Cosa significa ngày nay in Vietnamita?
Qual è il significato della parola ngày nay in Vietnamita? L'articolo spiega il significato completo, la pronuncia insieme a esempi bilingue e istruzioni su come utilizzare ngày nay in Vietnamita.
La parola ngày nay in Vietnamita significa oggigiorno, attualmente, oggi, oggidì. Per saperne di più, vedere i dettagli di seguito.
Significato della parola ngày nay
oggigiornoadverb Hệ thống chúng ta có ngày nay không công bằng cho họ. Il sistema che abbiamo oggigiorno non è equo nei loro confronti. |
attualmenteadverb ồ không, ngày nay trẻ con không lái xe. oh no, attualmente i bambini non guidano ancora. |
oggiadverb Chúng tôi đi tham dự rất nhiều buổi họp, còn nhiều hơn chúng ta có ngày nay. Frequentavamo tantissime riunioni, anche più di quante ne abbiamo oggi. |
oggidìadverb |
Vedi altri esempi
(7) Cho thấy làm sao đối phó với những vấn đề ngày nay. (7) Mostrano come far fronte ai problemi d’oggi. |
Bà nói: “Tính lương thiện là điều rất hiếm thấy ngày nay”. “Non capita spesso di trovare una persona onesta”, disse. |
32. (a) Ngày nay ai được coi là “dấu” và “điềm”? 32. (a) Chi sono oggi quelli che servono “come segni e come miracoli”? |
cả ngày nay rồi. Sono fuori, è tutto il giorno. |
Và chúng ta ở Exeter ngày nay đang ở rìa xa của hành tinh. Oggi ad Exeter siamo sul limite lontano del pianeta. |
Palmyra, đế đô của vương quốc Zenobia, ngày nay chỉ là một cái làng. Oggi Palmira, la capitale del regno di Zenobia, è un semplice villaggio. |
8 Ngày nay có tình trạng tương tợ như thế không? 8 Vi è oggi una situazione analoga? |
27 Ngày nay, chúng ta đang đứng trước sự cuối cùng của thế gian Sa-tan. 27 Oggi siamo prossimi alla fine dell’intero mondo di Satana. |
Họ là những nhân-chứng của Đức Giê-hô-va ngày nay có mặt trong 205 xứ. Sono i testimoni di Geova, presenti ora in 205 paesi. |
Ngày nay, ai đang tìm kiếm Đức Giê-hô-va? Chi sono oggi coloro che cercano Geova? |
Ý MUỐN CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI ĐỐI VỚI BẠN NGÀY NAY QUAL È OGGI LA VOLONTÀ DI DIO PER VOI |
Ngày nay, một người chỉ có một phối ngẫu, tại một lúc. Oggi, monogamia significa una persona per volta. |
Sự suy sụp của Sa-ma-ri xưa tương-đương với gì ngày nay? A cosa corrisponde oggi la corruzione di Samaria? |
Thế giới ngày nay khác xa với thời bạn còn trẻ. Il mondo di oggi è molto diverso da quello in cui siete cresciuti voi. |
Và tại sao ngày nay phải giữ mình khỏi sự thờ hình tượng?” E perché bisogna guardarsi dall’idolatria oggi?’ |
Vào thời xưa và ngày nay, ai đã được thánh linh yểm trợ? Quali persone, nell’antichità e oggi, sono state sostenute dallo spirito santo? |
b) Dòng dõi Con Rắn tiếp tục tỏ sự thù nghịch nào cho đến ngày nay? (b) Quale ulteriore ostilità è stata manifestata dal seme del Serpente fino ai nostri giorni? |
6 Đức Giê-hô-va cũng có “sự kiện-cáo” đối với thế gian bất lương ngày nay. 6 Similmente Geova ha una “causa” con questo mondo disonesto. |
(b) Ngày nay dân Đức Chúa Trời hiểu gì về công việc rao giảng? (b) Di che cosa si rendono conto gli odierni servitori di Dio per quanto riguarda l’opera di predicazione? |
Ngày nay, những ai làm ăn một cách bất chính thường được hưởng lợi lộc vật chất. Oggi quelli che svolgono attività commerciali truffaldine hanno spesso vantaggi materiali. |
Đức Giê-hô-va đòi hỏi chúng ta điều gì ngày nay? Cosa richiede Geova da noi oggi? |
• Ngày nay, làm sao chúng ta vào sự yên nghỉ của Đức Chúa Trời? • Cosa significa oggi entrare nel riposo di Dio? |
15. (a) Nhiều Nhân Chứng ngày nay noi gương của Phao-lô và Si-la như thế nào? 15. (a) In che modo molti Testimoni odierni hanno seguito l’esempio di Paolo e Sila? |
9 Ngày nay, chúng ta cũng noi gương can đảm của Chúa Giê-su. 9 Anche oggi imitiamo il coraggio di Gesù. |
Điều này cũng đúng đối với chúng ta ngày nay. Questo vale anche per noi oggi. |
Impariamo Vietnamita
Quindi ora che sai di più sul significato di ngày nay in Vietnamita, puoi imparare come usarli attraverso esempi selezionati e come leggerli. E ricorda di imparare le parole correlate che ti suggeriamo. Il nostro sito Web si aggiorna costantemente con nuove parole e nuovi esempi in modo che tu possa cercare il significato di altre parole che non conosci in Vietnamita.
Parole aggiornate di Vietnamita
Conosci Vietnamita
Il vietnamita è la lingua del popolo vietnamita e la lingua ufficiale in Vietnam. Questa è la lingua madre di circa l'85% della popolazione vietnamita insieme a oltre 4 milioni di vietnamiti d'oltremare. Il vietnamita è anche la seconda lingua delle minoranze etniche in Vietnam e una lingua minoritaria etnica riconosciuta nella Repubblica Ceca. Poiché il Vietnam appartiene alla regione culturale dell'Asia orientale, anche il vietnamita è fortemente influenzato dalle parole cinesi, quindi è la lingua che ha meno somiglianze con altre lingue nella famiglia delle lingue austroasiatiche.