consulter trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ consulter trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ consulter trong Tiếng pháp.
Từ consulter trong Tiếng pháp có các nghĩa là hỏi, tra, hội chẩn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ consulter
hỏiverb L'nspecteur Lance a arrêté votre client sans consulter en premier mon bureau. Thám tử Lance đã bắt khách hàng của cô mà không hỏi ý ở văn phòng tôi trước. |
traverb Si vous ne le croyez pas, consultez vos services de renseignements. Nếu ông không tin, hãy cho cơ quan tình báo của ông kiểm tra lại. |
hội chẩnverb |
Xem thêm ví dụ
Si votre pays figure dans cette liste, nous vous recommandons de consulter ces instructions relatives aux paiements SEPA. Nếu quốc gia của bạn được liệt kê tại đây, chúng tôi khuyên bạn nên đọc các hướng dẫn dành cho thanh toán SEPA này. |
Si vous ne connaissez pas le jeu de dames, vous pouvez consulter le Web et Google afin de trouvez plus d'information sur le jeu de dames. Nếu bạn không biết trò chơi checker, bạn có thể tra cứu nó bằng Google để tìm hiểu về trò checker |
Veuillez consulter cette rubrique d'aide pour savoir pourquoi nous avons refusé votre demande de suppression d'un extrait ou d'un cache. Vui lòng xem chủ đề trợ giúp này để được giải thích lý do một yêu cầu xóa đoạn trích hoặc bộ nhớ cache có thể bị từ chối. |
Accédez à la section "Vous gérez ce profil d'établissement" du profil de votre établissement pour afficher les statistiques sur ses consultations. Thông tin chi tiết về lượt xem hồ sơ xuất hiện trên Hồ sơ doanh nghiệp của bạn trong mục "Bạn quản lý Hồ sơ doanh nghiệp này". |
Même cette traduction moderne du “ Nouveau Testament ” qu’une amie de la famille m’a offerte par la suite, je n’ai jamais pris le temps de la consulter. Thậm chí sau này, khi một người bạn của gia đình cho tôi cuốn “Tân Ước” trong ngôn ngữ hiện đại, tôi cũng chẳng bao giờ đọc. |
Pour consulter les données sur les performances de vos campagnes, procédez comme suit : Dưới đây là cách xem dữ liệu hiệu suất chiến dịch của bạn: |
Langues : pour en savoir plus sur le ciblage linguistique des annonces et consulter la liste des langues compatibles avec Ad Exchange, accédez à la section "Outils d'optimisation d'inventaire". Ngôn ngữ: Hãy xem xét tùy chọn kiểm soát khoảng không quảng cáo để tìm hiểu thêm về tiêu chí nhắm mục tiêu quảng cáo theo ngôn ngữ hoặc để xem các ngôn ngữ được Ad Exchange hỗ trợ. |
Cliquez ici pour consulter la liste complète. Xem danh sách đầy đủ. |
À la dernière minute, alors que les hélicoptères sont sur le point d’atterrir à Fürstenfeldbruck, les policiers allemands à bord de l'avion votent pour l'abandon de leur mission sans consulter leur commandement central. Vào phút cuối cùng, khi các máy bay đang tới Fürstenfeldbruck, cảnh sát Đức trên máy bay đồng ý hủy bỏ sứ mệnh, mà không tư vấn với trung tâm chỉ huy. |
Antiochus IV demande du temps pour consulter ses conseillers, mais Laenas trace un cercle autour du roi et lui dit de rendre sa réponse avant d’en sortir. Antiochus IV yêu cầu được có thời giờ để tham khảo với các cố vấn, nhưng Laenas dùng cây batoong vẽ một vòng tròn quanh vị vua và bảo vua phải trả lời trước khi bước ra khỏi vòng tròn. |
Ne troquez pas votre précieuse intégrité contre l’acte honteux de consulter des images ou des textes à caractère pornographique ! Đừng đánh đổi lòng trung kiên quý giá của bạn với hành vi đáng hổ thẹn là đọc hoặc xem tài liệu khiêu dâm! |
Cependant, certaines études laissent entendre que seule une faible proportion des personnes qui disent avoir une allergie alimentaire ont consulté un médecin pour en avoir confirmation. Tuy nhiên, các cuộc nghiên cứu cho thấy trong số những người nghĩ rằng mình bị dị ứng thực phẩm, thì chỉ có ít người đã được chẩn đoán. |
