automáticamente trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ automáticamente trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ automáticamente trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ automáticamente trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là tự động, tự nhiên, tất yếu, một cách máy móc, tự khắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ automáticamente
tự động(automatic) |
tự nhiên(automatic) |
tất yếu(automatic) |
một cách máy móc(mechanically) |
tự khắc(automatically) |
Xem thêm ví dụ
Debido a la utilidad del formato Accelerated Mobile Pages (AMP) y su gran aceptación entre los editores, Google Noticias ha pasado a procesar los artículos automáticamente en este formato cuando está disponible. Do sức mạnh của định dạng Accelerated Mobile Pages (AMP) và ngày càng có nhiều nhà xuất bản sử dụng định dạng này nên Google Tin tức đã thay đổi để tự động hiển thị bài viết của bạn ở định dạng AMP khi có bài viết AMP hợp lệ. |
El M14 tiene un cargador y es semi- automático. automáticamente se alimenta. M14 có một bộ sạc và bán tự động. nó sẽ tự động nguồn cấp dữ liệu. |
Puedes iniciar sesión automáticamente en sitios web y aplicaciones con la información que has guardado. Bạn có thể tự động đăng nhập vào các trang web và ứng dụng bằng thông tin mình đã lưu. |
Por ejemplo, si habilitas los Anuncios saltables en la página de configuración del propietario de contenido y el gestor de un canal decide monetizar un vídeo, este tendrá los anuncios saltables habilitados automáticamente. Chẳng hạn, nếu bạn bật Quảng cáo có thể bỏ qua trong cài đặt chủ sở hữu nội dung và một trong các kênh của bạn chọn kiếm tiền từ video thì video sẽ tự động bật quảng cáo có thể bỏ qua. |
Algunos espacios publicitarios se expanden automáticamente para adaptarse a la anchura máxima permitida del dispositivo donde se muestran. Một số vị trí quảng cáo được tự động mở rộng tới chiều rộng tối đa cho phép trên một thiết bị. |
Por ejemplo, cualquier cosa que se desee publicar, como «reunirse», «encontrarse» o «caminar», se registra automáticamente y se extraen los datos y se informa a un comité para que analice su contenido político. Ví dụ, bất cứ thứ gì bạn muốn đăng tải, như "hẹn gặp", "gặp mặt", hay "đi bộ", đều được tự động ghi lại, khai thác và truyền báo về ban điều tra để tiến hành các phân tích chính trị cụ thể hơn. |
Vuelve a activarla una vez que se recargue la batería si quieres que las aplicaciones vuelvan a sincronizarse automáticamente. Để tiếp tục tự động đồng bộ hóa sau khi sạc lại pin, hãy bật lại tính năng này. |
Por ejemplo, si eliges un objetivo de cuota de impresiones del 65 % en la parte superior absoluta de la página, Google Ads definirá las pujas de CPC automáticamente para que tus anuncios se muestren en la parte superior absoluta de la página el 65 % del total de veces que se podrían mostrar. Ví dụ: nếu bạn chọn mục tiêu Tỷ lệ hiển thị là 65% ở vị trí đầu tiên của trang, Google Ads sẽ tự động đặt giá thầu CPC để giúp quảng cáo của bạn đạt 65% tỷ lệ hiển thị ở vị trí đầu tiên của trang trong tổng số lần mà quảng cáo có thể hiển thị. |
Los Sistemas de Automatización de Fuerza de Ventas (SFA, Sales Force Automation Systems), generalmente una parte del sistema de gestión de clientes (CRM) de la compañía, es un sistema que automáticamente archiva todas las etapas en un proceso de venta. SFA, thường là một phần của hệ thống CRM của công ty, là một hệ thống tự động ghi lại tất cả các giai đoạn trong quy trình bán hàng. |
Esto funciona para las páginas de Wikipedia Vista en miniatura del video, donde al desplazarse sobre ésta, el video automáticamente inicia la reproducción Búsqueda de imágenes con desplazamiento continuo imágenes en la página de resultados que tiene valores ajustables de tamaño, diseño, color, estilo y personas. Búsqueda de video con configuración ajustable de longitud, tamaño de pantalla, resolución y de fuente. Cách này hoạt động được với trang Wikipedia Xem thử thu nhỏ video, khi rê chuột lên biểu tượng thu nhỏ video, đoạn video sẽ tự động chơi Tìm kiếm hình ảnh từ trang kết quả hình ảnh liên tục cuộn có các thiết lập thay đổi được như kích thước, trình bày, màu sắc, kiểu và người. |
Con la función de audiencias similares, se elimina la incertidumbre a la hora de buscar nuevas audiencias, ya que permite encontrar automáticamente nuevos clientes parecidos a los que ya tienes. Với đối tượng tương tự, bạn không cần phỏng đoán khi tìm kiếm đối tượng mới nữa, vì tính năng này sẽ tự động tìm khách hàng mới tương tự như khách hàng hiện tại của bạn. |
