vitiligo trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vitiligo trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vitiligo trong Tiếng Anh.
Từ vitiligo trong Tiếng Anh có các nghĩa là bạch biến, bệnh bạch biến, bệnh lang trắng, Bạch biến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vitiligo
bạch biếnnoun |
bệnh bạch biếnnoun |
bệnh lang trắngnoun |
Bạch biếnnoun (hypersensitivity reaction type II disease that causes depigmentation of patches of skin resulting from loss of function or death of melanoctyes.) |
Xem thêm ví dụ
A genomewide association study found approximately 36 independent susceptibility loci for generalized vitiligo. Một nghiên cứu liên kết genomewide tìm thấy khoảng 36 loci nhạy cảm độc lập cho bệnh bạch biến tổng quát. |
The TYR gene encodes the protein tyrosinase, which is not a component of the immune system, but is an enzyme of the melanocyte that catalyzes melanin biosynthesis, and a major autoantigen in generalized vitiligo. Gen TYR mã hóa tyrosinase protein, không phải là một thành phần của hệ thống miễn dịch, nhưng là một enzyme của melanocyte xúc tác sinh tổng hợp melanin, và một chất tự kháng nguyên chủ yếu trong bạch biến tổng quát. |
Globally about 1% of people are affected by vitiligo. Trên toàn cầu khoảng 1% người bị ảnh hưởng bởi bạch biến. |
Although multiple hypotheses have been suggested as potential triggers that cause vitiligo, studies strongly imply that changes in the immune system are responsible for the condition. Mặc dù nhiều giả thuyết đã được đề xuất như là những yếu tố gây kích thích tiềm năng gây ra bạch biến, các nghiên cứu ngụ ý rằng những thay đổi trong hệ miễn dịch có trách nhiệm đối với tình trạng này. |
Interleukin-1β and interleukin-18 are expressed at high levels in patients with vitiligo. Interleukin-1β và interleukin-18 được biểu hiện ở mức cao ở những bệnh nhân bị bệnh bạch biến. |
Vitiligo has been proposed to be a multifactorial disease with genetic susceptibility and environmental factors both thought to play a role. Bệnh bạch biến đã được đề xuất là một bệnh đa yếu tố với tính nhạy cảm về di truyền và các yếu tố môi trường cả hai đều có vai trò. |
Rowe met Michael Jackson while working as a nurse in Dr. Arnold Klein's dermatology office, where Jackson was being treated for vitiligo. Cô gặp Michael Jackson trong khi làm y tá trong văn phòng bác sĩ da liễu Arnold Klein, nơi Jackson được chữa bệnh bạch biến. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vitiligo trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới vitiligo
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.