refund trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ refund trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ refund trong Tiếng Anh.
Từ refund trong Tiếng Anh có các nghĩa là trả lại, hoàn trả, sự trả lại, sự hoàn trả. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ refund
trả lạiverb Of course i'll provide full refund of your fees. Dĩ nhiên tôi sẽ trả lại toàn bộ tiền cho ông. |
hoàn trảverb Bring your heaIth-insurance card and you " II get a refund. Bác cứ đưa thẻ bảo hiểm là sẽ được hoàn trả lại ạ. |
sự trả lạiverb |
sự hoàn trảverb |
Xem thêm ví dụ
Additionally, any related accounts will be permanently suspended, and any new accounts that you try to open will be terminated without a refund of the developer registration fee. Hơn nữa, bất kỳ tài khoản nào có liên quan cũng sẽ bị đình chỉ vĩnh viễn và mọi tài khoản mới mà bạn cố gắng mở cũng sẽ bị chấm dứt mà không được hoàn lại phí đăng ký dành cho nhà phát triển. |
Because exports are generally zero-rated (and VAT refunded or offset against other taxes), this is often where VAT fraud occurs. Xuất phát từ thực tế là hàng xuất khẩu thường có thuế suất bằng không (và VAT đầu vào được hoàn lại hoặc khấu trừ vào thuế suất khoản thuế khác), đây là nơi mà gian lận thuế VAT thường diễn ra. |
If you'd like a refund for your purchase, you can contact support. Nếu muốn yêu cầu hoàn lại tiền cho giao dịch mua thì bạn có thể liên hệ bộ phận hỗ trợ. |
The registration of your domain will be cancelled once your refund has been processed. Gói đăng ký miền của bạn sẽ bị hủy sau khi yêu cầu hoàn tiền của bạn được xử lý. |
Consulted August 6, 2016 - (english) My Music Taste "My Music Taste to Issue Refunds for Tastes" My Music Taste Official Facebook. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2016. ^ “My Music Taste to Issue Refunds for Tastes”. |
We'll refund your wife's organization and pay for whatever the cost of moving the event to a more appropriate venue. Chúng tôi sẽ hoàn trả lại tiền cho tổ chức của vợ ngài và chi trả cho mọi chi phí để rời sự kiện này sang một địa điểm thích hợp hơn. |
In cases where an app has a significant number of refunds compared to purchases, spending-per-buyer data can occasionally go down. Trong các trường hợp ứng dụng có khoản hoàn trả đáng kể so với giao dịch mua, dữ liệu chi tiêu cho mỗi người dùng đôi khi có thể giảm xuống. |
You cannot delete or modify refund data once it has been uploaded to your Analytics account. Bạn không thể xóa hoặc sửa đổi dữ liệu tiền hoàn lại sau khi đã tải lên tài khoản Analytics. |
If you rely on retirement income, disability checks from the government, tax and insurance refunds, or a host of other such payments, your receiving them is dependent on computers. Nếu bạn sống bằng lương hưu trí, tiền chính phủ trợ cấp cho người tàn tật, tiền thuế và bảo hiểm được hoàn lại, hoặc nhiều món tiền tương tự, thì việc bạn nhận được tiền tùy thuộc vào máy điện toán. |
Users won't receive a refund for their old plan. Người dùng sẽ không nhận được tiền hoàn lại cho gói cũ của mình. |
Google storage plan purchases are non-refundable. Chúng tôi không thể hoàn lại tiền cho giao dịch mua gói bộ nhớ của Google. |
If you return the movie or TV show for a refund, it may be removed from your library and you may not be able to watch it. Nếu bạn trả lại phim hoặc chương trình truyền hình để được hoàn tiền thì nội dung này có thể bị xóa khỏi thư viện của bạn và bạn có thể không xem được nội dung này. |
Note: If you close your old account, we will refund your original $25 registration fee. Lưu ý: Nếu bạn đóng tài khoản cũ, chúng tôi sẽ hoàn lại $25 phí đăng ký ban đầu của bạn. |
Sales tax refunds and specific tax questions for these sales should be obtained by contacting the seller directly. Để nhận khoản tiền hoàn thuế bán hàng và được giải đáp các câu hỏi cụ thể về thuế đối với các hàng bán này, bạn nên liên hệ trực tiếp với người bán. |
Using the Play Console website or app, you can view your app’s orders, issue refunds and manage subscription cancellations for items that your users have purchased. Bạn có thể sử dụng trang web hoặc ứng dụng Play Console để xem các đơn đặt hàng của ứng dụng, hoàn tiền và quản lý hoạt động hủy đăng ký đối với các mặt hàng mà người dùng đã mua. |
Another potential disadvantage to receiving a rebate is that the rebate does not refund any of the sales tax charged at the time of purchase. Một bất lợi tiềm tàng khác khi nhận giảm giá là giảm giá không hoàn trả bất kỳ khoản thuế bán hàng nào được tính tại thời điểm mua. |
Depending on the details of your purchase and issue, you may be able to get a refund. Tùy thuộc vào chi tiết của giao dịch mua và vấn đề của bạn, bạn có thể được hoàn tiền. |
The refund form will require different information based on the country associated with your account. Biểu mẫu hoàn lại tiền sẽ yêu cầu thông tin khác nhau dựa vào quốc gia được liên kết với tài khoản của bạn. |
Mail you a refund, maybe. Sẽ không có việc hoàn trả lại.Có lẽ... |
The one-time early access fee is non-refundable. Phí truy cập sớm một lần là phí không hoàn lại. |
General restrictions are that a traveller must be a resident in a non-EU country, has a maximum stay of 6 months when visiting the EU, purchases are made up to three months prior to export, and only goods meant for personal use are eligible for the refund. Hạn chế chung là khách du lịch phải là cư dân ở một quốc gia ngoài EU, thời gian lưu trú tối đa 6 tháng khi đến EU, mua hàng được thực hiện tối đa ba tháng trước khi xuất khẩu và chỉ những hàng hóa dành cho sử dụng cá nhân mới đủ điều kiện hoàn tiền. |
We'll automatically initiate a refund to your bank account or the credit card associated with your Google Ads account. Chúng tôi sẽ tự động bắt đầu hoàn tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng được liên kết với tài khoản Google Ads của bạn. |
When a row in your upload file contains only ga:transactionId, the entire transaction, including all products, will be refunded using the originally reported product quantities, prices, and transaction revenue. Khi một hàng trong tệp tải lên của bạn chỉ chứa ga:transactionId, toàn bộ giao dịch, bao gồm tất cả sản phẩm, sẽ được hoàn lại tiền bằng cách sử dụng số lượng sản phẩm, giá và doanh thu giao dịch được báo cáo ban đầu |
Processing time may be affected by your operator, but refunds will usually appear within two monthly billing statements. Thời gian xử lý có thể phụ thuộc vào nhà mạng. Tuy nhiên, tiền hoàn lại thường được trả trong vòng 2 lần có bảng kê thanh toán hằng tháng. |
Please know that we won't refund any money if you mistakenly enter billing information in your account. Vui lòng lưu ý rằng chúng tôi sẽ không hoàn trả bất kỳ khoản tiền nào nếu bạn nhập thông tin thanh toán trong tài khoản của mình. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ refund trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới refund
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.