finaliser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ finaliser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ finaliser trong Tiếng pháp.
Từ finaliser trong Tiếng pháp có các nghĩa là hoàn thành, làm xong, kết thúc, hết, kết liễu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ finaliser
hoàn thành(finalize) |
làm xong(finalize) |
kết thúc
|
hết
|
kết liễu
|
Xem thêm ví dụ
Pour finaliser l'activation, procédez comme suit : Để hoàn tất quá trình, hãy làm như sau: |
Je pars pour Los Angeles afin de finaliser l'entente d'lsrael. Và tôi sẽ bay đến Los Angeles để kiểm tra lại giao kèo của lsrael... |
Édouard rentre en Angleterre en septembre, où les négociations diplomatiques pour finaliser son mariage avec Isabelle de France se poursuivent. Edward trở lại Anh vào tháng 9, nơi các cuộc đàm phán về ngày cưới của ông với Isabella tiếp tục. |
Suivez les instructions pop-up pour finaliser la création des canaux Liens commerciaux associés à une marque et Liens commerciaux génériques. Thực hiện theo hướng dẫn bật lên để hoàn tất việc tạo kênh Tìm kiếm có trả tiền thương hiệu và kênh Tìm kiếm có trả tiền chung. |
Le processus d'invitation permettant de créer cette relation officielle est géré via AdMob. Toutefois, vous avez impérativement besoin de la référence éditeur et du pourcentage de paiement automatique pour finaliser l'invitation. Quá trình gửi lời mời để tạo mối quan hệ chính thức này được thực hiện thông qua AdMob. Tuy nhiên, bạn cần có ID nhà xuất bản và tỷ lệ phầm trăm thanh toán tự động để hoàn tất lời mời. |
Si vous avez rouvert une proposition finalisée et que vous en renégociez les conditions, l'option qui figure sous Autres actions est Mettre fin à la négociation. Nếu bạn mở lại đề xuất đã hoàn tất và đang thương lượng lại các điều khoản, thì tùy chọn trong Hành động khác là Chấm dứt thương lượng lại. |
Avant de finaliser votre achat, vous trouverez systématiquement sur l'écran de paiement le détail des taxes appliquées. Bạn sẽ luôn nhìn thấy mức thuế được tính trên màn hình thanh toán trước khi hoàn tất giao dịch mua của mình. |
Une compagnie aérienne souhaite toucher les internautes ayant consulté son site Web à la recherche d'un billet d'avion, mais n'ayant pas finalisé leur achat. Một hãng hàng không muốn tiếp cận những người đã truy cập vào trang web của họ để mua vé máy bay, nhưng đã không mua bất cứ thứ gì. |
Avant d'activer le programmatique direct, vérifiez que vous possédez un compte Ad Exchange associé, sinon il vous sera impossible de finaliser la configuration. Trước khi bật tính năng Trực tiếp theo chương trình, hãy đảm bảo bạn có tài khoản Ad Exchange được ánh xạ, nếu không bạn sẽ không thể thiết lập tính năng này. |
Si les données de votre téléphone sont effacées, mais que vous aviez ajouté votre compte Google à votre appareil, la configuration de ce dernier ne pourra pas être finalisée tant que vos informations de compte Google ne seront pas de nouveau saisies. Nếu điện thoại bị xóa nhưng bạn có Tài khoản Google trên đó thì điện thoại sẽ không thể hoàn tất quá trình thiết lập cho đến khi thông tin Tài khoản Google của bạn được nhập lại. |
Vous devrez obtenir son approbation une fois le projet finalisé. Hãy nhận được sự chấp thuận của vị ấy khi các kế hoạch đã được lập ra. |
Quelques points de plus puis tout sera finalisé. Một cách chắc chắn và chúng đang đến rất gần... |
Vous pouvez gérer les sous-titres en cours et finalisés depuis l'onglet Vos contributions. Bạn có thể quản lý nội dung phụ đề mà mình đã đóng góp trong trung tâm đóng góp của bạn. |
