weld trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ weld trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ weld trong Tiếng Anh.
Từ weld trong Tiếng Anh có các nghĩa là hàn, needly, chịu hàn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ weld
hànverb I sat in the back with her welding equipment. Em ngồi ở ghế sau với cái đống thiết bị hàn của cô ấy. |
needlyverb |
chịu hànverb |
Xem thêm ví dụ
I need a welding team on the number one nacelle. Tôi cần 1 đội hàn cơ khí tới vỏ bọc động cơ số 1. |
The armor of the PT-76 consists of homogeneous, cold-rolled, welded steel. Giáp của PT-76 làm bằng thép cán nguội có độ bền cao. |
The design of the Type 98, in comparison to the Type 95, featured thicker, welded armor of improved shape, including the use of a Mitsubishi Type 100 6-Cylinder air-cooled diesel engine, rated at 130 horsepower, and located sideways to make maintenance easier. Thiết kế của Kiểu 98 có những điểm tương đồng với Kiểu 95, nhưng có lớp giáp dày hơn, được hàn kín và cải thiện hình dạng, sử dụng động cơ Mitsubishi Kiểu 100 6 xy-lanh làm mát bằng không khí, công suất 130 Mã lực, và được đặt nằm nghiêng để cho việc bảo trì dễ dàng hơn. |
Later he built a radio from scratch and motorized his sled by welding a propeller and an engine from an old washing machine to the back of it. Sau đó ông đã tạo nên một máy thu thanh từ đầu và cơ giới xe trượt tuyết của mình bằng cách hàn một cánh quạt và một động cơ của một máy giặt cũ vào mặt sau của xe trượt tuyết. |
On June 5, Stephen J. Minarik, the chairman of the state Republican Party, who had been Weld's most prominent backer, called on Weld to withdraw in the interest of party unity. Vào ngày 5 tháng 6, Stephen J. Minarik, Chủ tịch Đảng Cộng hòa của bang, người đã từng ủng hộ nổi bật nhất của Weld, kêu gọi ông bỏ cuộc vì lợi ích thống nhất đảng. |
Pol III was fired at; her captain Leif Welding-Olsen became the first Norwegian killed in action during the invasion. Pol III liền bị tấn công, thuyền trưởng Leif Welding-Olsen trở thành quân nhân Na Uy đầu tiên bị thương nặng trong chiến tranh. |
There's space to experiment and to weld and to test things. Cần một khoảng không gian để thử nghiệm để gắn kết và kiểm tra mọi thứ. |
And I definitely know the difference between a clunker welding a pipe and another one welding his fucking leg. Và tôi biết sự khác biệt của một người cầm ống và người cầm chân. |
ASA can be solvent-welded, using e.g. cyclohexane, 1,2-dichloroethane, methylene chloride, or 2-butanone. ASA có thể được hàn bằng dung môi, ví dụ: cyclohexan, 1,2-dichloroethane, methylen clorua hoặc 2-butanone. |
While there has been some debate in the industry as to the nature of financial modeling—whether it is a tradecraft, such as welding, or a science—the task of financial modeling has been gaining acceptance and rigor over the years. Mặc dù đã có một số cuộc tranh luận trong ngành về bản chất của mô hình tài chính - cho dù đó là một kỹ thuật hoặc hoạt động gián điệp, chẳng hạn như hàn hoặc khoa học - nhiệm vụ của mô hình tài chính đã được chấp nhận và nghiêm ngặt trong những năm qua. |
The most perfect music is a welding of two voices into one spiritual song. Âm nhạc tuyệt vời nhất là một kết hợp của hai giọng vào một bài ca thuộc linh. |
A new process for flux-less welding was developed, and 97% of the cans passed a standard vacuum test, but high temperature tests indicated a failure rate of more than 50%. Một quá trình mới để hàn không chảy được phát triển, và 97% số hộp vượt qua một phép kiểm tra chân không tiêu chuẩn, nhưng bài kiểm tra nhiệt độ cao cho thấy tỉ lệ thất bại lớn hơn 50%. |
Near 2007, the Edison Welding Institute (EWI) and Solidica began a collaboration to re-design the weld tooling to remedy bond quality limitations and to expand the weldable metals of the process—so called very high power UAM. Gần năm 2007, Viện hàn Edison (EWI) và Solidica đã bắt đầu hợp tác để thiết kế lại công cụ hàn để khắc phục các giới hạn chất lượng mối liên kết và mở rộng các kim loại có thể hàn của quá trình - được gọi là UAM công suất rất cao. |
Goddamn, I've had girlfriends who could weld faster. Mẹ kiếp, bạn gái tôi còn hàn nhanh hơn. |
Translation of “A Welding Link.” Bản dịch của “A Welding Link.” |
I welded the breech, but the valve is still gaping. Tôi đã hàn lại phần dưới, nhưng chiếc van vẫn có lỗ hổng. |
At around 340pm on 11/8/2018 in the Landmark 81 building a fire occurred in the 64 deck, due to welding activity. Vào khoảng 15h40 chiều ngày 11/8/2018 tại tòa nhà Landmark 81 đã có hỏa hoạn xảy ra ở tầng 64 đang thi công, do sỉ hàn bắn vào xốp bảo ôn. |
The Spirit acts as a type of mortar, a welding link that not only sanctifies but also brings all things to our remembrance and testifies again and again of Jesus Christ. Thánh Linh hoạt động như là một loại vữa, một loại chất để hàn gắn không phải chỉ để thánh hóa không thôi mà còn mang đến tất cả mọi điều để chúng ta ghi nhớ và làm chứng đi làm chứng lại về Chúa Giê Su Ky Tô. |
The hull was welded from rolled armour plates of different thickness — 75, 60, 30 and 20 mm. Vỏ giáp thân xe được hàn từ nhiều mảnh thép cán có độ dày khác nhau: 75, 60, 30 và 20 ly. |
The U.S. firm Sermatech International, for a business specializing in aircraft construction processes such as special welding and brazing. Công ty Sermatech International của Mỹ, cho một doanh nghiệp chuyên về các quy trình xây dựng máy bay như hàn và hàn cứng. |
Ultrasonic welding can be used to join ASA to PVC, ABS, SAN, PMMA, and some others. Hàn siêu âm có thể được sử dụng để nối ASA để PVC, ABS, SAN, PMMA, và một số loại khác. |
For the next 15 days, Ticonderoga trained intensively to weld her air group and crew into an efficient wartime team. Trong vòng 15 ngày tiếp theo sau, Ticonderoga tiến hành huấn luyện một cách khẩn trương nhằm đưa thủy thủ đoàn và lực lượng không quân của nó trở thành một đội hình hiệu quả trong thời chiến. |
A Welding Link Một Mối Dây Ràng Buộc |
Automotive welding is done with robots and automatic welders are used in applications like pipelines. Hàn ô tô được thực hiện với robot hàn tự động và được sử dụng trong các ứng dụng như đường ống dẫn. |
Besides adding strength and making copper easier to weld, alloys can simply make it harder. Bên cạnh việc được nâng cao chất lượng và dễ hàn với nhau hơn, các hợp chất có thể làm cho đồng cứng hơn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ weld trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới weld
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.