standalone trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ standalone trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ standalone trong Tiếng Anh.
Từ standalone trong Tiếng Anh có các nghĩa là tự trị, độc lập, đc lập, riêng biệt, riêng lẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ standalone
tự trị
|
độc lập
|
đc lập
|
riêng biệt
|
riêng lẻ
|
Xem thêm ví dụ
"Is Windows Phone 7 going to support direct sync with standalone Outlook?". Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2012. ^ “Is Windows Phone 7 going to support direct sync with standalone Outlook?”. |
In 2017 many homes were using small standalone photovoltaic systems. Trong năm 2017, nhiều ngôi nhà đã sử dụng các hệ thống quang điện độc lập nhỏ. |
V8 is intended to be used both in a browser and as a standalone high-performance engine that can be integrated into independent projects. V8 được dự định sẽ được sử dụng cả trong trình duyệt và là một công cụ hiệu suất cao độc lập có thể được tích hợp vào các dự án độc lập. |
It can be used as a standalone report, or you can make changes to its filters, dimensions, and metrics and save it as a new report. Bạn có thể dùng thông tin này như một báo cáo độc lập hoặc bạn có thể thay đổi các bộ lọc, thứ nguyên và chỉ số rồi lưu dưới dạng báo cáo mới. |
It was downloadable as part of IE4 for all versions of Windows 95 except Windows 95 OEM Service Release 2.5 (4.00.950C) which included a standalone version of IE 4.0 plus the Windows Desktop Update (but not slipstreamed) where it was automatically installed after the standard Windows 95 set-up. Nó được tải xuống như là một phần của IE4 trên tất cả các phiên bản của Windows 95 ngoại trừ Windows 95 OEM Service Release 2.5 (4.00.950C) bao gồm một phiên bản độc lập của IE 4.0 cộng với Windows Desktop Update (bản này không phải bản vá) nơi nó được cài đặt tự động sau quá trình cài đặt chuẩn của Windows 95. |
Office Forms Server is a standalone server installation of InfoPath Forms Services. Office Forms Server là một máy chủ riêng với InfoPath Forms Services. |
PureBasic compiles directly to x86, x86-64, PowerPC or 680x0 instruction sets, generating small standalone executables and DLLs which need no runtime libraries beyond the standard system libraries. PureBasic biên dịch trực tiếp các tập lệnh x86, x86-64, PowerPC hoặc 680x0, tạo ra các tập tin thực thi độc lập nhỏ và các tập tin DLL không cần các tập tin thư viện đặc biệt mà chỉ cần các thư viện hệ thống chuẩn. |
By itself, the Harman Kardon Invoke can function as a standalone Bluetooth wireless speaker and also has Spotify Connect integration for audio streaming. Harman Kardon Invoke có thể tự thực hiện chức năng của 1 loa không dây Bluetooth độc lập, cũng như được tích hợp tính năng Spotify Connect giúp stream audio. |
This makes it as capable as most standalone power amplifiers. Điều này làm cho nó như là có khả năng như hầu hết các bộ khuếch đại điện độc lập. |
But when you combine them together into a single interface, you have a standalone device that replaces a variety of instrumentations, and saves you time and money. Nhưng khi bạn kết hợp chúng lại với nhau thành một giao diện duy nhất, bạn có một thiết bị độc lập mà thay thế này có một số instrumentations, và giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc. |
This was added when the developers decided to remove standalone free chests from the game. Điều này đã được thêm vào khi các nhà phát triển quyết định loại bỏ các rương miễn phí độc lập khỏi trò chơi. |
East vs. West was not an expansion for Hearts of Iron III, but rather intended as a standalone game. East vs. West không phải là một bản mở rộng cho Hearts of Iron III mà là một game độc lập. ^ a ă â “Official FAQ”. |
Meanwhile , on Monday , Mozilla announced release dates for its standalone , HTML5-based mobile operating system , now called Firefox OS . Trong khi đó , hôm thứ Hai , Mozilla đã công bố ngày phát hành hệ điều hành di động nền HTML5 , dùng biệt lập , hiện có tên là Firefox OS . |
On June 11, 2007, Netscape announced Netscape Mercury, a standalone email and news client that was to accompany Navigator 9. Ngày 11 tháng 6 năm 2007, Netscape đã thông báo về Netscape Mercury, một máy chủ đơn lẻ về Thư điện tử/Tin tức kèm theo Navigator 9. |
Other Office applications such as OneNote, Lync and Outlook are available as standalone apps. Những ứng dụng Office khác như OneNote, Lync và Outlook là những ứng dụng độc lập. |
Google suggests using a standalone page for each video with a descriptive title or description unique to each individual video. Bạn nên sử dụng một trang riêng cho từng video, với tiêu đề mô tả hoặc phần mô tả riêng cho mỗi video. |
Two additional episodes, titled "The Old Ball and Chain" and "Free" were produced, and were later transformed into a standalone feature, titled The Final Break. Hai tập bổ sung có tiêu đề "The Old Ball and Chain" và "Free" cũng được sản xuất, và sau đó được gom thành một tập phim độc lập có tiêu đề "The Final Break". |
The AIR SDK is available as a free standalone download for software developers to make AIR applications. AIR SDK có sẵn dưới dạng tải xuống độc lập miễn phí cho các nhà phát triển phần mềm để tạo các ứng dụng AIR. |
Automated retail is the category of self-service, standalone kiosks that operate as fully automatic retail stores through the use of software integrations to replace the traditional retail services inside in a traditional retail store. Bán lẻ tự động là danh mục các ki-ốt độc lập, tự phục vụ hoạt động như các cửa hàng bán lẻ hoàn toàn tự động thông qua việc sử dụng tích hợp phần mềm để thay thế các dịch vụ bán lẻ truyền thống bên trong một cửa hàng bán lẻ truyền thống. |
A standalone pre-season friendly against West Ham United also took place in Iceland. Một trận giao hữu trước mùa giải trước West Ham United cũng đã diễn ra tại Iceland. |
A DVD game (sometimes called DVDi, "DVD interactive") is a standalone game that can be played on a set-top DVD player. Một DVD game (đôi khi gọi là DVDi, "DVD tương tác") là loại movie game đơn bản có thể chơi qua đầu đĩa DVD. |
Standalone Menubar Thanh thực đơn đứng riêng |
It was released as a standalone product and as a part of the Infinity Plus pack (which includes PC versions of Never 7: The End of Infinity, Ever 17: The Out of Infinity, Remember 11: The Age of Infinity and 12Riven). Nó được phát hành như là một sản phẩm độc lập và là một phần của gói Infinity Plus (bao gồm phiên bản của Never 7: The End of Infinity, Ever 17: The Out of Infinity, Remember 11: The Age of Infinity và 12RIVEN). |
Unlike the traditional Windows service packs, the standalone installer, which could be downloaded once and installed as many times as needed, requires a Windows 8.1-specific product key. Không giống các gói dịch vụ Windows truyền thống, một bộ cài đặt riêng biệt, chỉ cần tải về một lần là đã có thể cài đặt bao nhiêu lần tùy ý, sẽ yêu cầu cần có một mã sản phẩm dành riêng cho Windows 8.1. |
The company had also cited its increasing VR investments, including its upcoming Vive Pro model, and Vive Focus—a standalone "all-in-one" VR headset unveiled in November 2017. Công ty cũng đã trích dẫn các khoản đầu tư VR ngày càng tăng, bao gồm mô hình Vive Pro sắp tới và Vive Focus - một tai nghe VR "tất cả trong một" độc lập được công bố vào tháng 11 năm 2017. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ standalone trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới standalone
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.