Cosa significa hoàng tử in Vietnamita?
Qual è il significato della parola hoàng tử in Vietnamita? L'articolo spiega il significato completo, la pronuncia insieme a esempi bilingue e istruzioni su come utilizzare hoàng tử in Vietnamita.
La parola hoàng tử in Vietnamita significa principe. Per saperne di più, vedere i dettagli di seguito.
Significato della parola hoàng tử
principenounmasculine Cuộc nổi dậy bắt đầu từ hoàng tử Charles. La rivolta ha inizio con il principe Charles. |
Vedi altri esempi
Cuộc nổi dậy bắt đầu từ hoàng tử Charles. La rivolta ha inizio con il principe Charles. |
Tôi sẽ phục vụ Hoàng tử như thế nào? Come posso servirti, Altezza? |
Tôi nghĩ Hoàng tử có thể thấy vui. Penso che il Principe potrebbe esserne divertito. |
Ông ấy là hoàng tử của mọi chiến binh. IL principe di tutti i guerrieri. |
Để em giết tên Hoàng tử ngang ngược đó! Lasciami uccidere quel galletto. |
Sứ Mệnh Thiêng Liêng của Chúa Giê Su Ky Tô: Hoàng Tử Bình An La missione divina di Gesù Cristo: Principe della pace |
Hoàng tử Nuada xin cha cậu đồng ý. Il principe Nuada pregò il padre di accettare. |
Không phải lần đầu tiên thanh danh đó đã khiến một hoàng tử chống lại vua cha. La popolarità può mettere un principe contro il suo Faraone. |
Anh giải thích, "Hoàng tử Quyến Rũ xuất hiện chỉ với một cái tên. Ha spiegato: «"Principe Azzurro" sembra solo essere un nome. |
Vâng, thưa Hoàng tử. Sì, Altezza. |
Oh, Hoàng tử Khufu cũng đi cùng chúng ta. Anche il principe Khufu è qui con noi. |
Còn quá sớm để có thể ra tay hạ các hoàng tử! È ancora presto per uccidere principi. |
Nhưng hoàng tử Nuada không tin vào lời hứa của loài người. Ma il principe Nuada non credeva nelle promesse degli uomini. |
Thức ăn cho hoàng tử Prince Arthur. Cibo per il principe Artu'. |
Và thêm 3 ngày nữa tôi sẽ cho hoàng tử huyết để thoa bên trong”. Per altri 3 giorni (gli) darò (sangue) per uso interno”. |
Hãy để... hoàng tử Naveen, Quanta foga, Principe Naveen! |
Tôi e rằng, hoàng tử Abooboo... Purtroppo, principe Abubu... |
Kẻ Bỏ Bùa, Kẻ Lừa Gạt, Hoàng tử của Bóng tối, Quỷ dữ của Ngục thẳm? Stregone, Ingannatore, Principe dell'Oscurita', Demonio della Fossa? |
Anh ấy là hoàng tử đồng tính công khai đầu tiên của thế giới. È il primo principe del mondo che afferma apertamente di essere gay. |
Ông là tác giả cuốn "Hoàng tử bé." È l'autore de "Il Piccolo Principe". |
Tôi cũng nghe nói tên hoàng tử là thằng đểu. Io ho sentito che il principe e'un... cazzone reale. |
Hoàng tử thực sự đây Sicuramente non piccola. |
Vào tháng 7 năm 1887, Bulgaria đã bầu Ferdinand của Saxe-Coburg-Gotha làm Hoàng tử mới của họ. Nel luglio 1887 i bulgari elessero Ferdinando di Sassonia-Coburgo-Gotha come nuovo principe. |
Hoàng tử Trystane đây là người nhân từ. Il principe Trystane e'un uomo clemente. |
Thần tin là hoàng tử sẽ tới chỗ chúng ta nhanh thôi Sono sicuro che presto avremo notizie di lui |
Impariamo Vietnamita
Quindi ora che sai di più sul significato di hoàng tử in Vietnamita, puoi imparare come usarli attraverso esempi selezionati e come leggerli. E ricorda di imparare le parole correlate che ti suggeriamo. Il nostro sito Web si aggiorna costantemente con nuove parole e nuovi esempi in modo che tu possa cercare il significato di altre parole che non conosci in Vietnamita.
Parole aggiornate di Vietnamita
Conosci Vietnamita
Il vietnamita è la lingua del popolo vietnamita e la lingua ufficiale in Vietnam. Questa è la lingua madre di circa l'85% della popolazione vietnamita insieme a oltre 4 milioni di vietnamiti d'oltremare. Il vietnamita è anche la seconda lingua delle minoranze etniche in Vietnam e una lingua minoritaria etnica riconosciuta nella Repubblica Ceca. Poiché il Vietnam appartiene alla regione culturale dell'Asia orientale, anche il vietnamita è fortemente influenzato dalle parole cinesi, quindi è la lingua che ha meno somiglianze con altre lingue nella famiglia delle lingue austroasiatiche.