my darling trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ my darling trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ my darling trong Tiếng Anh.

Từ my darling trong Tiếng Anh có nghĩa là ái khanh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ my darling

ái khanh

noun

Xem thêm ví dụ

To my darling daughter Meera and my dear son Kevin...
Mừng cho con gái Meera và con trai Kevin của mẹ...
But do you suppose while you're doing that, my darling, you could write that check?
Nhưng anh có nghĩ là trong khi làm vậy, anh có thể viết tấm chi phiếu đó được không?
" To my darling daughter, April.
" Cho con gái yêu, April.
Good bye, my darling.
Tạm biệt mẹ thân yêu.
Stop that, my darling, and come over here.
Dừng lại đi và đến đây nào.
Don't do that, my darling.
Đừng làm thế nữa!
You are my darling boy and the world will be exactly as you want it to be.
Con là con của mẹ và thế giới sẽ... là những thứ mà con muốn.
Shengnan, my darling girl.
Thắng Nam, cháu gái ngoan của ta
" I long, my darling, to know the touch of your... body. "
" Anh ao ước, em yêu, được biết đến cảm giác chạm vào... cơ thể em. "
Well, my darling, I was hoping to make this a celebratory gift.
À, con yêu, cha mong biến cái này thành ra một món quà mừng.
Where is my darling?
Con yêu của tôi đâu rồi?
Yes, my darling.
Có, con yêu.
Come to me, my darling
Hãy đến với em nào anh yêu!
Oh, my darling Georges.
Ôi, Georges thân yêu.
Nor did my darling Agatha.
Agatha yêu quý của tôi cũng thế.
You may do as you wish with the boy, my darling.
Ngươi có thể làm gì thằng bé tùy thích, cưng à.
I love you, my darling.
Anh yêu em.
You' re a great cook my darling
Con là một đầu bếp giỏi đó con yêu
I'm guessing my darling wife.
Anh đoán là bà vợ yêu quý của anh.
Are you feeling romantic now, my darling?
Bây giờ em cảm thấy lãng mạn chưa, em cưng?
Kushal thought the lift might be rather a bonus for my darling mum.
Kushal nghĩ thang máy có lẽ sẽ là điểm cộng cho mẹ yêu của tôi.
My darling friend, we are getting old.
Ông bạn thân mến, mình đã già rồi.
My darling, we can't separate.
Em yêu, ta không thể chia tay.
My darling, my little love, please
Em yêu, tình yêu bé nhỏ của anh,làm ơn
My darling, you're such a child.
Em yêu, em như một đứa trẻ vậy.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ my darling trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.