* Quel danger y a-t-il à prendre des décisions sans consulter le Seigneur ? * Những nguy hiểm của việc đưa ra các quyết định mà không hội ý với Chúa là gì? |
Vous pouvez également consulter les données Google Ads dans les rapports Analytics. Bạn cũng sẽ thấy dữ liệu Google Ads trong báo cáo Analytics của mình. |
David et moi éprouvions le besoin de consulter chaque jour le compas du Seigneur pour trouver le meilleur cap de navigation avec notre petite flotte. David và tôi cảm thấy cần phải nhận được sự soi dẫn hàng ngày từ Chúa để biết được hướng tốt nhất để ra khơi với hạm đội nhỏ của chúng tôi. |
Vous pouvez consulter la grille tarifaire et obtenir des informations sur les différences entre les requêtes interactives et par lot. Bạn có thể xem lại bảng giá và tìm hiểu về sự khác nhau giữa hoạt động truy vấn hàng loạt và truy vấn có sự tương tác. |
« Il ne serait pas mort, se persuadent- ils, si je l’avais convaincu d’aller chez le médecin plus tôt », « si je lui avais fait consulter un autre spécialiste », ou « si je l’avais encouragé à se préoccuper davantage de sa santé ». Cũng có thể họ tự trách về cái chết của người thân yêu, và cho rằng: “Anh ấy sẽ không chết nếu mình đưa anh ấy đến bác sĩ sớm hơn”, “nếu mình đưa anh ấy đến một bác sĩ khác” hoặc “nếu mình giúp anh ấy chăm sóc sức khỏe tốt hơn”. |
Consulté le 22 décembre 2008. ↑ (ja) "ANA City Offices/Ticketing Offices Japan." Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2008. ^ "ANA city offices Asia." |
Vous pouvez également consulter le rapport sur l'ergonomie mobile de la Search Console47 pour résoudre les problèmes d'ergonomie mobile qui affectent votre site. Bạn cũng có thể xem Báo cáo khả năng sử dụng trên thiết bị di động của Search Console47 để khắc phục những vấn đề về khả năng sử dụng trên thiết bị di động đang ảnh hưởng đến trang web. |
Les applications ou les sites qui disposent d'un accès complet à votre compte Google peuvent consulter et modifier presque toutes les informations de ce dernier. Nếu bạn cấp cho một trang web hoặc ứng dụng toàn quyền truy cập tài khoản, thì trang web hoặc ứng dụng này có thể xem và thay đổi gần như tất cả thông tin trong Tài khoản Google của bạn. |
Vous pouvez consulter le nombre d'éléments de campagne invendus dont le CPM est inférieur au prix défini dans la règle de tarification unifiée que vous créez. Đối với bất kỳ quy tắc đặt giá thống nhất nào bạn đã tạo, bạn có thể xem lại số mục hàng còn lại có giá thấp hơn giá đã đặt trong quy tắc. |
Sachez que tous les utilisateurs qui ont accès à votre compte Google peuvent ouvrir votre compte Google Ads et consulter vos données publicitaires. Hãy nhớ rằng tất cả những người có quyền truy cập vào tài khoản Google của bạn đều có thể truy cập vào tài khoản Google Ads và tra cứu dữ liệu quảng cáo của bạn. |
Vous pouvez contrôler quelles applications peuvent consulter et utiliser l'emplacement de votre téléphone, et à quel moment. Bạn có thể kiểm soát những ứng dụng có thể xem và dùng thông tin vị trí của điện thoại cũng như thời điểm xem và dùng. |
Si votre enfant a consulté un site dont le contenu est inapproprié, signalez-le à Google. Nếu con bạn đã truy cập vào một trang web có nội dung không phù hợp, hãy báo cáo nội dung đó cho Google. |
Pour consulter l'ensemble de ces données d'un seul coup d'œil, cliquez sur l'onglet Campagnes > Conversions, puis affichez la colonne Valeur de toutes les conversions dans le tableau. Để xem nhanh tất cả dữ liệu giá trị chuyển đổi, hãy nhấp vào Chiến dịch > tab Chuyển đổi và xem cột Tất cả giá trị chuyển đổi trong bảng. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ consulter trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới consulter
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.