Cosa significa Đảng Cộng sản Việt Nam in Vietnamita?
Qual è il significato della parola Đảng Cộng sản Việt Nam in Vietnamita? L'articolo spiega il significato completo, la pronuncia insieme a esempi bilingue e istruzioni su come utilizzare Đảng Cộng sản Việt Nam in Vietnamita.
La parola Đảng Cộng sản Việt Nam in Vietnamita significa Partito Comunista del Vietnam. Per saperne di più, vedere i dettagli di seguito.
Significato della parola Đảng Cộng sản Việt Nam
Partito Comunista del Vietnamproper |
Vedi altri esempi
Cả hai đều là đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam. Entrambi erano militanti comunisti. |
Tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV, được tổ chức vào năm 1976 sau khi chấm dứt Chiến tranh Việt Nam, tên Đảng được đổi lại thành Đảng Cộng sản Việt Nam. Al quarto Congresso nazionale, che si svolse nel 1976 dopo la fine della guerra del Vietnam con la riunificazione del paese, il nome del Partito fu cambiato in Partito Comunista del Vietnam. |
Bà được kết nạp vào Đảng Cộng sản Đông Dương (Đảng Nhân dân Cách mạng Việt Nam) năm 1959 (trước đó bà được sinh hoạt Đảng với tư cách đảng viên do Đảng Cộng sản Pháp giới thiệu về). Entrò a far parte del Partito Comunista dell'Unione Sovietica nel 1956, non appena ne ebbe la possibilità (i genitori erano stati riabilitati). |
Tương tự như báo Pravda của Liên Xô và báo Nhân dân của Việt Nam, tờ báo này cung cấp thông tin trực tiếp về các chính sách và quan điểm của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Similmente alla relazione della Pravda con l'Unione Sovietica, il giornale fornisce informazioni dirette sulle politiche e sui punti di vista del Partito. |
Các đảng cộng sản thắng đa số các cuộc bầu cử trong các cuộc bầu cử tự do tại các nước như Bỉ, Pháp, Italy, Tiệp Khắc, và Phần Lan; và thắng một lượng lớn ủng hộ của dân chúng tại châu Á (Việt nam, Ấn Độ, và Nhật Bản) và khắp Mỹ Latin. I partiti comunisti ottennero importanti risultati nelle elezioni libere di nazioni come Belgio, Francia, Italia, Cecoslovacchia, e Finlandia e conquistarono un significativo supporto popolare in Asia — Vietnam, India, e Giappone — e in tutta l'America Latina. |
Impariamo Vietnamita
Quindi ora che sai di più sul significato di Đảng Cộng sản Việt Nam in Vietnamita, puoi imparare come usarli attraverso esempi selezionati e come leggerli. E ricorda di imparare le parole correlate che ti suggeriamo. Il nostro sito Web si aggiorna costantemente con nuove parole e nuovi esempi in modo che tu possa cercare il significato di altre parole che non conosci in Vietnamita.
Parole aggiornate di Vietnamita
Conosci Vietnamita
Il vietnamita è la lingua del popolo vietnamita e la lingua ufficiale in Vietnam. Questa è la lingua madre di circa l'85% della popolazione vietnamita insieme a oltre 4 milioni di vietnamiti d'oltremare. Il vietnamita è anche la seconda lingua delle minoranze etniche in Vietnam e una lingua minoritaria etnica riconosciuta nella Repubblica Ceca. Poiché il Vietnam appartiene alla regione culturale dell'Asia orientale, anche il vietnamita è fortemente influenzato dalle parole cinesi, quindi è la lingua che ha meno somiglianze con altre lingue nella famiglia delle lingue austroasiatiche.