roll over trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ roll over trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ roll over trong Tiếng Anh.
Từ roll over trong Tiếng Anh có các nghĩa là lăn, quay, cuốn, quấn, cuộn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ roll over
lăn
|
quay
|
cuốn
|
quấn
|
cuộn
|
Xem thêm ví dụ
You think that I'm just gonna roll over and take this? Anh nghĩ tôi sẽ để yên như thế này sao? |
She's gonna roll over! Con tàu lại xoay! |
Sit, stay, roll over? Ngồi yên đó, lăn một vòng đi? |
He felt his back tire roll over a bump. Anh cảm thấy bánh xe sau của mình đang cán lên một vật gì đó. |
He'll roll over quick. Nó sẽ nôn nhanh thôi. |
Gonna roll over and die? Ông sẽ cuốn gói và chết chứ? |
He could roll over on it. Nó có thể lăn đè lên cây đàn. |
Okay, I need you to roll over on your side, kiss your kneecaps. Được rồi, tôi cần cô quay sang bên kia và cho mồm chạm vào xương bánh chè. |
All you gotta do is sit up, beg, roll over and shake that booty. Thích thì tớ lấy cho. bạn ấy lấy cho. |
So, just tell me to roll over, and I totally will. Vậy nên cứ nhắc tôi nằm nghiêng là được. |
The German ship then rolled over and sank at 19:27 after a long chase. Nürnberg sau đó bị chìm vào lúc 19:27 sau khi có một cuộc đuổi bắt kéo dài. |
Those snakes aren't gonna bask in the sun and roll over for you. Những con rắn đó không phơi nắng và nằm sấp cho anh đâu. |
You expect me to roll over and play dead? Anh mong em lao vào chơi trò sinh tử hả? |
At 18:10, scuttled by her crew, Varyag rolled over on her port side and sank. Lúc 18:10, bị thủy thủ đoàn đánh đắm, chiếc Varyag lật úp và chìm. |
Roll over! Lăn qua! |
Roll over. Nằm sấp xuống |
Roll over, my love. Lăn qua, em yêu. |
This means that unpaid earnings from 2017 that are rolled over to 2018 will not be included. Điều này có nghĩa là các khoản thu nhập chưa được trả từ năm 2017 được chuyển sang năm 2018 sẽ không được tính. |
Hey, do we do any special tricks like roll over?Or do we just throw our weight around? Này, thế voi có trò gì không như lăn tròn ấy hay chỉ lăng người thế này? |
Roll over. Lăn tròn. |
After the sixth salvo, Yūdachi exploded, rolled over, and sank within five minutes. Sau loạt đạn thứ sáu, Yudachi nổ tung, lật nghiêng và chìm trong vòng năm phút. |
Roll over. Lăn qua. |
Do you really think Ford is gonna roll over on this? Cô thực sự nghĩ Ford sẽ mách lẻo chuyện này à? |
If you roll over on this, it sets a precedent... Nếu như anh bỏ qua chuyện này, nó sẽ tạo ra một tiền lệ.. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ roll over trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới roll over
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.