Google generará automáticamente la URL final de los anuncios dinámicos de búsqueda. Google sẽ tự động tạo URL cuối cùng trong chiến dịch Quảng cáo tìm kiếm động. |
Los últimos días se iniciarían con un suceso que aumentaría automáticamente las malas noticias en la Tierra. Ngày sau rốt đã bắt đầu bằng một biến cố khiến cho tin chẳng lành tự động gia tăng trên trái đất. |
Selecciona los criterios de filtro y haz clic en Aplicar filtros. Cuando lo hayas hecho, la lista de recursos se ajustará automáticamente para mostrar los resultados que coincidan con dichos criterios. Sau khi bạn đã chọn tiêu chí của bộ lọc và nhấp vào Áp dụng bộ lọc, danh sách nội dung của bạn sẽ tự động điều chỉnh để hiển thị kết quả phù hợp với các tiêu chí đó. |
Si habilitas la firma de aplicaciones de Google Play, podrás subir tu propia clave de firma de aplicación o permitir que Google Play genere una automáticamente. Khi bạn chọn tính năng ký ứng dụng bằng Google Play, bạn có thể tải khóa ký ứng dụng hiện có lên hoặc yêu cầu Google tạo một khóa cho bạn. |
Si los buscadores no pueden rastrear páginas con contenido duplicado, no podrán detectar automáticamente que las URL dirigen al mismo contenido, por lo que las considerará páginas independientes y únicas. Nếu công cụ tìm kiếm không thể thu thập dữ liệu các trang có nội dung trùng lặp, chúng không thể tự động phát hiện được rằng các URL này trỏ đến cùng một nội dung và vì thế sẽ phải xem chúng là các trang riêng biệt. |
Nota: Si cambias los atributos del feed, por ejemplo, subdividiendo los grupos de productos de una campaña de Shopping, los cambios no se aplicarán automáticamente a los grupos de productos. Lưu ý: Khi bạn thay đổi các thuộc tính cho nguồn cấp dữ liệu của mình, ví dụ: nếu bạn chia nhỏ các nhóm sản phẩm trong một chiến dịch Mua sắm, những thay đổi đó sẽ không tự động được áp dụng cho các nhóm sản phẩm của bạn. |
¿Iniciar automáticamente Klipper? Tự động chạy Klipper? |
Google usará automáticamente la información y las fotos de tu perfil de empresa en Google para crear un sitio web que podrás personalizar con temas, fotos y texto. Google sẽ tự động sử dụng thông tin và ảnh từ Hồ sơ doanh nghiệp trên Google của bạn để tạo trang web. Bạn có thể sử dụng các giao diện, ảnh và văn bản để tùy chỉnh trang web. |
Los anuncios lightbox se adaptan automáticamente a los espacios publicitarios en toda la Red de Display. Quảng cáo hộp đèn tự động thích ứng để phù hợp với không gian quảng cáo trên Mạng hiển thị. |
Aquí puede elegir los idiomas que serán usados por KDE. Si el primer idioma no está disponible en la lista, se utilizará el segundo, etc. Si sólo está disponible Inglés de EEUU, entonces es que no ha instalado ninguna traducción. Puede obtener paquetes de traducción para muchos idiomas del sitio donde obtuvo KDE. Observe que algunas aplicaciones pueden no estar traducidas a su idioma; en este caso, se usará automáticamente Inglés de EEUU Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị KDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v. v. Nếu chỉ có tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói dịch cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy KDE. Ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ |
En función de la certificación que obtengas, Google generará automáticamente un aviso sobre si realizas abortos o no para incluirlo en los anuncios de productos o servicios de interrupción del embarazo. Tùy theo giấy chứng nhận của bạn, Google sẽ tự động tạo một trong những thông báo công khai sau trong các quảng cáo về sản phẩm hoặc dịch vụ phá thai của bạn: "Cung cấp dịch vụ phá thai" hoặc "Không cung cấp dịch vụ phá thai". |
Si se aprueba tu solicitud y tu aplicación cumple las políticas del programa de desarrolladores, la aplicación o la actualización se publicarán automáticamente en Google Play. Nếu yêu cầu của bạn được chấp thuận và ứng dụng của bạn tuân thủ các chính sách của Chương trình dành cho nhà phát triển, ứng dụng mới hoặc bản cập nhật ứng dụng của bạn sẽ tự động được phát hành trên Google Play. |
Google Earth muestra automáticamente los nombres de los lugares en el idioma del navegador o el dispositivo. Google Earth tự động hiển thị tên địa điểm bằng ngôn ngữ giống với ngôn ngữ trình duyệt hoặc thiết bị. |
Después de ver un vídeo de YouTube, empieza automáticamente otro relacionado (según el historial de reproducciones). Sau khi bạn xem video YouTube, chúng tôi sẽ tự động phát video khác có liên quan dựa trên lịch sử xem của bạn. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ automáticamente trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới automáticamente
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.