box office trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ box office trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ box office trong Tiếng Anh.
Từ box office trong Tiếng Anh có các nghĩa là máy tính tiền, két, tiền mặt, vỏ, hòm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ box office
máy tính tiền
|
két
|
tiền mặt
|
vỏ
|
hòm
|
Xem thêm ví dụ
"Japanese Box Office: Top 10 Anime Movies of 2007 - Update". Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2009. ^ “Japanese Box Office: Top 10 Anime Movies of 2007 - Update”. |
"'Sweet 20' breaks Vietnamese box office record". Ngày 17 tháng 2 năm 2016. ^ “'Sweet 20' breaks Vietnamese box office record”. |
"'Van Helsing' Tops Box Office at $54.2M". Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2010. ^ a ă “'Van Helsing' Tops Box Office at $54.2M”. |
In November, box office analysts reported opening weekend projections were at $175–250 million. Trong tháng 11, nhiều nhà phân tích doanh thu phòng vé dự đoán doanh thu cuối tuần ra mắt của phim sẽ vào khoảng 175–250 triệu USD. |
"Tim Burton's Corpse Bride - Weekend Box Office Results". Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2014. ^ a ă â “Tim Burton's Corpse Bride - Weekend Box Office Results”. |
BoxOffice called it "the safest box office bet" since Star Wars: The Force Awakens. Tạp chí BoxOffice gọi đây là "màn đánh cược doanh thu phòng vé an toàn nhất" kể từ sau Star Wars: Thần lực thức tỉnh. |
In 2009 she participated and won the Amstel Malta Box Office (AMBO) reality TV show. Năm 2009, bà tham gia và là người thắng cuộc trong chương trình truyền hình thực tế Amstel Malta Box Office (AMBO). |
Box Office Report: 'Oz' Grosses Stellar $2 Million in Thursday Night Shows. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2013. ^ Box Office Report: 'Oz' Grosses Stellar $2 Million in Thursday Night Shows. |
"Will 'Dunkirk' Stay Afloat Against 'Atomic Blonde,' 'Emoji Movie' at Box Office This Weekend?". Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2017. ^ “Will ‘Dunkirk’ Stay Afloat Against ‘Atomic Blonde,’ ‘Emoji Movie’ at Box Office This Weekend?”. |
"Dark Places (2015) - International Box Office Results". Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2015. ^ “Dark Places (2015) - International Box Office Results”. |
300 million at the box office. 3 triệu mét vuông văn phòng. |
At the North American box office, Latter Days made $834,685 from a maximum of 19 theaters. Xét về doanh thu phòng vé ở Bắc Mỹ, Latter Days thu về $834,685 với tổng cộng 19 rạp chiếu. |
"Box office / Business for "The Preacher's Wife"". Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2008. ^ “Box office / Business for "The Preacher's Wife"”. |
Truth at Box Office Mojo. Số liệu doanh thu phòng vé của Box Office Mojo. |
"Box Office: 'How To Train Your Dragon 2' Crosses $500M Following China Debut". Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2013. ^ “Box Office: 'How To Train Your Dragon 2' Crosses $500M Following China Debut”. |
"Power Rangers: Box Office Success or Failure?". Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2017. ^ “Power Rangers: Box Office Success or Failure?”. |
"Box Office Prophets Film Awards Database: Best Adapted Screenplay 2003". Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2011. ^ “Box Office Prophets Film Awards Database: Best Adapted Screenplay 2003”. |
"Can 'Power Rangers' Slay Disney's 'Beast' at the Box Office?". Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017. ^ “Can ‘Power Rangers’ Slay Disney’s ‘Beast’ at the Box Office?”. |
The film grossed $214 million at the box office. Bộ phim đã thu về 214 triệu đô la Mỹ tại các phòng vé. |
Latter Days (2003) - Box office / business IMDb.com. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2011. ^ Latter Days (2003) - Box office / business IMDb.com. |
"Box Office: 'Coco' Topping 'Justice League' With $70 Million Over Thanksgiving Weekend". Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017. ^ “Box Office: ‘Coco’ Topping ‘Justice League’ With $70 Million Over Thanksgiving Weekend”. |
"Box-Office Preview: 'Pirates 5,' 'Baywatch' Set Sail for Uncertain Shores". Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2017. ^ “Box-Office Preview: 'Pirates 5,' 'Baywatch' Set Sail for Uncertain Shores”. |
Box-office bomb is a subjective term, as gauging the financial success of a film is difficult. Bom xịt phòng vé là một thuật ngữ chủ quan, vì đo lường thành công tài chính của một bộ phim là khó khăn. |
Retrieved February 23, 2017 "'Doctor Strange' To Give Booster Shot To Sleepy Fall Box Office". Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2017. ^ “‘Doctor Strange’ To Give Booster Shot To Sleepy Fall Box Office”. |
The top films released in 1994 by worldwide gross are as follows:| "Box Office 1994". Chỉ các album được phát hành sau 1994 mới đủ điều kiện để được chứng nhận. ^ "IFPI Offices Worldwide". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ box office trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới box office
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.