distribuidor trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ distribuidor trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ distribuidor trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ distribuidor trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là thương gia, doanh nhân, người mang, người phân phối, trưởng giả. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ distribuidor
thương gia
|
doanh nhân(businessperson) |
người mang(bearer) |
người phân phối(distributor) |
trưởng giả(bourgeois) |
Xem thêm ví dụ
Coloque los tres cuarto de pulgada línea de refrigerante desde el distribuidor de refrigerante a la bomba de líquido refrigerante estándar Đính kèm ba phần tư inch dòng nước làm mát từ đa dạng dung để bơm nước làm mát tiêu chuẩn |
Recorded Music NZ (anteriormente Recording Industry Association of New Zealand (RIANZ)) es una asociación profesional sin fines de lucro de los productores discográficos, distribuidores y artistas que venden música en Nueva Zelanda. Recorded Music NZ (trước đây là Recording Industry Association of New Zealand (RIANZ, Hiệp hội Công nghiệp ghi âm New Zealand)) là một hiệp hội thương mại phi lợi nhuận của các nhà sản xuất thu âm, nhà phân phối và nhạc sĩ là những người bán nhạc ở New Zealand. |
Rebajas del fabricante: se basan en las compras del distribuidor durante el año. Giảm giá của nhà sản xuất — được dựa trên giao dịch mua của đại lý trong năm. |
A partir del 1 de abril del 2019, Google Japan G.K. emitirá facturas como distribuidor de los servicios. Từ ngày 1 tháng 4 năm 2019, Google Japan G.K sẽ phát hành hóa đơn với tư cách là đại lý dịch vụ. |
El segundo problema era que los distribuidores podían añadir restricciones adicionales, ya fuera añadiendo restricciones a la licencia o mediante la combinación del software con otro que tuviera otras restricciones en su distribución. Vấn đề thứ hai là các nhà phân phối có thể thêm các hạn chế, hoặc thêm giấy phép, hoặc bằng cách kết hợp phần mềm với các phần mềm khác có các hạn chế khác về phân phối. |
Hay requisitos específicos para distribuidores, sitios web informativos y anunciantes autorizados que quieran usar marcas que no podrían utilizar de otra manera. Có các yêu cầu cụ thể đối với người bán lại, trang web thông tin và các nhà quảng cáo được ủy quyền muốn sử dụng nhãn hiệu vốn bị hạn chế. |
Para asegurarse de que los clientes no tengan dudas sobre la relación de los distribuidores o agregadores de entradas con las entidades asociadas a los eventos, sus URL visibles no pueden contener ni subdominios ni elementos de ruta después del nombre de dominio. Để giúp đảm bảo khách hàng không bị nhầm lẫn về mối quan hệ của bạn với nhóm liên quan đến sự kiện, nếu là doanh nghiệp bán lại hoặc doanh nghiệp tổng hợp thông tin vé, bạn không được bao gồm bất kỳ đường dẫn sau miền hoặc miền phụ nào trong URL hiển thị. |
Los distribuidores pueden solicitar la certificación de Google a partir del 8 de enero del 2018, fecha en la que publicamos el formulario de solicitud. Chúng tôi sẽ xuất bản mẫu đơn đăng ký vào ngày 8 tháng 1 năm 2018, do đó, doanh nghiệp bán lại có thể yêu cầu Google cấp giấy chứng nhận bắt đầu từ ngày này. |
Se vendió a través de varios distribuidores en línea y fuera de línea, incluyendo "Mi Homes" de Xiaomi con ventas de dispositivos concentrados en la India, Indonesia, Rusia y Taiwán. Nó được bán thông qua nhiều nhà phân phối truyền thống và kênh phân phối trực tuyến, bao gồm cả trang Mi Homes của chính Xiaomi tập trung tại các nước Ấn Độ, Indonesia, Nga và Đài Loan. |
Por lo tanto, aunque un partner de venta de Google Analytics 360 o un cliente de distribuidor acepte las Condiciones de Tratamiento de Datos de Google Ads a través de la IU de Google Analytics, la aceptación no será válida ni creará un contrato vinculante entre Google y el cliente de distribuidor. Việc chấp nhận Điều khoản xử lý dữ liệu quảng cáo của Google bởi Đối tác bán hàng và Khách hàng bán lại Google Analytics 360 thông qua giao diện người dùng Google Analytics sẽ không hợp lệ và sẽ không tạo ra thỏa thuận ràng buộc giữa Google và các Khách hàng bán lại đó. |
¿Qué pasa si Cynthia fue el distribuidor? Nếu Cynthia là người bán hàng thì sao? |
