losango trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ losango trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ losango trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ losango trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là hình thoi, Hình thoi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ losango
hình thoinoun Não, dizia que eram dois triângulos isósceles, formando um losango. Không, ông ấy đã nói rằng hai tam giác cân tạo thành một hình thoi. |
Hình thoinoun Não, dizia que eram dois triângulos isósceles, formando um losango. Không, ông ấy đã nói rằng hai tam giác cân tạo thành một hình thoi. |
Xem thêm ví dụ
O museu do Louvre, no entanto afirma que a Pirâmide contém 673 painéis de vidro (603 losangos e 70 triângulos). Tuy nhiên, bảo tàng Louvre đã khẳng định rằng Kim tự tháp bằng kính bao gồm tổng cộng 673 tấm kính, gồm 603 tấm hình thoi và 70 tấm hình tam giác. |
Só quero as vossas primeiras impressões quando os virem, quando virem a caixa dos Shreddies Losangos. Thế nên tôi muốn gây ấn tượng đầu tiên cho các bạn khi thấy các hộp Diamond Shreddies ở đó. |
Estão a apresentar os novos Shreddies Losangos. Họ đang giới thiệu sản phẩm Diamond Shreddies mới. |
Então, temos aqui — vamos virar isto — um losango. Ở đây ta có -- hãy xoay nó lại -- một hình thoi. |
Podemos perceber que há uma espécie de formato de losango. Quando estiver terminada, parecer-se-á com um losango gigante, pelo menos é essa a intenção, Está alinhada segundo o norte real. Cuối cùng, bạn có thể phần nào thấy về tổng thể nó có phần giống hình viên kim cương, và đến khi nó hoàn thành, nó sẽ giống viên kim cương khổng lồ, đó cũng chính là ý tưởng đằng sau nó, và nó được bố trí về hướng bắc. |
Dá- se um pequeno empurrão, transforma- se num losango. Nhưng đẩy nó một tí -- trở thành hình thoi. |
O mesmo trigo, 100% grãos, numa deliciosa forma de losangos. 100% lúa mỳ nguyên hạt hình tinh thể kim cương thơm ngon. |
Não, dizia que eram dois triângulos isósceles, formando um losango. Không, ông ấy đã nói rằng hai tam giác cân tạo thành một hình thoi. |
Um reparador de máquinas de café que usa meias aos losangos? Người sửa máy pha cà phê nào mà lại đi tất sọc nhỉ? |
Eles escolhem uma figura de que gostam — um losango ou um quadrado, um triângulo ou um trapézio — e depois eles tentam fazer uma figura maior dessa mesma figura, e outra ainda maior. Các học sinh chọn hình chúng thích, hình kim cương, hay hình vuông, hình tam giác, hay hình thang-- và chúng cố gắng làm những hình ban đầu thành những hình to hơn và giống hình ban đầu. |
(Vídeo) Voz: Mover para oeste do losango. (Video): Người dẫn: Di chuyển tới phía tây hình thoi. |
Dá-se um pequeno empurrão, transforma-se num losango. Nhưng đẩy nó một tí -- trở thành hình thoi. |
Os losangos desapareceram? Người phụ nữ: Đã có ai dùng những hình kim cương này chưa? |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ losango trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới losango
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.