squeak trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ squeak trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ squeak trong Tiếng Anh.
Từ squeak trong Tiếng Anh có các nghĩa là rít lên, chít chít, chút chít. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ squeak
rít lênverb you hear the bird squeaking, or something, you know? bạn nghe thấy con chim rít lên, hoặc đại loại thế |
chít chítverb Oh, that was cool. See? (Ball squeaks) Ồ, hay quá hen! thấy không? (Bóng chít chít) |
chút chítverb |
Xem thêm ví dụ
The girl started moaning My chair squeaked in shock. Cô gái bắt đầu rên rỉ Cái ghế của tôi kêu cút kít |
Well, there might be squeaking involved. À, nếu có chuyện búng mũi. |
Publisher Medabots Infinity Developer Fullmetal Alchemist: Dual Sympathy Nicktoons: Battle for Volcano Island Kirby: Squeak Squad Nicktoons: Attack of the Toybots SpongeBob SquarePants featuring Nicktoons: Globs of Doom Kamen Rider: Dragon Knight Developer Omega Five (Xbox Live Arcade) These are games published by Natsume Inc. and/or developed by its subsidiary in Japan after becoming independent from Natsume Co., Ltd. Phát hành Medabots Infinity Phát hành Fullmetal Alchemist: Dual Sympathy Nicktoons: Battle for Volcano Island Kirby: Squeak Squad Nicktoons: Attack of the Toybots SpongeBob SquarePants featuring Nicktoons: Globs of Doom Kamen Rider: Dragon Knight Phát hành Omega Five (Xbox Live Arcade) Đây là những trò chơi được xuất bản bởi Natsume Inc. và / hoặc được phát triển bởi công ty con tại Nhật Bản sau khi trở thành độc lập với Natsume Co., Ltd. |
Shoes make me look like I should be changing bedpans like I should be squeaking around bringing soup to some disgusting old person then take the bus home to my 16 cats. Làm em trông cứ như loại người phải thay bô cho bệnh nhân hay là phải lê gót mang súp đến cho mấy ông bà già phát tởm, và rồi phải đón buýt về nhà chăm sóc 16 con mèo của em. |
More than 50 people have come to stay in the 18th-century watchhouse he lives in with his cat, Squeak. Hơn 50 người đã ở trọ tại căn nhà xây từ thế kỉ 18, nơi mà anh cùng chú mèo Squeak của mình đang sống. |
"Michael Buble's 'Christmas' Squeaks Past Nickelback to Take No. 1 on Billboard 200". Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2017. ^ “Michael Buble's 'Christmas' Squeaks Past Nickelback to Take No. 1 on Billboard 200”. |
Now, I mention Squeak because Sebastian's first guest happened to see a rather large mouse run across the kitchen, and she promised that she would refrain from leaving a bad review on one condition: he got a cat. Tôi nhắc đến Squeak bởi vì khách trọ đầu tiên của Sebastian vô tình thấy một con chuột cống to chạy qua bếp, và cô ấy hứa sẽ không để lại lời nhận xét xấu với một điều kiện: anh ta phải nuôi mèo. |
(Ball squeaks) Now this one's for you to play. (Bóng chít chít) Bây giờ, cái này cho con chơi nè!. |
In the animal world, if you take rats, who are hardwired to play at a certain period of their juvenile years and you suppress play -- they squeak, they wrestle, they pin each other, that's part of their play. Trong thế giới loài vật, nếu bạn bắt những con chuột, được nối mạng để chơi lúc chúng còn trẻ và bạn cấm chúng chơi -- chúng kêu, chúng vật, chúng cắn nhau, đó là một phần của trò chơi của chúng. |
(Ball squeaks) Oh, that was cool. (Bóng chít chít) Ồ, hay quá hen! |
This is a whale that just squeaked by a rapidly moving container ship and avoided collision. Đây là con cá voi vừa bị đâm bởi 1 tàu chở hàng di chuyển nhanh và tránh va chạm. |
Pardon me, I can hear a squeaking. Xin lỗi, tôi nghe có tiếng kọt kẹt. |
She found strength she’d never dreamed she possessed, grunting and squeaking under Fellport’s hand. Cô tìm thấy sức mạnh cô chưa bao giờ mơ cô có, kêu thét dưới tay Fellport. |
Drop the pip-squeak to her death. Thả cái đứa nhỏ mọn đó xuống cho chết đi. |
(Toy squeaks) (Tiếng rít từ đồ chơi) |
When I opened my door in the evening, off they would go with a squeak and a bounce. Khi tôi mở cửa vào buổi tối, ngoài khơi họ sẽ đi với một squeak và một thư bị trả lại. |
As the ark drifted on that surging ocean, those within surely heard a symphony of squeaks and groans from the massive timbers. Khi con tàu trôi nổi trên biển đang gào thét, hẳn những người trong tàu nghe giai điệu cót két, cọt kẹt của những cây gỗ khổng lồ. |
That's the sound of the third wheel squeaking, yo. Cái tên kỳ đà đó lên tiếng kìa. |
I think I heard a dog squeak on the other side of the wall. Tớ nghĩ rằng tớ đã nghe thấy tiếng chó sủa đằng sau bức tường này. |
Squeaking, the rusted hinges gradually give way. Tiếng kêu cót két, bản lề hoen gỉ, cánh cửa chầm chậm mở ra. |
You are nothing... nothing but a two-headed freak stumbling around the stage, squeaking out a crummy tune. Cô chẳng là gì... chẳng là gì ngoài một đứa quái dị hai đầu... đi lảng vảng trên sân khấu và phát ra... cái thứ âm thanh rẻ tiền mà thôi. |
Can you hear a squeaking? Ông có nghe tiếng kọt kẹt không? |
R2-D2's recognizable beeps and squeaks were made by sound designer Ben Burtt and Lucas imitating "baby noises", recording these voices as they were heard on an intercom, and creating the final mix using a synthesizer. Những tiếng bíp và tiếng rít độc đáo của R2-D2 được tạo ra bởi Ben Burtt và Lucas bắt chước "tiếng ồn của em bé", thu âm những tiếng nói này khi chúng được nghe trên máy liên lạc và tạo ra sự pha trộn cuối cùng bằng cách sử dụng Synthesizer. |
His voice squeaks when he sympathizes, like a little girl, which we have two of, by the way. Giọng anh ấy the thé như vậy khi anh ấy bày tỏ sự cảm thông, như một bé gái ấy, mà nhân tiện là chúng tôi có hai đứa. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ squeak trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới squeak
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.