enjoy yourself trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ enjoy yourself trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enjoy yourself trong Tiếng Anh.
Từ enjoy yourself trong Tiếng Anh có các nghĩa là vui chơi, chơi bời, thích, ưa chuộng, yêu mến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ enjoy yourself
vui chơi
|
chơi bời
|
thích
|
ưa chuộng
|
yêu mến
|
Xem thêm ví dụ
You should enjoy yourself, because come saturday... Cậu cứ tận hưởng nốt đi, vì tới Chủ nhật này... |
Have you been enjoying yourself? Anh có vui vẻ không? |
You're enjoying yourself, eh,? Cứ vui vẻ đi nghe, hả? |
Enjoy yourself. Dự tiệc vui vẻ. |
Enjoy yourself Englishman. Hãy vui vẻ đi, người Anh. |
There are many ways to enjoy yourself that will build you up and not tear you down. Có nhiều cách để hưởng thụ sẽ xây dựng bạn chứ không làm hại bạn. |
I hope you're enjoying yourself, Henry, despite being so underdressed for such an occasion. Tôi hy vọng cậu cảm thấy vui, Henry mặc dù ăn mặc khá xềnh xoàng vào vào một dịp như thế này |
Just enjoy yourself. Cứ vui vẻ đi. |
They work like the devil , enjoy yourself overnight , do n't eat and drink moderately . Họ làm việc như điên , vui chơi thâu đêm , ăn uống không điều độ . |
And may you enjoy yourself. Và anh cũng thấy thích thú |
Look, are you enjoying yourself? Mày đang tận hưởng bản thân đúng không? |
Enjoy yourself while you can. Hãy tận hưởng trong lúc con có thể. |
Come enjoy yourself tonight. Vui thú đêm nay đi. |
Try to enjoy yourself. Thôi tận hưởng hết mình nhé cháu. |
You ain't supposed to enjoy yourself before sundown. Anh sẽ không được vui vẻ trước khi mặt trời lặn. |
Enjoy yourself. Đi chơi vui nhé. |
I think you do enjoy yourself. Chắc là bà vui lắm. |
Uh, enjoying yourself while you're awake. Tự sướng khi con còn thức. |
Try and enjoy yourself. Vui vẻ đi. |
Glad you're enjoying yourself, John. Tôi rất mừng vì thấy ông vui vẻ như vậy, John. |
Go on and enjoy yourself with the robot ladies and so forth. Đi hẹn hò với các nàng robot đi. |
I hope you're enjoying yourself. Tôi hi vọng cậu sẽ tận hưởng cho mình đấy. |
In the meantime, enjoy yourself, old boy. Bây giờ, hãy tận hưởng nó! |
At least pretend to enjoy yourself. Hay ít nhất là hãy giả vờ như thế |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ enjoy yourself trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới enjoy yourself
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.