latte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ latte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ latte trong Tiếng pháp.

Từ latte trong Tiếng pháp có các nghĩa là lati, mè, kiếm kỵ binh, Cà phê latte. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ latte

lati

noun (xây dựng) lati, mè)

noun (xây dựng) lati, mè)

kiếm kỵ binh

noun (sử học) kiếm kỵ binh)

Cà phê latte

noun

Xem thêm ví dụ

À te voir, je dirais un grand latte à la vanille.
Trông cậu có vẻ sẽ thích một ly vanilla latte cao.
Durant l'été 2006, le premier single intitulé Too Little Too Late extrait de The High Road, sort sur les stations de radio.
Mùa hè năm 2006, đĩa đơn đầu tiên của album thứ hai, "Too Little Too Late" được lên sóng trên các đài phát thanh.
Le caffè latte macchiato est surmonté d'un peu de lait cuit à la vapeur ou avec de la mousse, le ristretto est fait avec moins d'eau et est plus fort, le cappuccino est mélangé ou recouvert de vapeur, principalement de mousse de lait.
Caffè macchiato được thêm một chút hơi và bọt sữa ở trên; ristretto mạnh và ít nước hơn; cappuccino được trộn hoặc phủ bên trên với bọt hơi sữa.
Mme Grant, ils n'avaient plus de latte, voilà un café.
Cô Grant, họ hết latte rồi, nên đây là một cốc cà phê.
Juste quelque minute, et ensuite on le verse dans le latex.
Chỉ vài phút, và rồi chúng ta sẽ rút phần nhựa ra.
Le latte macchiato est une boisson chaude.
Latte macchiato là một loại đồ uống nóng rất được ưa chuộng.
( Alimenté par un huissier Late Consommation d'une école de grammaire )
( Cung cấp một Usher Cuối tiêu hao một Grammar School )
Comme les informations bancaires de n'importe qui à Starbuck avec un latte et un pc portable.
Loại như thông tin tài khoản đang được truy xuất từ máy tính xách tay.
Tu peux me prendre un latté?
Mua cho anh một cốc latte nhé?
Coloration syntaxique pour LaTeX
Chiếu sáng cho LaTeX
Qui t'a encore latté?
Rốt cục ai đánh anh vậy?
Mesdames et messieurs, bienvenue à Late Night Lock ln.
Thưa quý ông quý bà, chào mừng đến với Late Night Lock In.
Il a fait partie de l'équipe du Saturday Night Live durant six années, de 1998 à 2004 et a animé l'émission Late Night With Jimmy Fallon de 2009 à 2014.
Ngoài ra, anh còn từng tham gia vào nhiều bộ phim khác nhau, trong đó làm thành viên của Saturday Night Live trong giai đoạn từ 1998 tới 2004, và là người dẫn chương trình của Late Night with Jimmy Fallon từ năm 2009 tới 2014.
On peut citer l’exemple de la perche du Nil (Lates nilotica) , originaire d’Éthiopie, et introduite dans le lac Victoria en 1954.
Cá vược sông Nile hay cá rô sông Nile (Lates niloticus) được du nhập vào hồ Victoria năm 1954.
Si nous réussissons à ouvrir quelques lattes du plancher, nous nous laisserons glisser dans le trou.
Nếu chúng tôi mở được vài tấm ván ở sàn toa, chúng tôi sẽ để mình trườn qua lỗ hổng.
Vaynerchuk a été mis en avant par The New York Times,The Wall Street Journal, GQ et Time , et a participé aux émissions Late Night with Conan O'Brien et Ellen.
Vaynerchuk được viết đến trên "The New York Times", The Wall Street Journal, GQ, và Time, và xuất hiện trên chương trình truyền hình Late Night with Conan O'Brien và The Ellen DeGeneres Show.
Le latex des tubes?
Ống cao su?
Une paire d'hélices et 40 lattes en bois.
Hai đường xoắn ốc và 40 thanh gỗ.
" Voulez- vous un macchiato, ou un latte, ou un Americano, ou un cappuccino? "
" Anh muốn Macchiato Latte, hay là 1 ly Americano, hay Capuccino? "
Configuration du filtre d' exportation latex
Cấu hình Bộ lọc Xuất LaTeX
Pieds nus, le pantalon mouillé, les cheveux relevés dans un bandana et les mains dans une paire de gants en latex très à la mode, Molly se fraye un chemin vers la porte.
Với đôi chân trần, quần thì ướt, đầu quấn khăn, và đôi găng tay cao su, Molly ra mở cửa.
Je fais un sacré bon latte, si ça vous dit.
Ta sẽ làm cho con chút latte nếu con thích.
Souvent parodié, il était un invité fréquent des débats télévisés et radiophoniques de fin de soirée, tels que Late Show with David Letterman et The Howard Stern Show.
Anh ấy thường bị nhại lại và là khách mời thường xuyên của chương trình truyền hình đêm khuya, chẳng hạn nhưLate Show with David Letterman và The Howard Stern Show.
Paramètres du filtre d' importation Latex
Tham số cho Bộ lọc Nhập LaTeX
Vous ne voulez vraiment pas de latte?
Con chắc chắn không muốn chút latte đó chứ?

Cùng học Tiếng pháp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ latte trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.

Bạn có biết về Tiếng pháp

Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.