fritter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fritter trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fritter trong Tiếng Anh.
Từ fritter trong Tiếng Anh có các nghĩa là phung phí, fenks, chia nhỏ ra, món rán. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fritter
phung phíverb I'm supposed to not fritter my talent away on little things. Tôi không muốn phung phí tài năng của mình vô những thứ nhỏ nhặt. |
fenksverb |
chia nhỏ raverb |
món ránverb |
Xem thêm ví dụ
I didn't spend a lifetime building this thing up for you to fritter it away. Cha không bỏ ra cả đời xây dựng chỗ này để cho con phá bỏ. |
Fritters for 2? Đồ xào cho 2 người? |
You and Fritter bring Flora to Shanghai to find her father. Con hãy cùng Dầu Điều dẫn Tiểu Hoa lên Thượng Hải tìm cha của con bé. |
Please, please do not fritter away your time or your talents in an aimless pursuit. Xin các em làm ơn đừng phí phạm thời giờ hay tài năng của các em trong sự đeo đuổi những điều vô bổ. |
" Don't fritter away the rest of my life " " Đừng phung phí những j tôi đã hi sinh " |
Some object that everlasting life would be boring, no more than a frittering away of eternity with meaningless pastimes endlessly repeated. Một số người cho rằng sống mãi hẳn sẽ dẫn đến sự nhàm chán. Sống như thế chẳng khác gì phung phí dần dần thời gian vô tận bằng những trò tiêu khiển vô nghĩa lặp đi lặp lại mãi không dứt. |
Wonderchild led till he was breathing on the wire, and then Banana Fritter came along and nosed him out. Wonderchild dẫn cho đến khi anh đã thở dây, và sau đó phung phí Banana đến cùng và mũi anh ta ra ngoài. |
It is necessary to prepare and to plan so that we don’t fritter away our lives. Chúng ta cần phải chuẩn bị và hoạch định để chúng ta không lãng phí đời mình. |
I'm supposed to not fritter my talent away on little things. Tôi không muốn phung phí tài năng của mình vô những thứ nhỏ nhặt. |
Blueberry fritter. Bánh việt quất chiên. |
The money he made in his real first match is easily and quickly frittered away, so Adrian re-claims her part-time job at the J&M Tropical Fish pet shop. Số tiền kiếm được từ trận đấu bị tiêu hết nhanh chóng nên Adrian trở lại làm việc tại J&M Tropical Fish. |
Impulse buying--frittering away small amounts here and there on " little " things - can add up to a surprisingly big amount . Mua sắm tùy tiện - những đồng tiền lẻ khắp nơi cho những thứ " lẻ tẻ " - có thể cộng lại cho ra một con số lớn đến bất ngờ . |
Another bottle of champagne and fritters. Thêm một chai sâm-banh và đồ xào. |
Fritters! Bánh rán đây! |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fritter trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fritter
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.