perky trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ perky trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ perky trong Tiếng Anh.
Từ perky trong Tiếng Anh có các nghĩa là ngạo mạn, tự đắc, vênh váo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ perky
ngạo mạnadjective |
tự đắcadjective |
vênh váoadjective Well, it certainly tells the other warriors that you're fun and perky! Nó bảo với chiến binh khác là anh buồn cười và vênh váo đấy. |
Xem thêm ví dụ
She's cute, and she's super perky. Cô ta dễ thương và cũng rất được việc. |
Impossibly Perky Counselor Lady can't turn out to be right. " Quý Bà Tư Vấn Vui Vẻ " không thể nào lại có lý được. |
Darren Harvey of musicOMH compared Perry's vocals on One of the Boys to Alanis Morissette's, both possessing a "perky voice shifting octaves mid-syllable". Darren Harvey từ musicOMH có so sánh giọng hát của Perry trong One of the Boys với Alanis Morissette, khi cả hai đều sở hữu "chất giọng vui tươi trên nền âm tiết trung quãng tám". |
Everything's as perky as we've always imagined! Tất cả đều đầy sức sống như tụi mình thường tưởng tượng. |
" Designers just love that heart-shaped ass, those perfect, perky... " " Các nhà thiết kế luôn yêu thích cặp mông hình trái tim, sự hoàn hảo, tự nhiên... " |
They're so perky. Trông rất nổi bật. |
College girls taking their perky brand-new boobs out for a little victory lap. Các cô sinh viên, dương dương tự đắc... khoe bộ ngực của mình như một chiến thắng |
Most entertain themselves using "Perky Pat" dolls and accessories manufactured by Earth-based "P.P. Layouts". Tự giải trí bằng cách sử dụng búp bê và phụ kiện "Perky Pat" được sản xuất bởi công ty "P.P. Layouts" có trụ sở chính ở Trái Đất. |
So round and perky. Tròn trịa và đầy thách thức. |
Lee Se-young as Choi Woo-seung A cheerful, perky student who is also preparing with Lee Ji-hoon for the civil exam. Lee Se-young vai Choi Woo-seung Một sinh viên vui vẻ, hoạt bát và cũng đang chuẩn bị cho kỳ thi công chức với Lee Ji Hoon. |
What'd you do, call them perky? Cậu đã làm gì, vênh váo hả? |
Perky Cs? Perckie Cs. |
Directed by Phil Morrison, the film featured Adams as Ashley Johnsten, a perky and talkative pregnant woman. Do Phil Morrison đạo diễn, trong phim Adams thủ vai Ashley Johnsten, một người phụ nữ đang mang thai vui vẻ và nói nhiều. |
Well, it certainly tells the other warriors that you're fun and perky! Nó bảo với chiến binh khác là anh buồn cười và vênh váo đấy. |
The last thing she needs is you coming in here with your blonde hair your perky breasts, and a little bit of rhythm taking the last sellout brother left. Điều cuối cùng cô ta cần là cậu đến đây với mái tóc vàng bộ ngực đầy sức sống và 1 chút nhịp điệu để bán rẻ cho các anh chàng ở đây |
Surprisingly perky. Tươi tỉnh một cách đáng ngạc nhiên |
joan is perky. Ồ, Joan có vẻ tươi nhể. |
He eventually reveals that his perky personality was just a facade, and that the entire reason he organized the trip with Koharun was because he believed she would have sex with him if he did. Cuối cùng, anh tiết lộ rằng tính cách vui tươi của anh chỉ là giả tạo, và toàn bọ lý do khiến anh ta tổ chức chuyến đi với Koharun là tin rằng cô ấy sẽ sex với anh nếu anh làm. |
She added that, whilst Lena "is influenced by Kate Nash and Adele, she sounds rather wimpy Colbie Caillat and Jason Mraz's unbearably perky little sister". Cô bổ sung thềm rằng, trong khi Lena "chịu ảnh hưởng của Kate Nash and Adele, giọng cô nghe như một phiên bản của Colbie Caillat nhưng nhút nhát và cô em gái nhỏ hoạt bát nhưng không thể chịu nổi của Jason Mraz". |
The temperament of this breed is very similar to a Jack Russell Terrier, very alert, perky and intelligent. Tính khí của giống chó này rất giống với giống chó sục Jack Russell, rất cảnh giác, vui tươi và thông minh. |
The company also secretly creates "Can-D", an illegal but widely available hallucinogenic drug allowing the user to "translate" into Perky Pat (if the drug user is a woman) or Pat's boyfriend, Walt (if the drug user is a man). Công ty cũng bí mật tạo ra "Can-D", một loại thuốc gây ảo giác bất hợp pháp nhưng được phổ biến rộng rãi cho phép người dùng "chuyển đổi" thành Perky Pat (nếu người dùng thuốc là phụ nữ) hoặc bạn trai của Pat, tên Walt (nếu người dùng thuốc là đàn ông). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ perky trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới perky
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.