S'il y a des groupes qui ne peuvent pas être finalisés au moment du tirage au sort final, un autre tirage aura lieu après les éliminatoires en avril 2020. Nếu có các bảng không thể được hoàn thành tại thời điểm rút thăm giải đấu cuối cùng, một trận hòa khác sẽ được tổ chức sau khi trận play-off vào tháng 4 năm 2020. |
Les administrateurs de l'entreprise, qui sont également administrateurs produit, peuvent finaliser le processus d'association. Quản trị viên tổ chức cũng là quản trị viên sản phẩm có thể hoàn tất quy trình liên kết từ tab QUẢN TRỊ của 360 Suite. |
L'acheteur ne peut pas finaliser l'accord tant que vous n'avez pas cliqué sur "Demander l'accord". Người mua không thể hoàn tất giao dịch cho đến khi bạn yêu cầu chấp nhận. |
La version 1 n'est pas finalisée mais elle a été examinée par l'équipe Add- ons, c'est donc sûr de l'installer. Phiên bản 1 của trình mô phỏng là một phiên bản xem trước nhưng nó được xem xét bởi đội ngũ kỹ sư và do đó, nó là an toàn để cài đặt. |
Par exemple, vous vous apercevrez peut-être qu'un segment d'utilisateurs effectue des recherches sur un mobile et un achat sur une tablette plus tard le même jour, tandis qu'un autre segment clique sur une annonce pour mobile, parcourt votre site Web depuis un ordinateur le même jour, et finalise son achat depuis une tablette une semaine plus tard. Ví dụ: bạn có thể khám phá ra rằng một phân đoạn người dùng tìm kiếm trên thiết bị di động và mua hàng trên máy tính bảng trong cùng một ngày, trong khi một phân đoạn khác nhấp vào quảng cáo trên thiết bị di động, duyệt trang web của bạn trên máy tính để bàn vào ngày tiếp theo và quay lại mua hàng trên máy tính bảng trong tuần tới. |
Remarque : Votre réservation (ou votre rendez-vous) ne sera finalisé qu'à partir du moment où vous aurez reçu un e-mail de confirmation de la part de Réserver avec Google. Lưu ý: Lượt đặt chỗ hoặc cuộc hẹn của bạn chưa được hoàn tất cho đến khi bạn nhận được email có xác nhận lượt đặt trước của bạn từ nền tảng Đặt chỗ với Google. |
Le 9 octobre 1945, les USAAF signent une lettre l'intention couvrant le développement du programme et la construction de deux prototypes (serial 46-253/4) ; toutefois, le contrat n'est pas finalisé avant février 1947. Ngày 09 tháng 10 năm 1945, USAAF đưa ra một lá thư trong đó gồm việc phát triển kỹ thuật cho 2 mẫu thử nghiệm (số seri là 46-523 và 46-524), mặc dù hợp đồng chưa được hoàn thành cho đến tháng 2/1947. |
Remarque : Certains hôtels et certaines agences de voyages vous permettent de finaliser votre réservation directement sur Google. Lưu ý: Một số khách sạn và đại lý du lịch cho phép bạn hoàn thành việc đặt phòng trực tiếp trên Google. |
Ces solutions sont-elles finalisées? Mấy chất hỗn hợp này có được chọn lọc không? |
N'oubliez pas qu'une fois que vous aurez reçu l'e-mail et que la notification sera apparue dans votre compte, vous disposerez de 60 jours pour finaliser le processus de validation d'identité dans Google Ads. Xin lưu ý rằng sau khi chúng tôi gửi email cho bạn và hiển thị thông báo trong tài khoản, bạn sẽ có 60 ngày để hoàn tất quy trình xác minh danh tính trong Google Ads. |
Ils croyaient que ce serait une simple approche et qu'une fois les termes finalisés... Tôi nghĩ họ cảm thấy đây có thể là một cuộc thảo luận sơ bộ, và khi chúng ta hoàn thiện các điều khoản, |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ finaliser trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới finaliser
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.