bundle trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bundle trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bundle trong Tiếng Anh.
Từ bundle trong Tiếng Anh có các nghĩa là bó, gói, bọc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bundle
bónoun The other strand is bundled up into the other sausage. Chuỗi kia bó lại thành một chiếc xúc xích khác. |
góiverbnoun Now, get that bundle and bring it here, p.d.q. Bây giờ, lấy cái gói đó và đem tới đây, nhanh. |
bọcnoun Evidently Inca in origin, the bundles were in excellent condition. Các bọc còn nguyên vẹn này dường như thuộc dân tộc Inca. |
Xem thêm ví dụ
And in the bed by her side was a little warm bundle. Và trên giường, sát bên cô là một đống mền nhỏ ấm áp. |
It came bundled with the fan disc's original soundtrack titled Feast, a CD containing recordings of Radio Rewrite, an original booklet, two mobile phone straps, and one promotional card each from the trading card games Weiß Schwarz, Lycèe and Phantasmagoria. Ấn bản kèm theo một đĩa nhạc nguyên bản trong fan disc mang tựa Feast, một CD thu lại Radio Rewrite, một tập sách nghệ thuật gốc, hai dây đeo điện thoại, và ba thẻ khuyến mãi lấy từ ba bộ thẻ bài tương ứng là Weiß Schwarz, Lycèe và Phantasmagoria. |
In addition certain editions of Tiberian Sun came with the soundtrack bundled in, such as in the Platinum Edition and Firepower bundle pack, which also contained the original Tiberian Sun and its expansion pack, Firestorm. Ngoài một số phiên bản của Tiberian Sun với nhạc nền đi kèm bên trong, chẳng hạn như ở Platinum Edition và Firepower, mà cũng có trong Tiberian Sun gốc và bản mở rộng của nó, Firestorm. |
The song was first released to contemporary hit radio in Italy on 24 April 2014, as the third single from the album and was later released in a remix bundle in the United States via RCA Records. Bài hát lần đầu được phát hành đến đài phát thanh hit đương đại tại Ý vào ngày 28 tháng 3 năm 2014 như là đĩa đơn thứ ba của album và sau đó được phát hành dưới dạng remix tại Hoa Kỳ bởi hãng RCA Records. |
If you used pins, bundles, or reminders in Inbox, here’s what you can do in Gmail: Nếu đã sử dụng ghim, nhóm hoặc lời nhắc trong Inbox, thì bạn cũng có thể làm những điều sau trong Gmail: |
In 2017, the company partnered with Humble Bundle, an online marketplace where games are sold based on what other users paid for them. Năm 2017, công ty trở thành đối tác của Humble Bundle, một thị trường trực tuyến nơi các trò chơi được bán tùy theo những gì người khác chi trả cho chúng. |
So what attacks the medial forebrain bundle? Vậy cái gì tấn công bó giữa não trước? |
The driver was bundled into the car and taken to the truck that served as Mossad's mobile command post, where he revealed the whereabouts of the second missile team after being severely beaten. Người lái xe bị tóm vào xe và đưa tới chiếc xe tải đang làm trung tâm chỉ huy di động của Mossad, nơi anh ta khai ra một đội tên lửa khác ở gần sau khi bị đánh dã man. |
"Nodame Cantabile Manga to Bundle Anime DVD in August (Updated)". Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2008. ^ “Nodame Cantabile Manga to Bundle Anime DVD in August (Updated)”. |
Another called "Himitsu Melancholy" appeared in the Watashitashi no Tamura-kun First Fan Book which came bundled with the July 2006 issue of Dengeki Comic Gao!. Một mẫu truyện khác là "Himitsu Melancholy" xuất hiện trong quyển Watashitashi no Tamura-kun First Fan Book được đính kèm trong số tháng 7 năm 2006 của Dengeki Comic Gao!. |
Up to 30 bundles can be carried to the sett on a single night. Có đến 30 bó cỏ có thể được mang vào tổ trong vòng một đêm. |
Although the Mozilla Foundation had intended to make the Mozilla Suite obsolete and replace it with Firefox, the Foundation continued to maintain the suite until April 12, 2006 because it had many corporate users and was bundled with other software. Mặc dù Tập đoàn Mozilla đã dự tính bỏ Mozilla Suite để thay nó bằng Firefox, họ vẫn tiếp tục duy trì gói ứng dụng đó cho đến 12 tháng 4 năm 2006 bởi vì nó có nhiều người dùng doanh nghiệp, cũng như đã được đóng gói cùng các phần mềm khác. |
Microsoft Internet Explorer 5, launched on March 18, 1999, and subsequently included with Windows 98 Second Edition and bundled with Office 2000, was another significant release that supported bi-directional text, ruby characters, XML, XSLT, and the ability to save web pages in MHTML format. Internet Explorer 5, phát hành vào ngày 18 tháng 3 năm 1999, và sau đó được kèm trong Windows 98 Second Edition và đóng gói chung với Office 2000, là một phiên bản nổi bật khác có hỗ trợ văn bản hai hướng, ký tự ruby, XML, XSLT và khả năng lưu trang web dưới định dạng MHTML. |