Los accesorios de carga compatibles están disponibles en Google Store y en distribuidores de Google autorizados (busca la insignia "Made For" de Google). Các phụ kiện sạc tương thích có trên Google Store và tại các đại lý được ủy quyền của Google (tìm huy hiệu "sản xuất riêng cho" của Google). |
En este ejemplo, una distribuidora dijo: tenemos un pedido urgente que sacar del depósito mañana por la mañana. Trong ví dụ này, một công ty phân phối nói vào cao điểm đặt hàng sáng mai phải đưa hàng ra khỏi kho. |
Somos distribuidores exclusivos de Ford en el país, coches Ford Chúng tôi là nhà phân phối độc quyền ô tô Ford ở đất nước này |
Por otro lado, Nintendo anunció algunas de las terceras compañías que han anunciado su apoyo a la Switch; contrastando los esfuerzos de Nintendo para conseguir apoyo de terceros en los estrenos de anteriores plataformas, la compañía inicialmente ha listado 48 terceros distribuidores, estudios y desarrolladores middleware. Thay vào đó, Nintendo công bố một số đối tác đã cam kết hỗ trợ Switch; tương phản với các cuộc đấu tranh của Nintendo để giành được sự hỗ trợ của bên thứ ba khi khởi động cho các nền tảng trước đó, ban đầu công ty đã liệt kê 48 nhà phát hành, xưởng game và nhà phát triển phần mềm trung gian của bên thứ ba. |
The Cheesecake Factory es una distribuidora de pasteles de queso y una cadena de restaurantes de Estados Unidos. The Cheesecake Factory, Inc. là một nhà phân phối và nhà hàng bánh cheesecakes có trụ sở tại Hoa Kỳ. |
Media Factory posiblemente es el primer distribuidor de anime en pedir a los sitios no vincular a los fansubs todo anime licenciado por la compañía . Media Factory có thể là nhà phân phối anime đầu tiên yêu cầu các trang web không để liên kết đến fansub của bất kỳ bộ anime nào do công ty cấp phép bản quyền. |
Luego de su distribuidor probablemente venderle algunos bastante escalonada - en la mierda. Vậy thì có lẽ đại lí của thầy đã bán cho thầy mấy thứ vớ vẩn. |
El primer problema fue que los distribuidores publicaban únicamente los archivos binarios, funcionales y ejecutables, pero no entendibles o modificables por humanos. Vấn đề đầu tiên là các nhà phân phối có thể xuất bản các file nhị phân chỉ có thể thực thi được, nhưng không thể đọc hoặc sửa đổi được bởi con người. |
¿Crees que Cynthia fue el distribuidor? Các cậu nghĩ Cynthia là người bán hàng à? |
Reconocemos que los terceros pueden utilizar marcas de forma adecuada en determinadas situaciones, por ejemplo, en el caso de distribuidores que describen productos. Chúng tôi công nhận rằng bên thứ ba có thể sử dụng nhãn hiệu một cách thích hợp trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như người bán lại sử dụng nhãn hiệu để mô tả sản phẩm. |
La película se da gratuitamente a los distribuidores de televisión y cine para mostrarla el 5 de Junio. Bộ phim này được phát miễn phí tới những kênh truyền hình và rạp chiếu phim để chiếu nó vào ngày 05/ 06. |
A partir del 1 de noviembre del 2018, las facturas se emitirán a través de Google New Zealand Limited como distribuidor de estos servicios. Bắt đầu từ ngày 1 tháng 11 năm 2018, hóa đơn sẽ được Google New Zealand Limited phát hành. |
El número total de empleados registrados varía entre 60 000 a 65 000, incluidos vendedores, contadores, rematadores, oficinistas y distribuidores. Số lượng nhân công được đăng ký tính đến 25 tháng 1 năm 2010 là khoảng 60.000 đến 65.000 người, bao gồm những tiểu thương, kế toán, người bán đấu giá, nhân viên công ty và những người phân phối. |
Twentieth Century Fox Film Corporation (conocido como Twentieth Century-Fox con guion desde 1935 hasta 1985, profesionalmente como 20th Century Fox, o simplemente conocido como Fox) es un estudio de cine estadounidense y distribuidor de cine, actualmente propiedad de 21st Century Fox. Twentieth Century Fox Film Corporation (từ 1934 đến 1985 gọi là Twentieth Century-Fox Film Corporation), cũng được biết đến như 20th Century Fox, Fox 2000 Pictures, hay đơn giản Fox, là một trong sáu tập đoàn truyền thông lớn nhất nước Mỹ. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ distribuidor trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới distribuidor
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.