my friend trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ my friend trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ my friend trong Tiếng Anh.
Từ my friend trong Tiếng Anh có nghĩa là nhân huynh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ my friend
nhân huynh
|
Xem thêm ví dụ
So was my friend. Và bạn tôi cũng thế. |
Beer, my friend. Beer, my friend? |
My friend Max was baptized when he was eight years old. Người bạn của tôi tên Max đã chịu phép báp têm vào lúc tám tuổi. |
It is already six years since my friend went with his sheep. Đã sáu năm tròn rồi, người bạn bé nhỏ của tôi đã từ biệt ra đi với con cừu của tôi. |
Let my friends out. Thả bạn tôi ra. |
My friend Dan Dennett, who's here today, has one. Bạn tôi Dan Dennett người có mặt hôm nay, cũng có ý tưởng đó. |
I need to find my friends. Tôi cần tìm bạn mình |
With this simple question, my friend had at last succeeded in opening a tiny breach into my heart. Với câu hỏi giản dị này, cuối cùng, người bạn của tôi đã thành công trong việc khai mở một khe hở nhỏ trong tâm hồn tôi. |
My friend giving birth. Bạn tớ vừa mới sinh. |
I spoke to my friends at the mosque. Tôi đã nói chuyện với mấy người bạn ở nhà thờ. |
Leave my friend alone or I'll call the Germans. Để cho bạn tôi yên nếu không tôi sẽ gọi lính Đức. |
I'm taking the metro with my friends. Con sẽ đi xe điện ngầm với bạn. |
You guys are my friends. Các bạn là bạn của tôi. |
I was on a plane like this with my friends. Tôi cũng trên máy bay như thế này, cùng với những người bạn. |
You take care, my friend. Bảo trọng đấy, ông bạn. |
And my friends? Và bạn bè tôi nữa? |
This is my friend Nate i was telling you about. Đây là tên bạn Nate mà tôi có kể qua. |
With a little help from my friends Với sự trợ giúp của một vài người bạn |
That's up to you, my friend, Không phải chuyện của mày. |
Long before reaching the end of the tunnel, I no longer needed the assistance of my friends. Một lúc lâu trước khi đến cuối con đường hầm, tôi không còn cần đến sự phụ giúp của bạn bè nữa. |
What are you doing to my friends? Anh đang làm gì với bạn bè em vậy? |
Angela, will you please discuss with my friend? Angela, cô sẽ bàn bạc với ông bạn tôi đây một chút chớ? |
An you be mine, I'll give you to my friend; Một là của tôi, tôi sẽ cung cấp cho bạn cho bạn bè của tôi; |
He cheated on you with my friend! Bố ngoại tình với bạn con! |
I can borrow soldiers from my friend Yin Po Tôi có thể mượn quân từ Ân Phá, bạn tôi |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ my friend trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới my friend
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.