press release trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ press release trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ press release trong Tiếng Anh.
Từ press release trong Tiếng Anh có nghĩa là thông cáo báo chí. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ press release
thông cáo báo chínoun (official written media statement) Have Eisenberg prepare a press release to that effect. Hãy cho Eisenberg chuẩn bị một thông cáo báo chí về vụ này đi. |
Xem thêm ví dụ
"Executive Committee approves voting process" (Press release). 7 tháng 11 năm 2012. ^ “Executive Committee approves voting process” (Thông cáo báo chí). |
"Space Movie Reveals Shocking Secrets of the Crab Pulsar" (Press release). Phương tiện liên quan tới Tinh vân Con Cua tại Wikimedia Commons ^ “Space Movie Reveals Shocking Secrets of the Crab Pulsar” (Thông cáo báo chí). |
The press release from the first victim. Báo chí công bố từ nạn nhân đầu. |
"Statement from Billy Mays' Family In Response to Medical Examiner's Report" (Press release). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2012. ^ “Statement from Billy Mays’ Family In Response to Medical Examiner’s Report” (Thông cáo báo chí). |
"Talkabout Africa exclusive: Isioma Daniel has no regrets" (Press release). Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2007. ^ “Talkabout Africa exclusive: Isioma Daniel has no regrets” (Thông cáo báo chí). |
Include it in the press release. Cho nó vào thông cáo báo chí. |
"Press release: Bloom.fm is up for sale". Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2014. ^ “Press release: Bloom.fm is up for sale”. |
"Joe Jackson denies abusing Michael" (Press release). “Joe Jackson denies abusing Michael” (Thông cáo báo chí). |
You got enough for a press release anyhow. Anh có đủ cho số báo ngày mai rồi còn gì. |
The main press release stressed the issues inherent in the campaign. Thông cáo báo chí chính nhấn mạnh các vấn đề vốn có trong chiến dịch. |
"GameMill Publishing's "Disney Frozen: Olaf's Quest" is Available Today for Nintendo DS and Nintendo 3DS" (Press release). Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2014. ^ a ă “GameMill Publishing's "Disney Frozen: Olaf's Quest" is Available Today for Nintendo DS and Nintendo 3DS” (Thông cáo báo chí). |
But his press release was not issued. Tuy nhiên, thông cáo của ông ta đã không được phát hành. |
"Election 2015: Prime Minister and ministerial appointments (Updated 12 May)" (Press release). Truy cập 23 tháng 5 năm 2015. ^ “Election 2015: Prime Minister and ministerial appointments (Updated 12 May)” (Thông cáo báo chí). |
Retrieved September 18, 2014. "iPhone 6 & iPhone 6 Plus Available in China on Friday, October 17" (Press release). Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2014. ^ “iPhone 6 & iPhone 6 Plus có sẵn ở Trung Quốc vào Thứ 6, 17 tháng 10 (Thông cáo báo chí)”. |
"Presidential Proclamation 868" (Press release). 1983. ^ “Presidential Proclamation 868” (Thông cáo báo chí). |
"SimCity Societies Ships to Retailers, Turning PC Gamers Everywhere into Shapers of Cultures" (Press release). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 1999. ^ “SimCity Societies Ships to Retailers, Turning PC Gamers Everywhere into Shapers of Cultures” (Thông cáo báo chí). |
"Lyon to host 2016 Champions Cup and Challenge Cup finals with Edinburgh chosen for 2017" (Press release). Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2017. ^ “Lyon to host 2016 Champions Cup and Challenge Cup finals with Edinburgh chosen for 2017” (Thông cáo báo chí). |
"UCLA scientists strengthen case for life more than 3.8 billion years ago" (Press release). Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2008. ^ a ă “UCLA scientists strengthen case for life more than 3.8 billion years ago” (Thông cáo báo chí). |
"Briefing Note about the Catholic Church in China, 22.09.2018" (Press release). Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2018. ^ “Briefing Note about the Catholic Church in China, 22.09.2018” (Thông cáo báo chí). |
"Sony decides α as new brand for digital Single Lens Reflex (SLR) cameras" (Press release). Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2006. ^ “Sony decides α as new brand for digital Single Lens Reflex (SLR) cameras” (Thông cáo báo chí). |
The game was announced in the middle of August 2010 in a press release by publisher Kalypso Media. Trò chơi được công bố vào giữa tháng 8 năm 2010 thông qua một thông cáo báo chí của nhà xuất bản, Kalypso Media. |
The sixty sentences were “smoothly translated,” according to an IBM press release celebrating the occasion. Sáu mươi câu đã được “dịch trơn tru”, theo một thông cáo báo chí của IBM kỷ niệm sự kiện này. |
A November 2012 press release concerning the American presidential election received coverage throughout the United States. Một thông cáo báo chí tháng 11 năm 2012 liên quan đến cuộc bầu cử tổng thống Mỹ đã nhận được bảo hiểm trên khắp Hoa Kỳ. |
"Another Self Portrait Press Release" (PDF). expectingrain.com. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2012. ^ “Another Self Portrait Press Release” (PDF). expectingrain.com. |
"Statement Regarding the IOC's Awarding of the Broadcast Rights for the 2010 and 2012 Olympic Games" (Press release). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2008. ^ “Statement Regarding the IOC's Awarding of the Broadcast Rights for the 2010 and 2012 Olympic Games” (Thông cáo báo chí). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ press release trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới press release
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.