transcurrir trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ transcurrir trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transcurrir trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ transcurrir trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là trôi qua. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ transcurrir
trôi quaverb Los días del verano transcurrían más rápidamente ahora. Bây giờ, những ngày hè đã trôi qua nhanh hơn. |
Xem thêm ví dụ
Pueden transcurrir hasta 24 horas antes de que los datos importados aparezcan en los informes. Có thể mất đến 24 giờ trước khi dữ liệu đã nhập xuất hiện trong báo cáo. |
Esto significa que pueden transcurrir hasta 24 horas antes de que empiecen a aparecer en los informes. Điều này có nghĩa là có thể mất đến 24 giờ trước khi dữ liệu được tải lên sẽ bắt đầu xuất hiện trong các báo cáo của bạn. |
Pueden transcurrir hasta 24 horas para que los datos se muestren en los informes Adquisición con los nuevos nombres de canal. Mất đến 24 giờ để dữ liệu hiển thị trong báo cáo Chuyển đổi của bạn bằng tên kênh mới. |
Puede transcurrir un tiempo hasta que estas medidas surtan efecto. Có thể mất một thời gian để chỉ định này có hiệu lực. |
Me quedé allí lamentablemente el cálculo de que dieciséis horas enteras debe transcurrir antes de que podría esperar una resurrección. Tôi nằm đó dismally tính rằng mười sáu giờ toàn phải trôi qua trước khi tôi có thể hy vọng cho một sự phục sinh. |
Pueden transcurrir hasta 3 tres semanas mientras nuestro equipo investiga el caso y recibes una respuesta en privado. Thời gian để nhóm của chúng tôi điều tra và trả lời riêng cho bạn có thể mất đến 3 tuần. |
Lo he programado para que diga la hora al transcurrir quince minutos. Tôi đã lập trình cho nó báo giờ mỗi 15 phút. |
Una vez completado el procesamiento, pueden transcurrir hasta 24 horas para que los datos estén a disposición de los informes. Khi việc xử lý đã hoàn thành, có thể mất đến 24 giờ trước khi dữ liệu có sẵn trong báo cáo. |
Puede transcurrir algo de tiempo, incluso varias horas, después de que se haya completado la subida antes de que los datos empiecen a combinarse con los hits entrantes. Có thể mất một chút thời gian—tối đa vài giờ—sau khi tải lên của bạn hoàn tất thì dữ liệu mới bắt đầu được kết hợp với lần truy cập đến. |
Pero al transcurrir el tiempo, especialmente tras la destrucción de Jerusalén en 607 a.E.C., se desarrolló la religión del judaísmo, basada más en tradiciones orales que en la Ley escrita de Jehová. Nhưng với thời gian trôi qua, đặc biệt sau sự hủy diệt của thành Giê-ru-sa-lem vào năm 607 trước tây lịch, Do-thái giáo trở nên thịnh hành và đặt nặng lời truyền khẩu hơn là những điều ghi chép trong Luật của Đức Giê-hô-va. |
En otras cuentas, puede transcurrir hasta una semana antes de que los anuncios comiencen a publicarse, ya que algunas formas de pago requieren un período de verificación y procesamiento. Các tài khoản khác có thể mất đến một tuần trước khi quảng cáo bắt đầu chạy vì một số hình thức thanh toán nhất định cần thời gian để xác minh và xử lý. |
Al transcurrir el tiempo en la escuela secundaria, su amiga dejó de asistir con regularidad a las reuniones cristianas y comenzó a criticar la Sociedad Watch Tower y a la congregación. Đến khi sang bậc trung học, người bạn ít đi nhóm họp với hội-thánh và bắt đầu tìm cớ chỉ trích Hội Tháp Canh và hội-thánh. |
