vale trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vale trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vale trong Tiếng Anh.
Từ vale trong Tiếng Anh có các nghĩa là thung lũng, bóng, máng dẫn nước. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vale
thung lũngnoun Gandalf, they're taking the road to the Morgul Vale. Gandalf, họ đang đi trên con đường đến thung lũng Morgul. |
bóngnoun |
máng dẫn nướcnoun |
Xem thêm ví dụ
It is formed by the Caracol River and cuts out of basalt cliffs in the Serra Geral mountain range, falling into the Vale da Lageana. Nó được hình thành bởi sông Caracol và cắt ra khỏi các vách đá bazan ở dãy núi Serra Geral, rơi xuống Vale da Lageana. |
Munster's agricultural industry centres around the Golden Vale pasturelands which cover counties Cork, Limerick and Tipperary. Ngành công nghiệp nông nghiệp của Munster tập trung quanh vùng đồng cỏ Golden Vale bao gồm các quận Cork, Limerick và Tipperary. |
Three winners from the Fifth round plus Ebbw Vale & Cwn. Vòng này có sự tham gia của 3 đội thắng ở vòng Năm cộng với Ebbw Vale & Cwn. |
I've been in the Vale for weeks. Tôi ở tại xứ Vale suốt nhiều tuần rồi. |
So let Lee and Vale go. Nên hãy để Lee và Vale đi. |
The Lord of the Vale stands before us. Lãnh chúa xứ Vale có quyền hành trên chúng ta. |
The Vale of Pewsey has been cut through the chalk into Greensand and Oxford Clay in the centre of the county. Vale of Pewsey chạy qua vùng đá phấn tới Greensand và Oxford Clay giữa lòng hạt. |
The Defender of the Vale! Người bảo vệ xứ Vale! |
He was a long-time Member of Parliament (MP), representing Ebbw Vale in South Wales for 31 years. Ông nhiều năm là nghị sĩ của Anh, đại diện cho vùng Ebbw Vale trong 31 năm và là một trong những lãnh đạo của phe cánh tả. |
The Knights of the Vale came here for you, Lady Stark. Các Hiệp sỹ Xứ Vale đến đây vì người, Tiểu thư Stark. |
The lords of the Vale have always spat upon the hill tribes. Các lãnh chúa Thung Lũng luôn phỉ nhổ lên các tộc người thượng. |
In 2014, Vale sold 9 million metric tonnes of fertilizer products. Trong năm 2014, Vale đã bán được 9 triệu tấn sản phẩm phân bón. |
My name is Vale. Tôi tên là Vale. |
He's gonna put me in front of Lee and Vale, and he's gonna make me choose. Hắn sẽ đặt tôi trước mặt Lee và Vale, và hắn sẽ bắt tôi chọn. |
The villain Hush (also voiced by Conroy), the mysterious Azrael (Khary Payton), and reporter Vicki Vale (also voiced by DeLisle) also appear. Nhân vật phản diện Hush (cũng lồng tiếng bởi Conroy) , Azrael bí ẩn (Khary Payton) và phóng viên Vicki Vale (Kari Wahlgren) cũng có mặt.. |
Nickel: Vale is the world's largest nickel producer. Niken: Vale là nhà sản xuất niken lớn nhất thế giới. |
In December 2018, Vale obtained a license to reuse waste from the dam (about 11.7 million cubic meters) and to close down activities. Vào tháng 12 năm 2018, Vale đã có được giấy phép tái sử dụng chất thải được xử lý trong con đập này (khoảng 11,7 triệu mét khối) và sau đó, đóng cửa các hoạt động dứt khoát. |
Are you one of the Vales of Boston? Có phải cô là người nhà Vale ở Boston? |
You can't expect Knights of the Vale to side with wildling invaders. Hiệp sĩ xứ Vale không đời nào chiến đấu cùng lũ Man Tộc xâm lược. |
I flipped the pages: vagabondical ... vagrant ... vain ... here it was: vale: Farewell; good-bye; adieu. Tôi từ từ lật các trang từ điển: vagabondical... vagrant... vain... đây rồi: vale: tạm biệt; chia tay; bai bai. |
Boardman was born in Stoke-upon-Trent and was associated with Burslem Port Vale before joining Stoke in 1895. Boardman sinh ra ở Stoke-upon-Trent và liên kết với với Burslem Port Vale trước khi gia nhập Stoke năm 1895. |
The Cup was won by Dumbarton when they beat Vale of Leven 2-1 in the final after a replay. Chức vô địch thuộc về Dumbarton khi đánh bại Vale of Leven 2-1 trong trận Chung kết sau trận đá lại. |
Shouldn't you be in the hospital with Vale? Không phải cậu nên ở trong bệnh viện với Vale sao? |
Avon Vale paid-off at Devonport, and was laid up in reserve at Plymouth on 10 December 1945. Avon Vale được cho ngừng hoạt động tại Devonport, và đưa về thành phần dự bị tại Plymouth vào ngày 10 tháng 12, 1945. |
While trav’ling thru this vale of tears? Dương thế đầy vơi, |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vale trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới vale
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.