flow into trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flow into trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flow into trong Tiếng Anh.
Từ flow into trong Tiếng Anh có nghĩa là hợp lưu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flow into
hợp lưu
|
Xem thêm ví dụ
“Pollution flows into the air and water,” notes Linden, “weakening the immune systems of animals and humans alike.” Ông Linden nhận xét: “Sự ô nhiễm trong nước và không khí đang làm suy yếu hệ miễn nhiễm của cả thú vật lẫn người”. |
Our lives are streams, flowing into the same river. Cuộc sống của chúng ta giống như những dòng suối, chảy vào một dòng sông. |
Crater Lake has no streams flowing into or out of it. Hồ Crater không có bất kỳ dòng chảy vào hay ra khỏi nó. |
In Ezekiel’s vision, the river flowed into the Dead Sea, reviving much of it. Trong khải tượng của Ê-xê-chi-ên, dòng sông chảy vào Biển Chết và làm hồi sinh nhiều khu vực. |
Most other natural rivers flow into the lake. Còn mọi con sông tự nhiên khác đều chảy đổ vào hồ. |
Other rivers flow into Lakes Mutanda and Bunyonyi. Các con sông khác chảy vào Hồ Mutanda và Bunyonyi. |
A number of rivers originate in the hills of Tripura and flow into Bangladesh. Một số sông khởi nguồn từ các đồi của Tripura và chảy sang Bangladesh. |
Proceed with linking as usual, and data will flow into the EU-localized dataset. Tiếp tục liên kết như bình thường và dữ liệu sẽ được chuyển vào tập dữ liệu được bản địa hóa tại Liên minh Châu Âu. |
Five people are supposed to let their energy flow into another. Cần năm người Saiyan truyền sức mạnh cho người chính. |
The Ebro River flows into this small sea. Sông Ebro chảy vào biển này. |
On the other hand, a large quantity of goods flowed into Germany from conquered lands in the West. Một lượng lớn hàng hóa chảy vào Đức từ những vùng bị chinh phục ở phía Tây. |
Several rivers flow into it, including the Vaigai River of Tamil Nadu. Một số con sông đổ vào nó, bao gồm cả sông Vaigai của Tamil Nadu. |
The Salleron forms part of the commune's western border, then flows into the Anglin. Sông Salleron tạo thành một phần ranh giới phía tây của thị trấn, sau đó chảy vào Anglin. |
A few small rivers flow into the lake. Một vài con sông nhỏ chảy vào hồ. |
The Irrawaddy River, Myanmar's longest river, nearly 2,170 kilometres (1,348 mi) long, flows into the Gulf of Martaban. Sông Ayeyarwady, con sông dài nhất Myanmar, gần 2.170 km (1.348 dặm), chảy vào Vịnh Martaban. |
“The simplicity of the Christian faith was corrupted, and an infinity of errors flowed into the Church.” “Tính giản dị của đạo thật Đấng Christ đã bị hủy hoại, và vô số lỗi lầm đã tràn ngập Giáo Hội”. |
Massive amount of manpower and material flowing into the small area in the Maryland countryside. Phần lớn sức người và sức của đang tập trung vào vùng quê hẻo lánh ở ngoại thành Maryland. |
Several streams flow into Lake Petén Itzá, but it has no surface outflow. Nhiều sông suối chảy vào hồ Petén Itzá, nhưng bản thân hồ lại không có nguồn thoát nước trực tiếp. |
Since then, the Sestra River has been flowing into this reservoir. Kể từ đó, sông Sestra đổ nước vào hồ chứa nước này. |
Power flow into the load can be continuous. Dòng điện đi vào tải có thể trở thành liên tục. |
We will not rest until his blood flows into this very ground. Chúng ta sẽ không nghỉ cho tới khi máu hắn phải đổ xuống chính mảnh đất này. |
This water flowed into the Anilao and Malbasag rivers, located north of Ormoc. Lượng nước này chảy vào hai con sông Anilao và Malbasag nằm về phía Bắc Ormoc. |
Then all his strength will flow into yours... and my mind will flow into your mind. Rồi tất cả sức mạnh của hắn sẽ là của người... và thần sẽ toàn tâm toàn ý đi theo bệ hạ. |
Numerous small streams flow into the Sea of Japan, including the Kwangmoch'ŏn, Segolch'ŏn, Pokkokch'ŏn, and Och'onch'ŏn. Huyện có một số dòng suối nhỏ đổ vào biển Nhật Bản như Kwangmoch'ŏn, Segolch'ŏn, Pokkokch'ŏn, và Och'onch'ŏn Có một số suối nước nóng trên địa bàn huyện. |
Yosemite Creek emerges from the base of the Lower Fall and flows into the Merced River nearby. Yosemite Creek được tạo thành bởi dòng nước của thác hạ và dòng chảy vào sông Merced gần đó. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flow into trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới flow into
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.