validate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ validate trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ validate trong Tiếng Anh.
Từ validate trong Tiếng Anh có các nghĩa là làm cho hợp lệ, phê chuẩn, xác nhận, kiểm nghiệm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ validate
làm cho hợp lệverb |
phê chuẩnverb Your attendance is validating her hypocrisy. Việc cậu đến tham dự phê chuẩn cho sự đạo đức giả của cô ta. |
xác nhậnverb Others have used the data to validate insurance claims. Những người khác dùng dữ liệu để hợp lệ các xác nhận bảo hiểm. |
kiểm nghiệmverb (To compare files on local volumes with their associated data in secondary storage by Remote Storage. Validating files ensures that all the files on the managed volumes point to valid and correct data in remote storage. It also recalculates volume statistics.) |
Xem thêm ví dụ
Live here in heaven, and may look on her; But Romeo may not. -- More validity, Ở đây sống ở trên trời, có thể nhìn vào cô ấy, Romeo có thể không. -- hơn hiệu lực, |
IUCN Red List assessors for the species and members of the Cat Specialist Group do not recognize any jaguar subspecies as valid. Những người đánh giá Sách Đỏ IUCN cho các loài và thành viên của Nhóm Chuyên gia thú họ Mèo không công nhận bất kỳ phân loài báo đốm nào là hợp lệ. |
Due to the strength of the Accelerated Mobile Pages (AMP) format and increased adoption among publishers, Google News has moved to automatically render your articles in AMP when a valid AMP article is available. Do sức mạnh của định dạng Accelerated Mobile Pages (AMP) và ngày càng có nhiều nhà xuất bản sử dụng định dạng này nên Google Tin tức đã thay đổi để tự động hiển thị bài viết của bạn ở định dạng AMP khi có bài viết AMP hợp lệ. |
After you’ve joined, when you visit, you could see the option to translate or validate words, phrases or sentences in your languages. Sau khi tham gia và khi truy cập, bạn có thể thấy tùy chọn để dịch hoặc xác nhận các từ, cụm từ hoặc câu trong ngôn ngữ bạn sử dụng. |
The aim was to remove any remaining uncertainty about the validity of the proof by creating a formal proof that can be verified by automated proof checking software such as HOL Light and Isabelle. Mục tiêu là loại bỏ bất kỳ sự không chắc chắn về khả năng đúng đắn của chứng minh bằng việc xây dựng một chứng minh chính thức có thể được xác minh bằng kiểm tra chứng minh tự động như các phần mêm HOL Light và Isabelle. |
His insistence that faith be consistent with reason is still a valid principle. Ông quả quyết rằng đức tin phải phù hợp với lý lẽ và điều này vẫn còn là nguyên tắc có giá trị. |
The Indian cleverness was using its traditional knowledge, however, scientifically validating it and making that journey from men to mice to men, not molecule to mice to men, you know. Sự thông minh của Ấn Độ cũng dùng những kiến thức truyền thống, thế nhưng, kiểm chứng nó bằng khoa học và đi từ người sang chuột rồi mới lại sang người, chứ không phải từ phân tử rồi mới sang chuột rồi sang người, bạn thấy không. |
This template and the following example have valid values for a child publisher upload: Mẫu này và ví dụ sau có các giá trị hợp lệ để tải lên nhà xuất bản con: |
As a consequence, people misinterpreted cultural relativism to mean that all cultures are both separate and equal, and that all value systems, however different, are equally valid. Như một hệ quả, nhiều người hiểu sai về thuyết tương đối văn hóa có nghĩa là mọi nền văn hóa đều riêng biệt và bình đẳng, và mọi hệ thống giá trị mặc dù khác nhau nhưng có giá trị bình đẳng. |
The finalized earnings on the other hand include all revenue you'll be paid for validated clicks and impressions minus revenue from advertisers who default on payments to Google and whose ads were served on your content. Mặt khác, thu nhập cuối cùng bao gồm tất cả doanh thu bạn sẽ được thanh toán cho các nhấp chuột và hiển thị được xác thực trừ đi doanh thu từ các nhà quảng cáo không thanh toán đúng hạn cho Google và có quảng cáo được phân phát trên nội dung của bạn. |
