crochet trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ crochet trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ crochet trong Tiếng Anh.
Từ crochet trong Tiếng Anh có các nghĩa là đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ crochet
đan bằng kim mócverb |
thêu bằng kim mócverb |
Xem thêm ví dụ
It's covered with a crocheted netting that is embedded with mushroom spores. Nó được phủ bởi một chiếc lưới móc đã được gắn với bào tử cây nấm. |
Why on earth are you crocheting a reef? "Thế bất nào lại đi móc hình san hô?" |
But through this sort of modality, crochet, other plastic forms of play -- people can be engaged with the most abstract, high-powered, theoretical ideas, the kinds of ideas that normally you have to go to university departments to study in higher mathematics, which is where I first learned about hyperbolic space. Nhưng qua phương thức này, móc, những đồ chơi nhựa, người ta được tiếp xúc với những ý tưởng trừu tượng nhất, mạnh mẽ nhất và mang tính lý thuyết, dạng ý tưởng mà bình thường bạn sẽ phải học đại học để nghiên cứu cao hơn về toán học, đó là nơi tôi đã học về không gian hyperbol lần đầu tiên. |
Importantly, because antihistamines can theoretically behave as inverse agonists or neutral antagonists, they are more properly described as H1-antihistamines rather than H1-receptor antagonists.15 Passani MB, Lin JS, Hancock A, Crochet S, Blandina P (Dec 2004). Importantly, because antihistamines can theoretically behave as inverse agonists or neutral antagonists, they are more properly described as H1-antihistamines rather than H1-receptor antagonists.15 ^ Dùng thuốc kháng histamin thế nào cho đúng cách? ^ a ă â Lưu ý khi dùng thuốc kháng histamin điều trị dị ứng, suckhoedoisong, 6.10.2014 ^ Monroe EW, Daly AF, Shalhoub RF (tháng 2 năm 1997). |
In spite of my "girly man" hat, crocheted from plastic shopping bags, they shook my hand. Bất chấp việc tôi đội cái mũ khá đàn bà đan từ những túi ni lông, họ vẫn bắt tay tôi. |
Pygora fiber is frequently used by artists for spinning, spindling, knitting, crocheting, weaving, tapestries, and other fiber arts. Sợi lông của Pygora thường được các nghệ sĩ sử dụng để kéo sợi, xe tơ, đan, đan móc, dệt, thảm trang trí và các loại sợi khác. |
I crocheted it out of two yarmulkes. Mình làm ra nó từ 2 cái yarmulkes đấy. |
As it were, we have this ever-evolving, crochet taxonomic tree of life. Và như vậy, chúng tôi có cây phân loại sự sống không ngừng tiến hóa. |
Enclosed were 106 crocheted hats! Chị kèm theo 106 chiếc nón! |
Some are taking donated yarn, knitting needles, and crochet hooks and teaching these skills to local refugees old and young. Một số thu góp sợi len, kim đan, và kim móc được hiến tặng, và giảng dạy các kỹ năng này cho người tị nạn lớn tuổi lẫn nhỏ tuổi ở địa phương. |
Yarn bombing is when you take knitted or crocheted material out into the urban environment, graffiti-style -- or, more specifically, without permission and unsanctioned. Ném bom bằng len là khi bạn lấy vải để đan hay móc khỏi môi trường đô thị, phong cách graffiti - hoặc, chi tiết hơn - không có sự cho phép và phê duyệt. |
If you know that you will have to wait, be prepared to read, write, knit, crochet, or engage in some other useful activity. Nếu biết mình phải đợi, hãy đọc sách, viết, đan, móc, hay là làm điều gì lợi ích. |
But she went into crochet overdrive. Nhưng rồi lao vào móc điên cuồng. |
Here is this diagram in crochetness. Đây là sơ đồ móc. |
A sister wrote: “Please accept my gift of crocheted hats that I made with my own two little hands. Một chị viết: “Xin các anh nhận những chiếc nón này như một món quà nhỏ mà tôi đã đan. |
And the only way that mathematicians know how to model this structure is with crochet. Và cách duy nhất để các nhà toán học lập mô hình cấu trúc này là móc nó. |
The work involves hundreds of different crochet models. Công việc này đòi hỏi hàng trăm các mẫu đan móc khác nhau. |
You can plant your flowers, you can do your crochet, play the fiddle, whatever. Em có thể trồng hoa, đan nát, chơi vĩ cầm, gì cũng được. |
I don’t have any of the skills that the brothers are looking for, but I can crochet, so I decided to use this skill to contribute what I could.” Tôi không biết nghề mà các anh cần, nhưng tôi có thể đan, nên tôi quyết định giúp những gì tôi có thể làm được”. |
Just as the morphology and the complexity of life on earth is never ending, little embellishments and complexifications in the DNA code lead to new things like giraffes, or orchids -- so too, do little embellishments in the crochet code lead to new and wondrous creatures in the evolutionary tree of crochet life. Cũng như hình thái học và sự phức tạp của sự sống trên trái đất không bao giờ ngừng. những sự thêm thắt và phức tạp hóa trong mã DNA dẫn đến những loài mới như hươu cao cổ, hay hoa lan, khi chúng tôi cải biên bản sơ đồ móc đã dẫn đến những sinh vật mới và đẹp lạ lùng trong cây tiến hóa sinh vật bằng móc. |
This is our invocation in crochet of a bleached reef. Đây là lời kêu gọi từ chúng tôi để cứu lấy các rạn san hô bị tẩy trắng. |
We're crocheting a coral reef. Chúng tôi đang đan 1 rạn san hô. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ crochet trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới crochet
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.