pendejadas trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pendejadas trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pendejadas trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ pendejadas trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là chuyện nhảm nhí, cứt, vớ vẩn, đi tiêu, chuyện nhăng nhít. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ pendejadas

chuyện nhảm nhí

(ball)

cứt

(crap)

vớ vẩn

(bollocks)

đi tiêu

(crap)

chuyện nhăng nhít

(guff)

Xem thêm ví dụ

La caza es una pendejada.
Không thể săn nó được.
Y no se andaban con pendejadas.
Và chúng đéo phải dạng vừa đâu.
Pendejadas sobre un dragón.
Hắn nói vớ vẩn về những con rồng.
Siempre diciendo pendejadas.
Nói nhảm gì đó
¡ No estoy de humor para tus pendejadas!
Tao không có tâm trạng cho chuyện tào lao của mày!
¿Cómo puede uno vivir su vida con estas pendejadas?
Cũng như ta phải sống làm sao được với cái áo ngắn cũn cỡn như thế kia hả giời?
Esas son pendejadas.
Thật nhảm nhí.
Ya basta de pendejadas.
Thật vớ vẩn!
¿Qué pendejada fue ésa?
Anh vừa làm cái quái gì vậy?
Pendejadas!
Chết tiệt.
¡ Yo no estoy de humor para tus pendejadas!
Bà cũng không có tâm trạng cho chuyện... tào lao của mày!
Déjate de pendejadas, cara pálida.
Thôi bỏ qua phần xã giao đi anh mặt trắng
¿Y esa pendejada de que mataron a tus padres?
Chém gió gì về chuyện cha mẹ bị giết vậy?
¿Tienes algo que decir sobre esta pendejada, Dean?
Mày có vấn đề gì muốn nói với thứ nhảm toẹt này sao, Dean?
¿Qué fue esa pendejada que hiciste en el comedor?
Vậy, tất cả cái thứ vớ vẩn mà mày khướt từ ở cái hàng lang đó là gì?
Siempre diciendo pendejadas
Nói nhảm gì đó
" ¿Quién te convenció de esas pendejadas? "
Ai đã nói với mày những điều đó vậy?
Esto es una pendejada
Tôi chỉ thấy điều này thật nhảm nhí.
Son pendejadas.
Nhảm nhí.
No hay esa pendejada.
Không có số phận.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pendejadas trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.