my name is trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ my name is trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ my name is trong Tiếng Anh.
Từ my name is trong Tiếng Anh có các nghĩa là tên của tôi là, tôi tên là. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ my name is
tên của tôi làPhrase (a way to identify oneself) |
tôi tên làPhrase (a way to identify oneself) My name is Jisung. Tôi tên là Jisung. |
Xem thêm ví dụ
My name is Jacob. Tên tôi là Jacob. |
My name is Number Two. Tên tôi là Số Hai. |
My name is Arvind Gupta, and I'm a toymaker. Tên tôi là Arvind Gupta, và tôi là người làm đồ chơi. |
My name is Toh. tên tôi là Toh. |
My name is Barry Allen, and I am the fastest man alive. Tên tôi là Barry Allen, và tôi là người nhanh nhất hành tinh. |
My names is... Tên em là... errrrr |
My name is Nonomiya Keita, and I am six years old. Con là Nonomiya Keita, năm nay sáu tuổi. |
My name is Jack. Tôi tên jack |
My name is H. Tên tớ là H. |
My name is Jesse ben Benjamin and with your permission, I'd like to treat you today. Tên tôi là Jesse ben Benjamin, ông cho phép tôi điều trị bệnh cho ông. |
So, my name is Roger Doiron, and I have a subversive plot. Tên tôi là Roger Doiron và tôi có 1 âm mưu phá hoại |
My name is Alma. Tên tôi là Alma. |
My name is General Zod. Tên ta là tư lệnh Zod. |
My name is Skalk. Tên tôi là Skalk. |
My name is Sloan. tên tôi là Sloan. |
My name is Barry Allen and I am the fastest man alive. Tên tôi là Barry Allen, tôi là người nhanh nhất thế giới. |
My name is Tania. Em là Tanya. |
My name is John. Tên tôi là John |
My name is Mister Proteus. Tên tôi là Anh Proteus. |
Uh, my name is Dayne. Uh, tôi tên là Dayne. |
My name is Future. Tên tôi là Future. |
My name is Britlin Losee, and this is a video that I'd like to make for you. Tôi là Britlin Losee, và đây là đoạn video tôi muốn tặng ông. |
My name is Aulfric, heir of Tirmawr. This is my daughter Sophia. Tên tôi là Aulfric, người thừa kế của Tirmawr, đây là con gái tôi Sophia. |
My name is Jules. Tôi tên là Jule. |
My name is Juan Oliver and this is only the beginning. Tên tôi là Juan Oliver và chuyện này chỉ là một khởi đầu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ my name is trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới my name is
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.