Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
การแบ่งแยกเชื้อชาติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การแบ่งแยกเชื้อชาติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การแบ่งแยกเชื้อชาติ trong Tiếng Thái.
รายการโปรด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ รายการโปรด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รายการโปรด trong Tiếng Thái.
ตามอําเภอใจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ตามอําเภอใจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตามอําเภอใจ trong Tiếng Thái.
พื้นที่ว่างเปล่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ พื้นที่ว่างเปล่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พื้นที่ว่างเปล่า trong Tiếng Thái.
ถาดรอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ถาดรอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถาดรอง trong Tiếng Thái.
การเซ็นอนุมัติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การเซ็นอนุมัติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเซ็นอนุมัติ trong Tiếng Thái.
สารประกอบเร่งราก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สารประกอบเร่งราก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สารประกอบเร่งราก trong Tiếng Thái.
ผ้าโพกหัว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผ้าโพกหัว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผ้าโพกหัว trong Tiếng Thái.
ฆาตกรโรคจิต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฆาตกรโรคจิต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฆาตกรโรคจิต trong Tiếng Thái.
ลายมือหวัด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ลายมือหวัด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลายมือหวัด trong Tiếng Thái.
สัทอักษรสากล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สัทอักษรสากล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัทอักษรสากล trong Tiếng Thái.
ผักกาดหอม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผักกาดหอม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักกาดหอม trong Tiếng Thái.
ละอองเรณู trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ละอองเรณู trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ละอองเรณู trong Tiếng Thái.
องค์กรระดับโลก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ องค์กรระดับโลก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ องค์กรระดับโลก trong Tiếng Thái.
ภาวะการมีบุตรยาก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาวะการมีบุตรยาก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาวะการมีบุตรยาก trong Tiếng Thái.
โรคช่องปากอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคช่องปากอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคช่องปากอักเสบ trong Tiếng Thái.
ม้าตัวเล็ก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ม้าตัวเล็ก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ม้าตัวเล็ก trong Tiếng Thái.
สัตว์ที่กินพืชเป็นอาหารหลัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สัตว์ที่กินพืชเป็นอาหารหลัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัตว์ที่กินพืชเป็นอาหารหลัก trong Tiếng Thái.
ต้นคลาวด์เบอร์รี่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ต้นคลาวด์เบอร์รี่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต้นคลาวด์เบอร์รี่ trong Tiếng Thái.
ที่อยู่สําหรับจัดส่ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ที่อยู่สําหรับจัดส่ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ที่อยู่สําหรับจัดส่ง trong Tiếng Thái.