Una vez completado el procesamiento, pueden transcurrir hasta 24 horas antes de que los datos importados empiecen a aplicarse a los datos de la visita entrantes. Khi đã xử lý xong, có thể mất đến 24 giờ trước khi dữ liệu đã nhập được áp dụng vào dữ liệu lần truy cập sắp tới. |
Pueden transcurrir 15 días hasta que el pago se contabilice en su cuenta de Rapida Online. Vui lòng đợi tối đa 15 ngày để thanh toán của bạn được đăng lên tài khoản Rapida trực tuyến. |
Pueden transcurrir hasta 24 horas para que los datos se muestren en los informes Embudos multicanal con los nuevos nombres de canal. Mất đến 24 giờ để dữ liệu hiển thị trong báo cáo Kênh đa kênh của bạn bằng tên kênh mới. |
Pero vean lo que pasó al transcurrir ese siglo. Nhưng hãy nhìn xem điều gì đã xảy ra trong một thế kỉ này. |
Una vez completado el procesamiento, pueden transcurrir hasta 24 horas antes de que los datos importados empiecen a aplicarse a los datos de la visita entrantes. Khi đã xử lý xong, có thể mất đến 24 giờ trước khi dữ liệu đã nhập được áp dụng vào dữ liệu lượt truy cập sắp tới. |
(Job 1:8.) Por consiguiente, la prueba que Satanás le impuso a Job debió transcurrir durante el tiempo en que los israelitas, primos lejanos de Job, fueron esclavos en Egipto, es decir, algún tiempo después del 1657 a. E.C. —fecha en que murió José, otro hombre notable que mantuvo integridad— y antes que Moisés iniciara su carrera de integridad a Dios. Thế nên việc Sa-tan thử thách Gióp có lẽ đã xảy ra vào lúc các anh em họ xa của ông là các người Y-sơ-ra-ên đang sống trong vòng nô lệ ở Ê-díp-tô, tức là vào một lúc nào đó trong các năm tháng kế tiếp sau cái chết của con người trung thành ngoại hạng là Giô-sép vào năm 1657 trước tây lịch, và trước khi Môi-se bắt đầu bước đi trong con đường trung thành. |
Al transcurrir más de un año, regresó a Heiden y vivió a partir del 30 de abril de 1892 en el hospital de la ciudad que estaba dirigido por el doctor Hermann Altherr. Ông sống quãng đời còn lại tại đây, và sau ngày 30.4.1892 ông sống trong một bệnh viện và nhà dưỡng lão do bác sĩ Dr. Hermann Altherr lãnh đạo. |
Me ayudó con gusto, y al transcurrir algún tiempo se me fueron abriendo los ojos. Ông vui mừng giúp đỡ tôi, và một thời gian sau tôi bắt đầu hiểu được lẽ thật. |
Las memorias de Kraft (Aus meinem Leben) fueron preparadas en su retiro en las cercanías de Dresde, y en su primer volumen (1897) crearon tal sensación que debieron transcurrir ocho años antes de que se permitiera publicar la continuación. Hồi ký của Vương công Hohenlohe (Aus meinem Leben) đã được soạn thảo gần Dresden trong thời gian ông nghỉ hưu, và sự xuất bản tập 1 (1897) đã gây thu hút đến mức mà phải trải qua 8 năm rồi việc xuất bản mới được tiếp tục. |
Después de que se haya reactivado tu cuenta de AdSense, puede transcurrir un máximo de 48 horas para que se informe a todos nuestros servidores del cambio y se reanude la publicación de anuncios. Sau khi tài khoản AdSense của bạn được phục hồi, có thể mất đến 48 giờ để tất cả các máy chủ của chúng tôi được thông báo về thay đổi và tiếp tục việc phân phát quảng cáo. |
No obstante, pueden transcurrir hasta 24 horas para que se muestre la tarjeta. Tuy nhiên, thời gian để thẻ dữ liệu xuất hiện có thể mất tối đa 24 giờ. |
¿Cree que el tiempo puede en realidad transcurrir para siempre? Bạn có nghĩ rằng thời gian có thể thực sự kéo dài cho đến mãi mãi không? |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ transcurrir trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới transcurrir
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.