wheeler trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ wheeler trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wheeler trong Tiếng Anh.
Từ wheeler trong Tiếng Anh có nghĩa là thợ đóng xe. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ wheeler
thợ đóng xenoun |
Xem thêm ví dụ
Elder Wheeler shared the Scriptures with me, and I found much peace that he is right. Mục sư Wheeler chia sẻ Kinh Thánh với tôi, và tôi thấy ông nói đúng lắm. |
Wheeler didn't think Dude and me was much good. Wheeler nghĩ Dude và tôi không làm nên trò trống gì. |
Dixon, Wheeler W. (2000), Film genre 2000: new critical essays, The SUNY series, cultural studies in cinema/video, SUNY Press, pp. 238, ISBN 0-7914-4514-3 Simpson, John, ed. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2016. ^ Dixon, Wheeler W. (2000), Film genre 2000: new critical essays, The SUNY series, cultural studies in cinema/video, SUNY Press, tr. 238, ISBN 0-7914-4514-3 ^ Simpson, John biên tập (2009). |
Reprinted from "Retro Japanese Computers: Gaming's Final Frontier", Retro Gamer (67), 2009 Commodore Wheeler. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2011. Viết lại tại “Retro Japanese Computers: Gaming's Final Frontier”, Retro Gamer (bằng tiếng Anh) (67), 2009 ^ Commodore Wheeler. |
It is named in honor of Henry H. Wheeler, an early settler who owned a farm near Mitchell. Quận được đặt tên của Henry H. Wheeler, một người dân định cư ban đầu có một nông trại gần Mitchell. |
Wheeler County was created on February 17, 1899, from parts of Grant, Gilliam, and Crook Counties. Quận Wheeler được thành lập ngày 17 tháng 2 năm 1899 từ những phần đất của các quận Grant, Gilliam và Crook. |
Think you do, Mr. Wheeler. Chắc là vậy, ông Wheeler. |
So there's nothing going on that impresses me in Washington on that plan, other than I'm trying to focus on that eight million 18-wheelers. Nên bây giờ không có cái gì gây ấn tượng với tôi về kế hoạch đó ở Washington, hơn là việc tôi đang tập trung vào 8 triệu xe tải 18 bánh. |
You take eight million trucks -- these are 18-wheelers -- and take them to natural gas, reduce carbon by 30 percent, it is cheaper and it will cut our imports three million barrels. Bạn lấy 8 triệu xe tải - Chúng có 18 bánh - và để chúng sử dụng khí tự nhiên sẽ giảm 30% lượng cacbon. Nó rẻ hơn và sẽ giảm lượng nhập khẩu 3 triệu thùng dầu. |
Paraphrasing John Wheeler, Einstein's geometric theory of gravity can be summarized thus: spacetime tells matter how to move; matter tells spacetime how to curve. Phát biểu bởi John Wheeler, lý thuyết hình học về hấp dẫn của Einstein có thể tóm tắt thành: không thời gian nói cho vật chất cách di chuyển, vật chất nói cho không thời gian cách để cong. |
In 1979, physicist John A. Wheeler said that parapsychology is pseudoscientific, and that the affiliation of the PA to the AAAS needed to be reconsidered. Vào năm 1979, nhà vật lí học John A. Wheeler nói rằng parapsychology là ngụy khoa học, và sự liên kết của Parapsychological Association với AAAS cần được xem xét lại. |
Find me Agent Wheeler. tìm đặc vụ Wheeler cho tôi. |
7 or, in fact, any other textbook on general relativity At least approximately, cf. Poisson 2004 Wheeler 1990, pp. xi Wald 1984, sec. 7 hoặc ở các cuốn sách khác về thuyết tương đối tổng quát ^ Tổng quan xem trong Poisson 2004 ^ Wheeler 1990, tr. xi ^ Wald 1984, sec. |
He said, oh, probably he is going to build a three-wheeler with stepney. Anh ấy nói, ồ, có khi anh ấy sẽ làm một cái xe ba bánh với một cái bánh dự trữ. |
