Cosa significa song song với in Vietnamita?
Qual è il significato della parola song song với in Vietnamita? L'articolo spiega il significato completo, la pronuncia insieme a esempi bilingue e istruzioni su come utilizzare song song với in Vietnamita.
La parola song song với in Vietnamita significa parallelamente. Per saperne di più, vedere i dettagli di seguito.
Significato della parola song song với
parallelamenteadverb |
Vedi altri esempi
Nhưng không thể như thế nếu các đòn nằm về hướng bắc-nam, song song với màn che. Ma questo non sarebbe stato possibile se le stanghe erano orientate in direzione nord-sud e la cortina era parallela alle stanghe. |
Trí tuệ cũng phát triển song song với bộ óc. La crescita intellettuale procede di pari passo. |
Và song song với công việc cắt giấy tôi còn phải chạy. E il mio ritaglio è parallelo al mio percorso. |
11 Song song với sự thù ghét lại có sự mến mộ hết lòng đối với Kinh-thánh. 11 Allo stesso tempo, la Bibbia ha ispirato devozione. |
Hai khả năng này đi song song với nhau. Queste due capacità si uniscono. |
Những con đường chạy song song với Baldwin đều khá dốc: Arnold St (1:3.6), Dalmeny (1:3.7), và Calder Ave (1:5.4). Le strade parallele a Baldwin sono anch'esse tutte piuttosto ripide: Arnold Street (1:3,6), Dalmeny Street (1:3,7), e Calder Avenue (1:5,4). |
Tất cả các chương trình này tồn tại song song với nhau. Convivono tutti insieme, esatto. |
Bọn anh có một hợp đồng song song với một tập thể hưởng lợi từ khai thác mỏ. Avevamo un contratto con una società mineraria. |
Xa lộ gần như chạy song song với Quốc lộ Hoa Kỳ 90. Gran parte del tracciato corre in parallelo alla Interstate 90. |
Sử dụng chai thuốc cấp độ chính xác song song với tháp pháo cho đo lường này Utilizzare la fiala di livello di precisione parallela alla torretta per questa misura |
Điều bạn muốn không phải là sự phát triển nối tiếp, song song với nhau. Quello che uno vuole veramente non è uno sviluppo sequenziale, né parallelo. |
Tuyến này chạy tới trạm Heimeranplatz song song với tuyến đường đến Hauptbahnhof. Ciò avrebbe anche coinciso con la trasformazione della stazione 72nd Street in una stazione per treni locali. |
17 Mỗi khung ván phải có hai cái mộng song song với nhau. 17 Ogni telaio ha 2 perni* appaiati. |
Dick đi về hướng bắc từ nhà bếp, và Harry đi song song với Tom từ lều 105. Dick va verso nord dalla cucina e Harry corre parallelo a Tom dalla 105. |
Trong vũ trụ này có hàng ngàn thế giới... tồn tại song song với nhau. Ci sono molti universi e molti mondi, paralleli l'uno all'altro. |
Văn bản tiếng Sy-ri cổ được đặt song song với bản tiếng La-tinh dịch sát chữ. Il testo siriaco era accompagnato da una traduzione latina letterale. |
Xoay các công cụ leveling để mức độ chính xác là song song với trục y Ruotare lo strumento di livellamento, in modo che il livello di precisione è parallelo all'asse y |
Sự tha thứ nên đi song song với tình yêu thương. Il perdono deve andare mano nella mano con l’amore. |
● Lưng thẳng, cằm song song với mặt đất, nhìn về phía trước khoảng sáu mét ● Camminate diritti, a testa alta, guardando un punto circa 6 metri più avanti |
Và điều đó có nghĩa là một transistor tương ứng với khoảng 12 kênh ion song song với nhau Ciò significa che un transistor corrisponde a circa 12 canali ionici paralleli. |
Đường ray xe lửa chạy song song với xa lộ 99, hầu hết. I binari corrono paralleli all'Highway 99 per la maggior parte del percorso. |
Cầu nguyện và học thánh thư đi song song với nhau một cách tự nhiên. La preghiera e le Scritture vanno insieme naturalmente. |
Cá heo theo đúng nghĩa đen sẽ nổi lên song song với nó. I delfini corrono praticamente parelleli ad essa. |
Đính kèm leveling công cụ T- 2192 nhà ở trục với độ chính xác song song với trục x Collegare lo strumento livellamento T- 2192 all'alloggiamento mandrino con il livello di precisione parallelo all'asse x |
Impariamo Vietnamita
Quindi ora che sai di più sul significato di song song với in Vietnamita, puoi imparare come usarli attraverso esempi selezionati e come leggerli. E ricorda di imparare le parole correlate che ti suggeriamo. Il nostro sito Web si aggiorna costantemente con nuove parole e nuovi esempi in modo che tu possa cercare il significato di altre parole che non conosci in Vietnamita.
Parole aggiornate di Vietnamita
Conosci Vietnamita
Il vietnamita è la lingua del popolo vietnamita e la lingua ufficiale in Vietnam. Questa è la lingua madre di circa l'85% della popolazione vietnamita insieme a oltre 4 milioni di vietnamiti d'oltremare. Il vietnamita è anche la seconda lingua delle minoranze etniche in Vietnam e una lingua minoritaria etnica riconosciuta nella Repubblica Ceca. Poiché il Vietnam appartiene alla regione culturale dell'Asia orientale, anche il vietnamita è fortemente influenzato dalle parole cinesi, quindi è la lingua che ha meno somiglianze con altre lingue nella famiglia delle lingue austroasiatiche.