citronella trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ citronella trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ citronella trong Tiếng Anh.
Từ citronella trong Tiếng Anh có các nghĩa là sả, cây sả, cây xả, dầu xả. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ citronella
sảnoun |
cây sảnoun |
cây xảnoun |
dầu xảnoun |
Xem thêm ví dụ
In fact, humans hate mosquitos so much that we spend billions of dollars worldwide to keep them away from us -- from citronella candles to bug sprays to heavy-duty agricultural pesticides. Trên thực tế, con người ghét muỗi đến nỗi mà chúng ta chi tiêu hàng tỷ đô la trên toàn thế giới để giữ cho chúng tránh xa mình - từ nến sả đến bình xịt muỗi đến thuốc trừ sâu nông nghiệp hạng nặng. |
Kårehed transferred Citronella, Gonocaryum, and Leptaulus from Icacinaceae to this family, and provisionally placed Metteniusa, Dendrobangia, and Pseudobotrys there as well. Kårehed đã chuyển các chi Citronella, Gonocaryum, Leptaulus từ Icacinaceae sang họ này và tạm thời đặt Metteniusa, Dendrobangia, Pseudobotrys trong họ đó. |
In the 2001 study of Icacinaceae, Kårehed transferred Citronella, Gonocaryum, and Leptaulus from Icacinaceae to Cardiopteridaceae. Trong nghiên cứu năm 2001 về họ Icacinaceae, Kårehed chuyển các chi Citronella, Gonocaryum và Leptaulus từ Icacinaceae sang Cardiopteridaceae. |
Geranyl acetate is a natural constituent of more than 60 essential oils, including Ceylon citronella, palmarosa, lemon grass, petit grain, neroli, geranium, coriander, carrot, Camden woollybutt, and sassafras. Geranyl axetat là một thành phần tự nhiên của hơn 60 loại tinh dầu, bao gồm cả Ceylon citronella, palmarosa, cỏ chanh, hạt petit, dầu hoa cam, phong lữ, rau mùi, cà rốt, Camden woollybutt, xá xị. |
It is the primary component of rose oil, palmarosa oil, and citronella oil (Java type). Đây là phần chính của dầu hoa hồng, dầu palmarosa và dầu citronella (loại Java). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ citronella trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới citronella
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.