Good fruit comes with its own inherent proof and validation—its taste! Quả tốt đi kèm với bằng chứng và sự xác nhận vốn có của nó---sự thụ nhận nó. |
A subspecies, A. stimsoni orientalis was described by L.A. Smith (1985), but was not recognized as valid by Barker & Barker (1994). Một phân loài, A. stimsoni orientalis, đã được L.A. Smith (1985) mô tả, nhưng nó không được Barker & Barker (1994) công nhận. ^ a ă â b c McDiarmid RW, Campbell JA, Touré T. 1999. |
We make sure you are paid for the finalized earnings - which includes all valid clicks and impressions. Chúng tôi đảm bảo rằng bạn được thanh toán cho thu nhập cuối cùng - trong đó bao gồm tất cả các nhấp chuột và hiển thị hợp lệ. |
The instrument's developers, Parasuman, Ziethaml and Berry, claim that it is a highly reliable and valid instrument. Những người phát triển công cụ này, Parasuman, Ziethaml và Berry, đã tuyên bố rằng đây là công cụ mang lại kết quả đáng tin cậy và chính xác nhất. |
Those are not valid excuses for failing to carry out God’s commands. —10/15, pages 12-15. Đó là những lời biện hộ không chính đáng nhằm tránh thi hành mệnh lệnh của Đức Chúa Trời. —15/10, trang 12- 15. |
The signed document, or MR, indicates that security requirements or standards of the foreign partnership program, as well as its validation procedures are similar. Tài liệu đã ký, hoặc MR, chỉ ra rằng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn bảo mật của chương trình đối tác nước ngoài, cũng như các quy trình xác nhận của nó là tương tự nhau. |
To get Google notifications, specify an HTTPS callback URL secured by SSL v3 or TLS using a valid certificate from a major Certificate Authority. Để nhận thông báo của Google, hãy chỉ định một URL gọi lại HTTPS được bảo mật bằng SSL v3 hoặc TLS bằng một chứng chỉ hợp lệ từ một Tổ chức phát hành chứng chỉ lớn. |
Once you have a Sheets-powered feed registered in your Merchant Center account, you can install the Google Merchant Center add-on from your spreadsheet to populate the feed from your schema.org markup on your website, validate the product data and upload your feed. Sau khi nguồn cấp dữ liệu do Trang tính hỗ trợ được đăng ký trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung của Google Merchant Center từ bảng tính để nạp nguồn cấp dữ liệu từ sơ đồ đánh dấu schema.org trên trang web, xác thực dữ liệu sản phẩm và tải nguồn cấp dữ liệu lên. |
According to the World Register of Marine Species (WoRMS), the following species with valid names are included within the genus Northia : Northia northiae (Griffith & Pidgeon (ex. According to the Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS), the following species with valid names are gồm cód withtrong genus Northia : Northia northiae (Griffith & Pidgeon (ex. |
You'll need to include a valid proof of payment with this form (by clicking the 'Choose File' button). Bạn cần phải cung cấp bằng chứng thanh toán hợp lệ kèm theo biểu mẫu này (bằng cách nhấp vào nút "Chọn tệp"). |
Upon that unique and wonderful experience stands the validity of this Church. Giá trị của Giáo Hội dựa vào kinh nghiêm độc nhất và kỳ diệu đó. |
Washington's name was briefly put forward for the 1920 presidential election in South Dakota's preference primary for the "American Party", although papers were filed too late to be valid. Tên của Washington đã nằm trong danh sách đề cử chủ tịch Mỹ năm 1920 ở Nam Dakota cho "đảng Mỹ", dù đơn của ông đã quá muộn để được đề cử. |
So validate and honor each person’s way of experiencing grief. Vì vậy, phải công nhận và tôn trọng cách mỗi người trải qua nỗi đau buồn. |
If our review confirms an order is valid: The order will be charged. Nếu đánh giá của chúng tôi xác nhận đơn đặt hàng là hợp lệ: Đơn đặt hàng đó sẽ được tính phí. |
When we receive a complete and valid takedown notice, we remove the content as the law requires. Khi chúng tôi nhận được thông báo gỡ xuống đầy đủ và hợp lệ, chúng tôi sẽ xóa nội dung như luật yêu cầu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ validate trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới validate
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.