transferencia trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ transferencia trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transferencia trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ transferencia trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là truyền, chuyển giao, chuyển, chuyển giao, truyền, chuyển giao, chuyển, chuyển giao. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ transferencia
truyềnnoun No se pudo reanudar la transferencia del archivo Không thể tiếp tục lại truyền tập tin |
chuyển giaonoun La parte más controvertida es cortar el impuesto sobre la renta de transferencia. Vấn đề gây tranh cãi hiện nay là việc cắt giảm thuế chuyển giao thu nhập. |
chuyển, chuyển giaonoun |
truyền, chuyển giao, chuyển, chuyển giaonoun |
Xem thêm ví dụ
Para tramitar el pago, deberás incluir el número de referencia único en el formulario de transferencia de tu banco. Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng. |
Las redes de alta velocidad en los dormitorios de las universidades se sobresaturaron, generando alrededor del 80% del tráfico externo a consecuencia de la transferencia de archivos MP3. Các mạng tốc độ cao trong ký túc xá đại học trở nên quá tải, với 61% lưu lượng truy cập mạng ra bên ngoài chỉ dùng để chuyển tập tin MP3. |
La transferencia de la soberanía de Macao fue un acontecimiento histórico significativo en Macao, ya que regresó de Macao a la República Popular de China. Việc chuyển giao chủ quyền của Ma Cao là một sự kiện lịch sử quan trọng ở Ma Cao, khi nó trả lại Ma Cao cho Trung Quốc. |
Recibirá los ingresos una vez al mes mediante una transferencia bancaria a su cuenta. Doanh thu sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn mỗi tháng một lần thông qua chuyển khoản ngân hàng. |
Las hemoproteínas poseen diversas funciones biológicas, incluyendo el transporte de gases diatómicos, catálisis química, y detección de gases diatómicos y transferencia de electrones. Hemoprotein có các chức năng sinh học khác nhau bao gồm vận chuyển khí lưỡng nguyên tử, xúc tác hóa học, phát hiện khí lưỡng nguyên tử, và chuyển electron. |
Porque estos distintos lenguajes imponen una barrera, como hemos visto, a la transferencia de bienes e ideas, tecnologías y sabiduría. Bởi vì những ngôn ngữ khác nhau này tạo ra một hàng rào, như chúng ta vừa thấy, đối với sự thuyên chuyển của hàng hóa và ý tưởng và công nghệ và trí tuệ. |
Ya podrá recibir pagos mediante transferencia bancaria. Bây giờ, bạn đã sẵn sàng để nhận thanh toán bằng EFT. |
Tenga en cuenta que, si establece los pagos mediante transferencia bancaria de la SEPA como su forma de pago después del día 20 del mes, no podemos garantizar que recibirá el pago mediante esta forma. Lưu ý rằng nếu bạn đặt SEPA EFT làm hình thức thanh toán sau ngày 20 của tháng, chúng tôi không thể đảm bảo rằng bạn sẽ được thanh toán bằng SEPA EFT. |
El sistema de transferencia de dinero que estás usando circunviene unas 18 regulaciones bancarias de EE.UU. Cô gái, cô có biết tổ chức chuyển tiền mà mình đang tham gia... Đã vi phạm 18 điều khoản ngân hàng của Hoa Kỳ. |
Ya casi termina la transferencia de datos. Truyền dữ liệu sắp hoàn tất. |
Preferencias de transferencia Chi tiết truyền |
Para transferir aplicaciones a otra cuenta, accede a la lista de comprobación de transferencia de aplicaciones. Để chuyển ứng dụng sang tài khoản mới, hãy chuyển tới danh sách kiểm tra chuyển ứng dụng của chúng tôi. |
Al utilizar el Servicio, acepta la transferencia, el tratamiento y el almacenamiento de los Datos del Cliente. Khi sử dụng Dịch vụ, bạn đồng ý với việc truyền, xử lý và lưu trữ Dữ liệu khách hàng này. |
Los doce años entre la firma de la Declaración "Chino-Portuguesa" el 13 de abril de 1987 y la transferencia de soberanía el 20 de diciembre de 1999 conocida como "la transición". Mười hai năm kể từ ngày ký "Tuyên bố Trung-Bồ" vào ngày 13 tháng 4 năm 1987 và chuyển giao chủ quyền vào ngày 20 tháng 12 năm 1999 được gọi là "quá trình chuyển đổi". |
¿Sabes lo que es una transferencia por cable? Anh biết cách chuyển tiền qua tài khoản chứ? |
Por lo tanto, ¿le llegó la transferencia? Vậy, cô ấy đã nhận được chuyển khoản chưa? |
Si su herramienta de la API ofrece funciones de edición, copia, importación o exportación de datos de campaña en bloque desde Google Ads a otra plataforma de anuncios o viceversa, debe informar a sus clientes sobre las incompatibilidades entre plataformas para evitar transferencias de datos incoherentes o erróneas. Nếu công cụ API của bạn cung cấp chỉnh sửa, sao chép, nhập hoặc xuất dữ liệu chiến dịch Google Ads hàng loạt tới hoặc từ nền tảng quảng cáo khác, bạn phải tiết lộ cho khách hàng của mình sự không tương thích giữa các nền tảng để tránh chuyển dữ liệu sai hoặc không đồng nhất. |
Por otro lado, puede que tenga que esperar hasta 15 días para recibir los pagos por transferencia bancaria. Thời gian chuyển khoản ngân hàng đến tài khoản ngân hàng của bạn có thể mất đến 15 ngày. |
Si han transcurrido tres días desde que realizaste la transferencia y el pago aún no aparece reflejado en tu cuenta, ponte en contacto con nosotros. Nếu chưa thấy khoản thanh toán hiển thị sau 3 ngày kể từ khi chuyển tiền thì bạn có thể liên hệ với chúng tôi. |
Si necesita más ayuda para localizar su información financiera, póngase en contacto con el banco y solicite las instrucciones necesarias para recibir transferencias bancarias del extranjero. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm trong việc tìm thông tin tài chính của mình, vui lòng liên hệ với ngân hàng của bạn và yêu cầu hướng dẫn về nhận chuyển khoản ngân hàng từ nước ngoài. |
Revisa la información y haz clic en el siguiente enlace para enviar tu solicitud de transferencia: Để yêu cầu chuyển, hãy xem lại thông tin và gửi yêu cầu chuyển bên dưới: |
FTP significa Protocolo de transferencia de archivos y SFTP significa Protocolo de transferencia de archivos SSH. FTP là viết tắt của File Transfer Protocol (Giao thức truyền tệp) và SFTP là viết tắt của SSH File Transfer Protocol (Giao thức truyền tệp SSH). |
La transferencia oficial de la soberanía se celebró en la medianoche de ese día en el Centro Cultural de Macao Jardín. Việc chuyển giao chủ quyền chính thức được tổ chức vào nửa đêm ngày hôm đó tại Trung tâm văn hóa của Vườn Ma Cao. |
Es la forma que emplea para pagar los costes, como una tarjeta de crédito o una transferencia bancaria. Hình thức bạn sử dụng để thanh toán chi phí của mình, chẳng hạn như thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng. |
Y pienso que otra cosa que es realmente notable de esta tecnología es que la transferencia de la tecnología es tan fácil. Và một trong những điều, tôi cho đáng chú ý về công nghệ này đó là việc chuyển giao hết sức dễ dàng. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ transferencia trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới transferencia
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.