pooch trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pooch trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pooch trong Tiếng Anh.
Từ pooch trong Tiếng Anh có nghĩa là ch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ pooch
chverb |
Xem thêm ví dụ
We may have screwed the pooch on this one. Chúng ta có thể phải kìm nén con chó đói khát tại chỗ nãy. |
Jensen, Pooch, get a truck for the kids. Jensen và Pooch, lấy xe chở bọn trẻ. |
Or maybe the pooch is gonna screw us. Hoặc có thể con chó đói đó phải kiềm chế chúng ta lại. |
I'm keeping a special eye on you, pooch! Tôi sẽ để mắt đến chú mày đấy chó à! |
Other People 's Pooches Chó của người khác |
Command screwed the pooch on three SOS calls from the Indianapolis. Sở chỉ huy đã bỏ qua 3 cuộc gọi SOS từ tàu Indianapolis. |
You sure screwed the pooch last night, didn't you? Tối qua anh làm trễ đúng không? |
Well, the Pooch can relax. Chà, " Pooch " có thể nghỉ ngơi. |
The Pooch is good. Pooch ổn. |
Legless Pooch and I are on it. Giống như Pooch, không châm chọc gì cả. |
Come on, Legless Pooch. Thôi nào, Pooch. |
Pooch, what's your status? Pooch, cậu thế nào? |
Pooch, we all know we're gonna die in there. Tất nhiên chúng ta đều biết ta có thể chết trong đó. |
We screwed the pooch in front of Gideon Graves. CHúng ta dám thọc gậy bánh xe trước mặt Gideon Graves. |
Pooch has a wife. Pooch đã có vợ. |
When you and the Colombians screwed the pooch on that raid. Khi anh và mấy tay Colombia thịt con chó trong cuộc tập kích đó. |
It's a scale, really, with a perfect mission on one end... and then a total pooch screw on the other, and we're more on this... Nó là 1 cái cân... với 1 nhiệm vụ hoàn hảo ở một đầu... và toàn bộ một nhóm trễ nải ở đầu bên kia. |
Oh, you just screwed some major league pooch, pretty. Bé xinh, mày dám động vào tao à. |
But the Pooch won't cheat. Nhưng " Pooch " sẽ không lừa ai. |
If you think your pooch has what it takes, bring him down to the London set of Thunderbolt's exciting new adventure, Nếu con chó của cháu là như thế, hãy mang nó đến London để xem các cảnh quay về cuộc phiêu lưu kỳ thú củaThunderbolt, |
Fifi the Peke is Minnie's "prize pooch" and Pluto's girlfriend. Fifi là bạn gái đầu tiên của Pluto và là thú nuôi của Chuột Minnie. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pooch trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới pooch
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.