Cosa significa đơn vị in Vietnamita?
Qual è il significato della parola đơn vị in Vietnamita? L'articolo spiega il significato completo, la pronuncia insieme a esempi bilingue e istruzioni su come utilizzare đơn vị in Vietnamita.
La parola đơn vị in Vietnamita significa reparto, unitario, unità. Per saperne di più, vedere i dettagli di seguito.
Significato della parola đơn vị
repartonounmasculine Một thành viên trong đơn vị của Santiago đã nổ súng trái phép qua ranh giới. Diceva che un membro del reparto aveva sparato oltre la rete. |
unitarioadjective với kích cỡ đơn vị rất rất nhỏ. che ha dei grossi limiti in termini di dimensioni unitarie. |
unitànounfeminine Tại sao con tầu Enterprise đòi hỏi sự hiện diện của các đơn vị nền tảng carbon? Perché l'Enterprise richiede la presenza di unità al carbonio? |
Vedi altri esempi
Lời Giới Thiệu Đơn Vị Kế Tiếp Introduzione all’unità successiva |
Cậu muốn hại chết cả đơn vị phải không? Vuoi fottere il Battaglione? |
Năm 1919, Phoebus Levene nhận biết được các đơn vị của nucleotide là base, đường và phosphat. Nel 1919 Phoebus Levene individuò la struttura del nucleotide, composta da base azotata, zucchero e fosfato. |
Trung úy yêu cầu tất cả các đơn vị. Il tenente richiede tutte le unita'. |
Cả hai ID này đã được thay thế bằng một ID đơn vị quảng cáo mới. Entrambi questi ID sono stati sostituiti da un unico nuovo ID unità pubblicitaria. |
Các đơn vị vào vị trí. Tiratori in posizione. |
Cả đơn vị sạch hơn, im ắng hơn, an toàn và nhân văn hơn. L'unità era più pulita, più tranquilla, più sicura e più umana. |
Theo như Sacred Heart, họ đã mất 5 đơn vị Iridium-192. Secondo il Sacro Cuore, mancano 5 unità di iridio-192. |
Các đơn vị này lại được chia ra thành 708 thôn hành chính. L'edificio della prigione è stato inizialmente progettato per 708 detenuti. |
Lực lượng của ông bao gồm có Lữ đoàn Stonewall và nhiều đơn vị dân quân. Il suo comando comprendeva la già celebre Stonewall Brigade e un insieme variegato di unità della milizia. |
Ông đang chỉ huy đơn vị tình báo chống khủng bố. Attualmente e'a capo di un'unita'anti terrorismo. |
Trục tung bây giờ đại diện cho đơn vị ngàn đô la theo thời giá hiện tại. L'asse verticale ora rappresenta migliaia di dollari dei prezzi odierni. |
Đơn Vị Kế Tiếp (Ê The 13–Mô Rô Ni 7) Prossima unità (Ether 13–Moroni 7) |
“Những đơn vị kiến trúc của vũ trụ” “I mattoni dell’universo” |
Đơn vị pháo binh này do Đại Úy Ray Cox chỉ huy, gồm có khoảng 40 người Mặc Môn. La batteria era comandata dal capitano Ray Cox ed era formata da una quarantina di uomini mormoni. |
Chỉ còn 700 trong tổng số ban đầu 3.000 người thuộc đơn vị của Shoji trở về được Kokumbuna. Solo 700 dei 3 000 soldati di Shoji riuscirono a giungere a Kokumbuna. |
Tìm hiểu cách tạo đơn vị quảng cáo có tặng thưởng Scopri come creare un'unità pubblicitaria con premio |
Học Thánh Thư–Phần Khái Quát của Sách Mặc Môn (Đơn Vị 1) Studio delle Scritture – Quadro generale del Libro di Mormon (Unità 1) |
Đơn vị áp sát khu phía bắc Unità # al perimetro nord |
Vì V'Ger sẽ hủy diệt tất cả các đơn vị carbon trên hành tinh thứ ba. Perché V'Ger distruggerà ogni unità al carbonio sul terzo pianeta. |
Với các đơn vị Bf 110 con số này là 46%; và với máy bay ném bom là 59%. I Bf 109 utilizzabili scesero al 67%, i Bf 110 al 46% mentre i bombardieri al 59%, il 14 settembre. |
Đơn vị Kirk, hãy tiết lộ thông tin. Unità Kirk, fornisci l'informazione. |
Đừng nói cho ai trong đơn vị chúng ta, nhưng báo cho SIU biêt. Non lo dire a nessuno della nostra divisione, ma dillo all'Unità Speciale. |
Đại úy Anthony Espin, đơn vị Quân cảnh 110. Capitano Anthony Espin, Centodecimo Polizia Militare. |
Đơn vị đó không còn hoạt động. Quell'unità non è più in funzione. |
Impariamo Vietnamita
Quindi ora che sai di più sul significato di đơn vị in Vietnamita, puoi imparare come usarli attraverso esempi selezionati e come leggerli. E ricorda di imparare le parole correlate che ti suggeriamo. Il nostro sito Web si aggiorna costantemente con nuove parole e nuovi esempi in modo che tu possa cercare il significato di altre parole che non conosci in Vietnamita.
Parole aggiornate di Vietnamita
Conosci Vietnamita
Il vietnamita è la lingua del popolo vietnamita e la lingua ufficiale in Vietnam. Questa è la lingua madre di circa l'85% della popolazione vietnamita insieme a oltre 4 milioni di vietnamiti d'oltremare. Il vietnamita è anche la seconda lingua delle minoranze etniche in Vietnam e una lingua minoritaria etnica riconosciuta nella Repubblica Ceca. Poiché il Vietnam appartiene alla regione culturale dell'Asia orientale, anche il vietnamita è fortemente influenzato dalle parole cinesi, quindi è la lingua che ha meno somiglianze con altre lingue nella famiglia delle lingue austroasiatiche.