking. Nó cứ chạy tic tắc. |
I see my time is ticking. Tôi biết mình không còn nhiều thời gian. |
Chinese manufacturing activity continued to tick up in July from the previous month , data from the China Federation of Logistics and Purchasing showed Saturday . Đến tháng bảy , hoạt động sản xuất của Trung Quốc vẫn tăng đều so với tháng trước , số liệu của China Federation of Logistics and Purchasing hôm thứ bảy cho thấy như vậy . |
But the clock May be ticking. Nhưng thời gian sắp hết. |
When you enable ad network optimisation for one of the available ad networks, you will be asked to tick a tick box indicating that you authorise AdMob and Google to access, manage, retrieve and analyse data relating to your account with the ad network. Khi bạn bật tính năng tối ưu hóa mạng quảng cáo cho một trong những mạng quảng cáo có sẵn, bạn sẽ được yêu cầu đánh dấu vào hộp kiểm cho biết bạn ủy quyền cho AdMob và Google truy cập, quản lý, truy xuất và phân tích dữ liệu liên quan đến tài khoản của bạn với mạng quảng cáo. |
In fact, as the minutes and hours ticked by, they took up a collection, raising a considerable sum for the boy and his family. Thực ra trong khi thời gian trôi qua, họ đã quyên tiền, thu góp được một số tiền đáng kể cho đứa bé và gia đình nó. |
Ze Chen and Shan Gao et. al. from Nankai University detected African swine fever virus (ASFV) in Dermacentor (hard ticks) from sheep and bovines using small RNA sequencing. Ze Chen và Shan Gao et. al. từ Đại học Nankai đã phát hiện virus dịch tả lợn ở châu Phi (ASFV) ở Dermómor (ve cứng) từ cừu và bò bằng cách sử dụng trình tự RNA nhỏ. |
The clock is ticking. đồng hồ đang trôi đấy. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tick trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới tick
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.