sneaky trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sneaky trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sneaky trong Tiếng Anh.
Từ sneaky trong Tiếng Anh có các nghĩa là giấu giếm, lén lút, lén. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sneaky
giấu giếmadjective |
lén lútadjective So what we've deduced is that there's one sneaky human working with two real ghosts. Vậy điều chúng ta kết luận là... có một con người lén lút hoạt động cùng với 2 hồn ma thật sự. |
lénadjective She scammed one of those guys in town who moves the shells around all sneaky-like. Cậu ấy lừa một gã chơi trò lén di chuyển hòn đá trong thị trấn. |
Xem thêm ví dụ
Pretty sneaky. Tên lén lút. |
L. J., you sneaky son of a bitch. L. J., anh đúng là thằng vụng trộm khốn khiếp |
The film was produced by filmmaking duo Sneaky Zebra and marks the first fan film set in the Mass Effect universe. Bộ phim được sản xuất bởi bộ đôi làm phim Sneaky Zebra và được đánh dấu là phim đầu tiên của fan hâm mộ trong vũ trụ Mass Effect. |
He's too sneaky. nó hành động rất lén lút. |
You need to work on your sneaky-sneak, Nancy drew. Mày cần luyện thêm cách vụng trộm đi. |
It didn't help me find the serial killer, you sneaky son of a bitch. Nó lại không giúp tao tìm được kẻ giết người hàng loạt, đồ ranh ma. |
So what we've deduced is that there's one sneaky human working with two real ghosts. Vậy điều chúng ta kết luận là... có một con người lén lút hoạt động cùng với 2 hồn ma thật sự. |
You were supposed to be in New York, sneaky girl. Giờ này cô phải đang ở New York chứ cô gái. |
Examples: Keyword stuffing, cloaking, sneaky redirects, doorway pages, spamming social network sites Ví dụ: Nhồi nhét từ khóa, kỹ thuật che giấu, chuyển hướng lén lút, trang ngõ, trang web mạng xã hội gửi spam |
While these alerts do not necessarily mean that you have mobile sneaky redirects, it’s something worth investigating. Mặc dù các cảnh báo này không phải lúc nào cũng là dấu hiệu cho thấy bạn có đường dẫn chuyển hướng lén lút trên thiết bị di động, nhưng bạn nên điều tra những cảnh báo đó. |
You sneaky, sneaky minx! Em đúng là hồ ly tinh. |
Thats just another example of your sneakiness. - Chính đó lại thêm một ví dụ khác về tâm địa nham hiểm của anh. |
Yeah, well, girls are sneaky. Ừ, con gái rất giả nai. |
Sneaky mobile redirects can be created intentionally by a site owner, but we’ve also seen situations where mobile-only sneaky redirects happen without the site owner's knowledge. Chuyển hướng lén lút trên thiết bị di động có thể do chủ sở hữu trang web tạo một cách có chủ đích, nhưng chúng tôi cũng đã thấy các trường hợp trong đó chuyển hướng lén lút xảy ra trên thiết di động mà chủ sở hữu trang web không hề hay biết. |
These sneaky redirects are a violation of Google Webmaster Guidelines. Chuyển hướng lén lút là hành vi vi phạm Nguyên tắc quản trị trang web của Google . |
You sneaky devil. Cháu dám lấy cắp ư? |
For example, a site might include hidden text or links, or use cloaking or sneaky redirects. Ví dụ: một trang web có thể bao gồm văn bản hay liên kết ẩn hoặc sử dụng kỹ thuật che giấu hay chuyển hướng lén lút. |
Sneaky bastard. Tên khốn lén lút! |
I gotta say these Swiss were some sneaky motherfuckers. Phải nói mấy thằng Thụy Sĩ đúng là trộm cắp. |
They're sneaky little buggers. Họ đúng là lũ nghe trộm lén lút. |
Sneaky little Hobbitses. Bọn Hobbit khốn nạn. |
I'm willing to give more, and I would like to see these clear and transparent contracts existing in plain language with the proper potential digital controls to make you accountable that you don't use my data in sneaky other ways, right, so that I trust you. Tôi sẵn lòng cung cấp thêm, và tôi muốn thấy hợp đồng rõ ràng và minh bạch này, được thể hiện bằng ngôn ngữ đơn giản qua sự kiểm soát bằng kỹ thuật số chuẩn mực để bảo đảm rằng quý vị sẽ không dùng dữ liệu của tôi một cách không minh bạch, do đó tôi tin tưởng quý vị. |
Pretty sneaky, slick! Am hiểu thật đấy, ngon! |
You Sneaky Pete! Đúng là Pete lén lút. |
To check for sneaky mobile redirects on your site, walk through the following steps: Để kiểm tra hiện tượng chuyển hướng lén lút trên thiết bị di động trên trang web của bạn, hãy thực hiện các bước sau: |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sneaky trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới sneaky
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.