18 Wheeler: American Pro Trucker is an arcade game developed by Sega AM2 and distributed by Sega. 18 Wheeler: American Pro Trucker là một game arcade do hãng Sega AM2 phát triển và Sega phân phối. |
Go camping, learn how to ride a 2-wheeler, my first pro baseball game, refinish a deck and surfing. Đi cắm trại, học chạy xe đạp... trận bóng chày đầu tiên của con, lên tàu, rồi lướt sóng |
Various types of stringed instruments and drums have been recovered from Harappa and Mohenjo Daro by excavations carried out by Sir Mortimer Wheeler. Các loại nhạc cụ dây và trống đã được khai quật từ Harrappa Mohenjo Daro và các khai quật được Sir Mortimer Wheeler thực hiện. |
By the time these issues were resolved, the P-36 was considered obsolete and was relegated to training units and overseas detachments at Albrook Field in the Panama Canal Zone, Elmendorf Field in Alaska, and Wheeler Field in Hawaii. Khi những vấn đề này được giải quyết, P-36 bị xem là đã lạc hậu và được chuyển cho các đơn vị huấn luyện và những đơn vị biệt phái ra nước ngoài tại căn cứ không quân Albrook Field trong vùng Kênh đào Panama, căn cứ Elmendorf Field ở Alaska, và căn cứ Wheeler Field ở Hawaii. |
Her hull was widened, deepened, and lengthened; her machinery was replaced with Foster-Wheeler boilers; her hangar height was increased; new armament of 3 inch (76 mm) guns was installed; a fully angled flight deck (of 8 degrees) and steam catapults were added. Thân tàu được mở rộng, sâu hơn và dài hơn; động cơ được thay thế bằng kiểu nồi hơi Foster-Wheeler; chiều cao của sàn chứa máy bay được nâng cao; kiểu pháo mới 76 mm (3 inch) được trang bị; và một sàn đáp chéo góc được bổ sung. |
He said, oh, probably he is going to build a three- wheeler with stepney. Anh ấy nói, ồ, có khi anh ấy sẽ làm một cái xe ba bánh với một cái bánh dự trữ. |
Nicotiana nudicaulis S. Watson Nicotiana occidentalis H.-M. Wheeler Nicotiana obtusifolia M. Martens & Galeotti (previously designated N. trigonophylla) – Desert tobacco, punche, "tabaquillo" Nicotiana otophora Griseb. Nicotiana occidentalis H.-M. Wheeler Nicotiana obtusifolia M. Martens & Galeotti – thuốc lá sa mạc, punche, "tabaquillo" Nicotiana otophora Griseb. |
Elias Howe's lockstitch machine, invented in 1845 Elliptic sewing machine with elliptic hook and stationary bobbin, American Institute Fair, 1862 Singer treadle machine An 1880 machine from the Wheeler and Wilson Company Elias Howe, born in Spencer, Massachusetts, created his sewing machine in 1845, using a similar method to Fisher's except that the fabric was held vertically. Elias Howe's lockstitch machine, invented in 1845 Elliptic sewing machine with elliptic hook and stationary bobbin, American Institute Fair, 1862 Singer treadle sewing machine An 1880 machine from the Wheeler and Wilson Company Trước khi máy may đã được phát minh phụ nữ dành nhiều thời gian để duy trì quần áo của gia đình họ. |
Fermi, Woods, Donald J. Hughes and John Archibald Wheeler then calculated the nuclear cross section of xenon-135, which turned out to be 30,000 times that of uranium. Fermi, Woods, Donald J. Hughes và John Archibald Wheeler sau đó tính toán tiết diện hạt nhân của xenon-135, cho thấy nó lớn hơn urani 30 nghìn lần. |
Mr. Wheeler said to bring this package to the Sheriff. Ông Wheeler kêu tôi đem cái gói này cho Cảnh sát trưởng. |
So here's a model where a two-wheeler washing machine ... Đây là một mô hình mẫu của chiếc máy giặt 2 bánh ... |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ wheeler trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới wheeler
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.