While I carried the bundle of books, my wife carried our clothes, and the other Witness carried our bedding. Trong lúc tôi khiêng đống sách, vợ tôi ôm bọc quần áo, còn anh Nhân Chứng kia phụ trách phần chăn nệm. |
A version of the game was bundled with the 40GB PlayStation 3 in Japan. Một phiên bản của trò chơi được bán kèm với PlayStation 3 40GB ở Nhật Bản. |
The main item of a bundle is the featured product of those items included in the bundle. Mặt hàng chính trong gói là sản phẩm nổi bật trong số những mặt hàng được đưa vào gói. |
This attribute lets us show your ad in the right situations by distinguishing your item from manufacturer-created bundles, multipacks, and other products without accessories. Thuộc tính này cho phép chúng tôi hiển thị quảng cáo của bạn trong những tình huống phù hợp bằng cách phân biệt mặt hàng của bạn với nhiều gói, gói mà nhà sản xuất tạo ra và các sản phẩm không có phụ kiện. |
- Never take a child 's temperature right after a bath or if he or she has been bundled tightly for a while - this can affect the temperature reading . - Không bao giờ đo thân nhiệt của bé ngay sau khi bé mới tắm xong hoặc sau khi quấn bọc bé một thời gian ngắn nào đó - điều này có thể ảnh hưởng đến số đo thân nhiệt . |
Initial statements by investigators and scientific consultants were founded on the assumption that the bundled bills washed freely into the Columbia River from one of its many connecting tributaries. Các phát ngôn ban đầu bởi các nhà điều tra và những nhà cố vấn khoa học đưa ra giả định rằng các bó tiền trôi tự do trên dòng Columbia từ một trong rất nhiều nhánh tiến chuộc. |
You may advertise mobile devices with monthly instalments, but you may not bundle them with a service contract. Bạn có thể quảng cáo các thiết bị di động có tùy chọn trả góp hằng tháng nhưng không kèm theo hợp đồng dịch vụ. |
The spacecraft encountered magnetic "tornadoes" – twisted bundles of magnetic fields connecting the planetary magnetic field to interplanetary space – that were up to 800 km wide or a third of the radius of the planet. Tàu vũ trụ đã gặp phải các cơn "xoáy từ" – những bó xoắn từ trường kết hợp từ trường hành tinh với không gian liên hành tinh – có bề rộng lên đến 800 km, tương đương 1/3 lần bán kính của hành tinh này. |
While some piercers may choose to avoid the nerve bundle that runs along the center of the frenulum altogether, others may choose otherwise. Trong khi một số người xỏ khuyên có thể chọn để tránh bó dây thần kinh chạy dọc theo trung tâm của frenulum hoàn toàn, những người khác có thể chọn cách khác. |
Examples: Failure to be transparent about the functionality that the software provides or the full implications of installing the software; failing to include Terms of Service or an End User Licence Agreement; bundling software or applications without the user's knowledge; making system changes without the user's consent; making it difficult for users to disable or uninstall the software; failing to properly use publicly available Google APIs when interacting with Google services or products Ví dụ: Không minh bạch về chức năng mà phần mềm cung cấp hoặc không ngụ ý đầy đủ về việc cài đặt phần mềm; không bao gồm Điều khoản dịch vụ hoặc Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối; đóng gói phần mềm hoặc ứng dụng mà người dùng không biết; thay đổi hệ thống mà không có sự đồng ý của người dùng; gây khó khăn cho người dùng khi vô hiệu hóa hoặc gỡ cài đặt phần mềm; không sử dụng đúng cách Google API có sẵn công khai khi tương tác với các dịch vụ hoặc sản phẩm của Google |
It allows users to make a selection from a list of applications and bundles the selection into a single installer package. Nó cho phép người dùng lựa chọn từ danh sách các ứng dụng và bó lựa chọn vào một gói cài đặt đơn. |
Written reports of rough fishways date to 17th-century France, where bundles of branches were used to create steps in steep channels to bypass obstructions. Các bản tường trình viết tay nói về các thang cá có thể được truy nguồn về nước Pháp vào thế kỷ 17 là nơi có nhiều bó nhành cây được dùng để tạo các bậc thang trong các kênh nước chảy dốc xuống để vượt qua chướng ngại. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bundle trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới bundle
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.