chat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chat trong Tiếng Anh.
Từ chat trong Tiếng Anh có các nghĩa là tán gẫu, tám, tán. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chat
tán gẫuverb (talk more than a few words) Another aspect of chat rooms that you do well to consider is the amount of time they consume. Khi tán gẫu, một khía cạnh khác bạn cần xem xét là thời lượng. |
támnumeral verb (talk more than a few words) Ted, can I chat with you For a sec in the kitchen? Ted, tớ tám với cậu một chút trong bếp được không? |
tánverb (blandish. to court. to gossip) I spent the whole afternoon chatting with friends. Tôi tốn hết buổi chiều tán chuyện với đám bạn. |
Xem thêm ví dụ
BEWARE OF INTERNET CHAT ROOMS! COI CHỪNG PHÒNG CHAT TRÊN MẠNG INTERNET! |
If you edit or delete a message in Hangouts Chat, the message won't be edited or deleted for users in classic Hangouts. Cho dù bạn có chỉnh sửa hay xóa tin nhắn trong Hangouts Chat thì tin nhắn đó cũng không hề bị chỉnh sửa hay xóa đối với người dùng trên Hangouts cổ điển. |
I wanna have a little chat with you. Mẹ muốn nói chuyện với con một chút. |
Lily leaned across the table, and she and Rhonda chatted about what they’d been doing since high school. Lily rướn người qua bàn, và cô cùng Rhonda tán gẫu về những gì họ đã làm từ khi học xong cấp ba. |
A few days later, while passing through the town, Kham met a former classmate whom he had not seen for some time, and they stopped to have a chat in a coffee shop. Vài ngày sau đó, khi băng qua phố, Khâm gặp một người bạn học cũ mà anh không thấy mặt một thời gian, và hai người dừng lại tán gẩu trong một quán cà phê. |
Bots provide a conversational way for you to connect to services in Hangouts Chat, such as looking up information, scheduling meetings, performing tasks and so on. Bot đem lại một phương thức trò chuyện giúp bạn kết nối với các dịch vụ trong Hangouts Chat, chẳng hạn như tra cứu thông tin, lên lịch họp, thực hiện các việc cần làm và nhiều việc khác nữa. |
Chit-chat. Chém gió. |
Add the bot to Chat and send it direct messages or add it to a room. Thêm bot vào Chat và gửi tin nhắn trực tiếp cho bot này hoặc thêm bot vào một phòng. |
An article in Popular Mechanics warned that “you have to be extremely careful” when using public chat rooms. Một bài đăng trong tạp chí Popular Mechanics cảnh giác là “bạn phải hết sức cẩn thận” khi bước vào những “phòng tán gẫu” công cộng. |
You and I haven't really properly had the chance to sit and have a chat since you came on board. Cậu và tôi chưa có cơ hội ngồi lại với nhau và nói chuyện từ khi cậu vào làm việc. |
Brothers in one congregation made a point when occasionally visiting a religiously divided family to chat with the unbelieving husband about things they knew he was interested in. Chẳng hạn, ở một hội thánh, khi thỉnh thoảng đến thăm một gia đình có người chồng không cùng đạo, các anh đã đặt mục tiêu là nói chuyện với anh ấy về những điều anh ấy quan tâm. |
We strongly recommend that you have at least one dedicated live chat moderator for high-traffic events. Chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên có ít nhất một người chuyên kiểm duyệt cuộc trò chuyện trực tiếp cho các sự kiện có lưu lượng truy cập cao. |
So we've chatted about a couple of behavioral challenges. Vậy là chúng ta đã nói về hai thói quen chướng ngại. |
If chat features within Messages are turned on, you can: Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể: |
Want to with on top of people to chat one to chat. Muốn với trên đầu trang của người dân để trò chuyện một trò chuyện. |
No, we need to have a little chat, Mr. Cutter. Không, chúng ta phải nói chuyện một chút ông Cutter. |
By using the "Call Phones" feature in Hangouts (the "Service"), you accept and agree to be bound by the Google Terms of Service, the Hangouts and Hangouts Chat acceptable use policy, the Google Privacy Policy, as well as these additional terms and conditions (collectively the "Terms of Service"). Bằng cách sử dụng tính năng “Gọi điện” trong Hangouts (“Dịch vụ”), bạn chấp nhận và đồng ý chịu sự ràng buộc của Điều khoản dịch vụ của Google, Chính sách về mục đích sử dụng được phép của Hangouts và Hangouts Chat, Chính sách quyền riêng tư của Google cũng như các điều khoản và điều kiện bổ sung này (gọi chung là “Điều khoản dịch vụ”). |
Chatting. Cô Young In? |
You can add the bot to your list of bots in Chat and send it direct messages. Bạn có thể thêm bot này vào danh sách các bot trong Chat và gửi tin nhắn trực tiếp tới bot này. |
A 2007 law required internet cafés to record all the comments users post on chat forums. Một điều luật năm 2007 yêu cầu các quán cà phê Internet phải ghi lại tất cả ý kiến người dùng đăng trên các diễn đàn trò chuyện. |
A player sends a chat message Bạn đã gửi thông điệp Name |
“Seeing me smile and chat all day long in the shop, who could know that once I got home in the evening, I cried myself to sleep?” Thấy tôi cứ cười, nói vui vẻ suốt ngày ở tiệm, có ai biết đâu về đến nhà vào buổi tối là tôi lại khóc cho đến lúc thiếp đi?” |
It also allowed for personal and music settings, in addition to voice or video chats, or returning to the Xbox Dashboard from the game. Nó cũng cho phép cài đặt cá nhân và nhạc, bổ sung cho tính năng gọi thoại và video, và trở về Dashboard chính từ trong game. |
Super Chat and Super Stickers are also not available if live chat is turned off. Super Chat và Hình dán đặc biệt cũng không hoạt động nếu bạn tắt tính năng trò chuyện trực tiếp. |
Since you cannot verify whom you are conversing with in a chat room, the person you are talking to may be pretending to be of the opposite sex, though actually being the same sex as you are. Vì bạn không có cách nào kiểm tra danh tánh người đối thoại trong phòng chat nên người đó có thể giả vờ là người khác phái, trong khi sự thật là ngược lại. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chat
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.