set free trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ set free trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ set free trong Tiếng Anh.
Từ set free trong Tiếng Anh có các nghĩa là phóng sinh, thả, thả tự do. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ set free
phóng sinhverb |
thảverb When may we hope to be set free? Khi nào chúng tôi có hy vọng được thả tự do? |
thả tự doverb When may we hope to be set free? Khi nào chúng tôi có hy vọng được thả tự do? |
Xem thêm ví dụ
However, they should not be put to death, for she was not yet set free. Tuy nhiên, họ không bị xử tử vì người nữ đó chưa được trả tự do. |
The Texans thought they would likely be set free in a few weeks. Các Texans nghĩ rằng họ có thể sẽ được miễn phí trong một vài tuần. |
Under God’s Kingdom, mankind will finally be set free from sin and death Dưới sự cai trị của Nước Đức Chúa Trời, cuối cùng nhân loại sẽ thoát khỏi tội lỗi và sự chết |
106 Set Free from Prison 106 Được thả ra khỏi tù |
They are set free “from the law of sin and of death.” Họ được giải thoát “khỏi luật của tội lỗi và của sự chết”. |
“My husband was set free two or three days ago. Ít nhất em cũng nói cho ta biết chứ. - Chồng em đã được trả tự do từ hai ba ngày nay. |
Once you return, deliver it to me, Your sweet charlie will be set free. Khi nào cậu quay lại chuyển nó cho tôi lúc đó Charlie yêu dấu của cậu sẽ tự do. |
If this virus gets set free... Nếu loại virus này được giải phóng... |
No wonder Babylon’s prisoners despaired of ever being set free! Thảo nào những tù nhân của Ba-by-lôn đã không bao giờ có hy vọng được tự do! |
Mankind can finally be set free, and we can do it, Robert. Con người có thể được tự do và ta làm đượcđiều đó, Robert. |
Under Kingdom rule, mankind will be set free from the sorrows that characterize this system of things. Dưới sự cai trị của Nước Trời, nhân loại sẽ được giải thoát khỏi mọi đau khổ trong thế gian này. |
Peter miraculously set free (6-19) Phi-e-rơ được giải thoát bằng phép lạ (6-19) |
THE LAW THAT SETS FREE MỘT LUẬT PHÁP GIẢI THOÁT CON NGƯỜI |
“Set free from enslavement to corruption”: the gradual deliverance from the effects of sin and death “Được giải thoát khỏi ách nô lệ của sự mục nát”: sự giải thoát dần dần khỏi những ảnh hưởng của tội lỗi và sự chết |
Who demanded that the Israelites be set free? Ai đã đòi thả dân Y-sơ-ra-ên đi? |
Linc will be set free if we find it. Linc sẽ được tự do nếu chúng ta tìm thấy cuộn băng đó. |
5 But what were the Israelites to do before being set free? 5 Tuy nhiên, trước khi được tự do, dân Y-sơ-ra-ên phải làm theo chỉ dẫn nào? |
Yes, he offers hope that faithful ones will eventually be “set free from enslavement to corruption.” Đúng vậy, Ngài đưa ra hy vọng là những người trung thành cuối cùng “sẽ được giải-cứu khỏi làm tôi sự hư-nát”. |
After the week-long festival ended, all were set free. Khi lễ hội kéo dài một tuần kết thúc, mọi người mới được thả ra. |
Later he got acquitted of the charges and set free by the Madras high court... Sau đó, ông đã được tha bổng về các cáo buộc và được miễn phí bởi tòa án cấp cao Madras.. |
All of God’s children set free. Nhân loại rồi đây thoát ách nô. |
Not everyone will be set free from sickness and aging. Không phải mọi người đều được giải thoát khỏi bệnh tật và tuổi già. |
At the end of the 1,000 years, Satan will be set free for a short time. Vào lúc cuối của 1.000 năm, Sa Tan sẽ được thả ra trong một thời gian ngắn. |
During Christ’s Thousand Year Reign, obedient humans “will be set free from enslavement to corruption.” Trong Triều Đại Một Ngàn Năm của đấng Christ, những người biết vâng lời “sẽ được giải-cứu khỏi làm tôi sự hư-nát”. |
We were told that we could be set free if we signed a declaration denouncing our faith. Họ bảo rằng chúng tôi có thể được thả tự do nếu chịu ký tên vào tờ tuyên bố chối bỏ đức tin. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ set free trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới set free
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.